Kem tươi tiếng Anh là gì? Cách đọc kèm ví dụ minh họa dễ nhớ
Kem tươi tiếng Anh nghĩa là whipping cream, được sử dụng khá phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực, giao tiếp hàng ngày khi người Anh muốn gọi món bánh tráng miệng này.
Kem tươi tiếng Anh là whipping cream là tên gọi của một thành phần trong món bánh làm từ sữa tươi đánh bông mịn, có hương vị ngọt béo và tan nhanh trong miệng. Người học tiếng Anh quan tâm đến ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng whipping cream có thể cập nhật bài viết trong chuyên mục ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.
Kem tươi tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ vựng kem tươi tiếng Anh là whipping cream
Whipping cream là tên gọi riêng của một loại kem tươi được làm từ sữa tươi làm tăng hương vị thơm ngon cho món bánh hay món sinh tố. Kem tươi tiếng Anh whipping cream chỉ chứa khoảng 30% chất béo ít hơn các loại kem béo khác.
Không có thành phần đường trong kem tươi whipping cream nên phải sử dụng thêm được tùy theo khẩu vị của người dùng. Hầu hết các món bánh kem có sử dụng kem tươi whipping cream đều có mùi thơm béo nhẹ màu trắng ngà và độ ngọt tùy ý.
Ví dụ: Have you added some sugar on this whipping cream yet? (Em có thêm đường vào trong kem tươi này chưa?)
Vị trí từ vựng kem tươi tiếng Anh trong câu ngữ pháp
Các vị trí của từ kem tươi whipping cream trong câu tiếng Anh
Tùy theo vị trí của từ vựng kem tươi trong tiếng Anh mà người học tiếng Anh có thể áp dụng những quy tắc nhận pháp phù hợp.
- Vị trí chủ từ của câu
Ví dụ: Whipping cream is one of the main ingredients to decorate the cupcake or mousse. (Kem tôi là một trong những thành phần chính để trang trí bánh cupcake hoặc bánh mousse.)
- Vị trí tân ngữ của câu
Ví dụ: My daughter learnt how to whip whipping cream on the YouTube yesterday. (Con gái của tôi đã học cách đánh bông kem tươi trên kênh YouTube vào ngày hôm qua.)
Ví dụ sử dụng từ vựng kem tươi (whipping cream) tiếng Anh
Tham khảo các ví dụ minh họa sử dụng từ vựng kem tươi whipping cream
Người học tiếng Anh có thể tham khảo một số câu phát biểu tiếng Anh có sử dụng từ vựng whipping cream như sau:
- The best way to whip the whipping cream, you should cool the bowl and beater. (Cách tốt nhất để đánh bông kem tươi là bạn nên làm lạnh thâu đựng và máy đánh trứng.)
- To keep whipping cream fluff after the whipping process, you have to put the bowl of whipping cream into the bowl of ice. (Để giữ cho kem tươi bông đều sau quá trình đánh thì bạn nên đặt âu kem tươi vào giữa âu nước đá.)
- People with diabetes should eat whipping cream instead of heavy cream when choosing desserts. (Người mắc bệnh tiểu đường nên sử dụng kem tươi thay cho kem béo khi chọn các món bánh ngọt tráng miệng.)
- You can use whipping cream as a topping for ice-blended drinks. (Bạn có thể sử dụng kem tươi để làm topping cho các món đồ uống đá xay.)
- Whipping cream could be combined with powdered food coloring to decorate the cakes with plenty of beautiful colors. (Kem tươi có thể kết hợp với các loại màu thực phẩm dạng bột để trang trí bánh kem với rất nhiều màu sắc đẹp mắt.)
Phân biệt các loại kem tươi trong từ điển ẩm thực tiếng Anh
Sự khác nhau của các loại kem cream trong lĩnh vực ẩm thực và chế biến bánh kem
Trong lĩnh vực ẩm thực và làm bánh, kem tiếng Anh là cream một thành phần không thể thiếu để tạo nên một món bánh tráng miệng thơm ngon. Tuy nhiên người học tiếng Anh chưa thể phân biệt được sự khác nhau giữa các loại kem như thế nào? Có thể dựa vào bảng tổng hợp về các loại kem sau đây:
Phân loại |
Màu sắc, mùi vị |
Cách dùng |
Whipping cream |
Màu trắng ngà, có thể nhuộm màu thực phẩm tốt. Mùi thơm béo nhẹ không chứa đường, làm từ sữa bò tươi nguyên chất. |
Whipping cream chứa chất béo từ 38 đến 40% nên được sử dụng để trang trí món ăn, món bánh kem… |
Topping cream |
Màu trắng tinh khiết, ít có khả năng nhuộm màu. Không có mùi thơm của sữa, chịu nhiệt tốt. |
Topping cream được sử dụng để trang trí bánh kem. |
Non-dairy cream |
Có màu trắng pha vàng nhạt. Hương vị vani, béo mịn. |
Non-dairy cream được sử dụng nhiều trong lĩnh vực chế biến bánh kẹo. |
Heavy cream |
Có màu trắng ngà, dễ tan chảy và chịu nhiệt kém. Giữ vững kết cấu lâu. |
Heavy cream được sử dụng nhiều trong các món tráng miệng, món thức uống như bánh táo, món nướng, sữa lắc, cocktail trái cây… |
Hội thoại liên quan từ vựng kem tươi trong giao tiếp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng từ vựng kem tươi tiếng Anh whipping cream thông qua đoạn hội thoại của người bản xứ trong giao tiếp hàng ngày.
John: Hi, what can I get for you today? (Xin chào. Bạn muốn đặt món gì hôm nay?)
Linda: Hello! I would like a medium black coffee and the best cupcake, please. (Xin chào. Tôi muốn một ly cà phê trung bình và một chiếc bánh cupcake ngon nhất.)
John: Sure. Would you like to add more whipping cream? (Chắc chắn rồi. Bạn có muốn thêm nhiều kem tươi không?)
Linda: Yes, I want to order a special cupcake. (Vâng. Tôi muốn đặt một chiếc bánh cupcake đặc biệt.)
John: Okay. Would you like those for here or to go? (Vâng. Bạn muốn dùng ở đây hay mang đi?)
Linda: For here, please. (Dùng ở đây.)
John: Got it. Anything else? (Hiểu rồi. Còn gì nữa không?)
Linda: No, that's all. Thank you. (Không. Đủ rồi ạ. Cảm ơn.)
John: Alright. That will be 10 dollars. Please wait a moment while I prepare your order. (Được rồi. Tất cả hết 10 đô la. Đợi tôi chuẩn bị trong vài phút nhé.)
Linda: Thanks. (Cảm ơn.)
John: You are welcome. Here is your coffee. Have a nice day. (Đây là phần thức uống bạn đã đặt. Chúc một ngày tốt lành.)
Linda: You too, thanks! (Bạn cũng vậy nhé. Cảm ơn.)
Như vậy, từ vựng kem tươi tiếng Anh là whipping cream đã được tổng hợp những thông tin liên quan đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Người học tiếng Anh có khả năng cao khả năng vận dụng từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp một cách linh hoạt bằng cách truy cập những bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh Nhanh.