Kem chống nắng tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ đi cùng
Kem chống nắng trong tiếng Anh là sunscreen. Tìm hiểu các ví dụ, cách dùng từ và các cụm từ liên quan đến kem chống nắng trong tiếng Anh.
Kem chống nắng là một loại sản phẩm phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Vậy bạn đã biết kem chống nắng trong tiếng Anh gọi là gì? Sau đây cùng học tiếng Anh nhanh học và bổ sung các kiến thức bổ ích liên quan tới từ vựng ở trên nhé!
Kem chống nắng tiếng Anh là gì?
Từ tiếng Anh của từ kem chống nắng
Kem chống nắng trong tiếng Anh được gọi là "sunscreen" hoặc "sunblock". Đây là một sản phẩm chăm sóc da quan trọng để bảo vệ da khỏi tác động có hại của tia UV từ ánh nắng mặt trời. Do vậy nên nó là sản phẩm không thể quen thuộc hơn đối với các tình huống đời thường, đặc biệt là đối với phái nữ, kem chống nắng lại có một tác dụng quan trọng không thể chối bỏ.
Cách phát âm từ sunscreen:
- Anh Anh: /ˈsʌn.skriːn/
- Anh Mỹ: /ˈsʌn.skriːn/
Cách phát âm từ sunblock:
- Anh Anh: /ˈsʌn.blɒk/
- Anh Mỹ: /ˈsʌn.blɑːk/
Ví dụ sử dụng từ kem chống nắng trong tiếng Anh
Ví dụ về câu có sử dụng từ kem chống nắng tiếng Anh
Để có thể sử dụng từ kem chống nắng trong tiếng Anh trong đời sống hằng ngày một cách hiệu quả, sau đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu các ví dụ về cách đặt câu, sử dụng từ với từ kem chống nắng bằng tiếng Anh ngay dưới đây nhé:
- Lâm always makes sure he has to apply sunscreen before going to the beach. (Lâm luôn đảm bảo anh ấy phải thoa kem chống nắng trước khi đến bãi biển.)
- Don't forget to reapply sunscreen every three hours, especially when you have to be exposed to direct sunlight. (Đừng quên thoa lại kem chống nắng mỗi 3 tiếng đồng hồ, đặc biệt khi bạn phải tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.)
- Protect your skin from harmful UV rays by wearing sunscreen even on cloudy days. (Bảo vệ da khỏi tia tử ngoại gây hại bằng cách sử dụng kem chống nắng ngay cả trong những ngày có mây.)
- Applying sunscreen regularly can help prevent premature aging and skin damage. (Thoa kem chống nắng thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa lão hóa sớm và tổn thương da.)
Cụm từ liên quan từ vựng kem chống nắng tiếng Anh
Cụm từ liên quan từ kem chống nắng trong tiếng Anh
Các động từ liên quan đến từ vựng kem chống nắng bằng tiếng Anh
- Apply sunscreen: Động từ chỉ việc thoa kem chống nắng.
- Reapply sunscreen: Động từ chỉ việc thoa lại kem chống nắng sau mỗi khoảng thời gian nhất định.
- Rub in sunscreen: Động từ chỉ cách xoa đều kem chống nắng trên bề mặt da.
Các danh từ chỉ các từ kem chống nắng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều từ vựng khác nhau dùng để chỉ từng loại kem chống nắng riêng biệt. Dưới đây là một số từ vựng chỉ kem chống nắng trong tiếng Anh phổ biến.
- Chemical sunscreen: Kem chống nắng hóa học.
- Mineral sunscreen: Kem chống nắng khoáng chất.
- Physical sunscreen: Kem chống nắng vật lý.
- Tinted sunscreen: Kem chống nắng có màu.
- Spray sunscreen: Kem chống nắng dạng xịt.
- Stick sunscreen: Kem chống nắng dạng thỏi.
Các thuật ngữ cần biết về kem chống nắng trong tiếng Anh
- SPF: Chỉ số chống nắng thường được in thẳng trên tuýp lọ kem chống nắng.
- Broad-spectrum: Chỉ tính chất phổ rộng của kem chống nắng, kem chống nắng có phổ rộng sẽ giúp bảo vệ da tốt hơn.
- UVA/UVB protection: Chỉ tính chất có thể bảo vệ khỏi các tia tử ngoại độc hại từ ánh sáng mặt trời.
- Waterproof: Kem chống nắng có thể chống nước
- Hypoallergenic: Kem chống nắng không gây dị ứng
Đoạn hội thoại sử dựng từ kem chống nắng tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn đối thoại có sử dụng từ kem chống nắng tiếng Anh
An: Hey, have you tried the new sunscreen I bought? (Này, bạn có từng dùng thử loại kem chống nắng mới mà tôi vừa mua không?)
Linh: No, I haven't. What's so special about it? (Chưa, tôi chưa từng dùng. Nó có gì đặc biệt không vậy?)
An: Well, it's a broad-spectrum sunscreen with SPF 50. (À, nó là loại kem chống nắng phổ rộng với chỉ số SPF 50.)
Linh: That's great! It means it protects against both UVA and UVB rays, right? (Tuyệt vời! Điều đó có nghĩa là nó bảo vệ chống lại cả tia UVA và tia UVB luôn phải không?)
An: Exactly! It's important to shield our skin from both types of harmful rays. (Chính xác! Việc bảo vệ da khỏi hai loại tia tử ngoại độc hại trên rất quan trọng.)
Linh: Does it have any additional benefits? (Vậy nó còn có những lợi ích gì nữa không?)
An: Yes, it's also enriched with antioxidants to help protect against free radicals. (Nó còn được có chất chống oxy hóa để giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do.)
Linh: That sounds fantastic! I'll definitely give it a try. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi nhất định sẽ thử nó.)
An: Remember to apply it generously and reapply every two hours. (Vậy bạn nhớ thoa đều và thoa lại kem chống nắng mỗi hai tiếng nhé.)
Linh: Will do! Thanks for the recommendation.(Chắc chắn rồi! Cảm ơn vì lời khuyên của bạn nhé.)
An: You're welcome! (Không có gì đâu!)
Trên đây là toàn bộ các từ vựng về kem chống nắng tiếng Anh cũng như các ví dụ sử dụng cụm từ trên. Hy vọng rằng các kiến thức trên sẽ cung cấp cho bạn thêm nhiều thông tin thú vị!