Kem dưỡng ẩm tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Kem dưỡng ẩm tiếng Anh là moisturizer, phát âm là /ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/. Học và khám phá cách dùng từ kem dưỡng ẩm trong tiếng Anh thông qua một số ví dụ thực tế.
Kem dưỡng ẩm là một sản phẩm chăm sóc da thiết yếu giúp cung cấp và duy trì độ ẩm cho da. Đây là từ trong lĩnh vực mỹ phẩm và được nhiều chị em quan tâm. Vậy, bạn đã biết từ vựng kem dưỡng ẩm trong tiếng Anh là gì, được phát âm và cách dùng như thế nào chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé.
Kem dưỡng ẩm tiếng Anh là gì?
Kem dưỡng ẩm tiếng anh là gì?
Kem dưỡng ẩm được dịch sang tiếng Anh là moisturizer, là một dụng cụ được dùng để để cung cấp và duy trì độ ẩm cho da. Da của chúng ta có một lớp màng tự nhiên giúp giữ ẩm, nhưng lớp màng này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như môi trường, thời tiết, tuổi tác và các sản phẩm chăm sóc da không phù hợp. Kem dưỡng ẩm giúp bổ sung độ ẩm cho da, làm cho da mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh.
Cách phát âm của moisturizer chuẩn quốc tế:
- UK: /ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/
- US: /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪ.zɚ/
Ví dụ có sử dụng từ kem dưỡng ẩm trong tiếng Anh
Ví dụ có dùng từ kem dưỡng ẩm tiếng Anh là như thế nào?
Bên dưới đây, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn một vài ví dụ thường gặp trong cuộc sống có sử dụng từ kem dưỡng ẩm:
- I use a moisturizer every day to keep my skin hydrated. (Tôi sử dụng kem dưỡng ẩm mỗi ngày để giữ cho da căng bóng.)
- My doctor recommended a moisturizer for my dry skin. (Bác sĩ khuyên tôi nên dùng kem dưỡng ẩm cho làn da khô của tôi.)
- This new makeup can help me protect and moisturize the skin. (Loại trang điểm mới này có thể giúp tôi bảo vệ và giữ ẩm cho da.)
- I usually apply a generous amount of moisturizer to my face and neck after washing my face. (Tôi thường thoa một lượng lớn kem dưỡng ẩm lên mặt và cổ sau khi rửa mặt.)
- This moisturizer is lightweight and non-greasy, so it's suitable for all skin types. (Loại kem dưỡng ẩm này nhẹ và không nhờn, vì vậy nó phù hợp cho mọi loại da.)
- This moisturizer is oil-free, so it won't clog my pores. (Loại kem dưỡng ẩm này không chứa dầu, vì vậy nó sẽ không gây bít lỗ chân lông của tôi.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng kem dưỡng ẩm trong tiếng Anh
Kem dưỡng ẩm tiếng Anh có những cụm từ nào?
Ngoài tên gọi thông dụng là moisturizer cùng cách phát âm chuẩn, bạn cũng nên tham khảo qua một số cụm từ vựng có liên quan:
- Moisturizing lotion: Sữa dưỡng ẩm
- Moisturizing gel: Gel dưỡng ẩm
- Facial moisturizer: Kem dưỡng ẩm cho mặt
- Body moisturizer: Kem dưỡng ẩm cho body
- Humectant: Chất hút ẩm
- Occlusive: Chất khóa ẩm
- Moisturizing factor: Yếu tố dưỡng ẩm
- Moisturizer for dry skin: Kem dưỡng ẩm cho da khô
- Moisturizer for oily skin: Kem dưỡng ẩm cho da dầu
- Moisturizer for sensitive skin: Kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm
- Moisturizer for combination skin: Kem dưỡng ẩm cho da hỗn hợp
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về kem dưỡng ẩm tiếng Anh có dịch nghĩa
Từ vựng kem dưỡng ẩm được sử dụng trong giao tiếp
Sau đây là đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng từ vựng moisturizer :
Lia: What do you use to moisturize your skin? (Bạn dùng gì để dưỡng ẩm cho da vậy?)
Mary: I use a moisturizer every day. (Tôi sử dụng kem dưỡng ẩm mỗi ngày.)
Lia: What kind of moisturizer do you use? (Bạn sử dụng loại kem dưỡng ẩm nào?)
Mary: I use a moisturizer for dry skin. (Tôi sử dụng kem dưỡng ẩm cho da khô.)
Lia: Do you think it's important to use a moisturizer? (Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng kem dưỡng ẩm rất quan trọng không?)
Mary: Yes, I do. Moisturizing helps to keep my skin healthier. (Có, vì tôi nghĩ việc dưỡng ẩm sẽ giúp da tôi khỏe mạnh hơn.)
Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp những kiến thức đa dạng và bổ ích để cùng bạn tìm kiếm, mở rộng thêm về từ vựng kem dưỡng ẩm tiếng Anh. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng mới hay hơn nhé! Xin chân thành cảm ơn các bạn.