MỚI CẬP NHẬT

Kền kền tiếng Anh là gì? Cách phát âm, cụm từ và hội thoại

Kền kền tiếng Anh là vulture (phát âm là /ˈvʌltʃə(r)/), là loài chim ăn xác thối với chiếc mỏ nhọn. Học cách phát âm, cụm từ và thực hành hội thoại thực tế.

Kền kền được biết đến là loài chim có bộ cánh rộng lớn và cặp mỏ sắc nhọn. Chúng đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái cân bằng. Vậy các bạn đã biết kền kền tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá qua bài viết dưới đây nhé!

Kền kền tiếng Anh là gì?

Hình ảnh loài chim kền kền với chiếc mỏ nhọn.

Kền kền trong tiếng Anh là vulture. Đây là từ vựng chỉ chung cho họ Kền kền (Cathartidae), bao gồm cả kền kền Tân Thế giới và kền kền Cựu Thế giới.

Tuy nhiên, từ vulture thường được sử dụng để chỉ kền kền Tân Thế giới, trong khi scavenger được dùng cho các loài chim ăn xác thối khác, bao gồm cả kền kền Cựu Thế giới.

Định nghĩa từ kền kền trong tiếng Anh là: enlarge image a large bird, usually without feathers on its head or neck, that eats animals that are already dead.

Cách phát âm: Từ kền kền dịch sang tiếng Anh là vulture, từ này được phát âm là /ˈvʌltʃə(r)/ với trọng âm ở âm tiết đầu tiên. Cả phiên âm Anh - Anh và Anh - Mỹ đều phát âm giống nhau.

Ví dụ:

Trong bài học “Kền kền tiếng Anh là gì”, để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vulture trong câu tiếng Anh, hãy cùng xem qua một số ví dụ sau:

  • The vultures circled high above the carcass, waiting for their turn to feast. (Kền kền bay lượn cao trên xác thối, chờ đợi đến lượt của chúng để ăn)
  • The vulture's keen sense of smell allows it to locate food from a great distance. (Khứu giác nhạy bén của kền kền giúp nó xác định thức ăn từ xa)
  • The vulture's gaze was piercing, able to spot even the smallest scraps of food. (Ánh mắt kền kền sắc lẹm, có thể phát hiện ra những mẩu thức ăn nhỏ nhất)
  • The vultures' feathers were a dark brown or black color, blending in with the shadows. (Lông kền kền có màu nâu sẫm hoặc đen, hòa quyện vào bóng tối)
  • The vultures' heads were bald, and their necks were long and wrinkled. (Đầu kền kền trọc lóc, cổ dài và nhăn nheo)

Cụm từ đi với từ vựng kền kền tiếng Anh

Chim kền kền đang đậu trên cành cây khô.

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với từ kền kền (Vulture) trong tiếng Anh:

  • Vulture head: Đầu kền kền
  • Vulture beak: Mỏ kền kền
  • Vulture wings: Cánh kền kền
  • Vulture feathers: Lông kền kền
  • Vulture talons: Móng vuốt kền kền
  • Vulture descending: Kền kền lao xuống
  • Vulture gathering: Kền kền tụ tập
  • Vulture attacking: Kền kền tấn công
  • Vulture colony: Đàn kền kền
  • Vulture nest: Tổ kền kền
  • Vulture's keen eyesight: Thị lực sắc bén của kền kền
  • Vulture's strong sense of smell: Khứu giác nhạy bén của kền kền
  • Vulture's broad wings: Cánh rộng của kền kền
  • Vulture's sharp talons: Móng vuốt sắc nhọn của kền kền
  • Courtship: Giao phối, tình tứ
  • Forage: Tìm kiếm thức ăn

Hội thoại sử dụng từ vựng kền kền bằng tiếng Anh

Thực hành hội thoại về chim kền kền trong tiếng Anh

Hãy cùng thực hành đoạn hội thoại để hiểu về cách sử dụng từ kền kền dịch qua tiếng Anh chính xác trong các tình huống thực tế nhé:

  • Dialogue 1:

Child: Mommy, what's that big bird with no feathers? (Mẹ ơi, con chim to không lông kia là gì?)

Mother: That's a vulture, dear. They're scavengers, which means they eat dead animals. (Đó là kền kền, con yêu. Chúng là loài ăn xác thối, có nghĩa là chúng ăn động vật chết)

Child: Eww! That's gross! (Eww! Kinh quá!)

Mother: I know it may seem gross to us, but it's an important job for vultures. They help to clean up the environment and prevent the spread of disease. (Mẹ biết nó có vẻ ghê tởm đối với chúng ta, nhưng đó là một công việc quan trọng đối với kền kền. Chúng giúp dọn dẹp môi trường và ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh)

Child: Oh. So they're like nature's garbage men? (Oh. Vậy chúng giống như những người nhặt rác của thiên nhiên?)

Mother: In a way, yes. They're an important part of the ecosystem. (Theo một cách nào đó, thì đúng vậy. Chúng là một phần quan trọng của hệ sinh thái)

Child: I guess I won't think of them as gross anymore. (Con đoán con sẽ không nghĩ chúng là ghê tởm nữa)

Mother: That's good! Vultures are fascinating creatures. (Tốt quá! Kền kền là những sinh vật rất thú vị)

  • Dialogue 2:

Mai: What's the most interesting thing you've learned about vultures? (Điều thú vị nhất bạn đã học được về chúng là gì?)

Lan: One of the most fascinating things is their ability to find food. They have an incredible sense of smell, and they can even spot a carcass from miles away. (Một trong những điều hấp dẫn nhất là khả năng tìm kiếm thức ăn của chúng. Chúng có khứu giác phi thường và thậm chí có thể phát hiện ra xác thối từ cách xa hàng dặm)

Mai: That's amazing! How do they do that? (Thật tuyệt vời! Làm thế nào chúng có thể làm được điều đó?)

Lan: They have a number of adaptations that help them find food. For example, they have very large nostrils that allow them to pick up even the faintest of scents. And their eyes are located on the sides of their heads, which gives them a wide field of vision. (Chúng có một số khả năng thích nghi giúp chúng tìm thức ăn. Ví dụ, chúng có lỗ mũi rất lớn cho phép chúng thu nhận được cả những mùi hương mờ nhạt nhất. Và mắt của chúng nằm ở hai bên đầu, mang lại cho chúng một tầm nhìn rộng)

Mai: Wow, that's really impressive. (Wow, thật ấn tượng!)

Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh cực kỳ hữu ích về loài chim kền kền tiếng Anh là gì. Mặc dù loài chim này thường bị ghét bỏ nhưng chúng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ sinh thái. Và để không bỏ lỡ những nội dung hấp dẫn, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để cập nhật kiến thêm nhiều kiến thức bổ ích!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top