MỚI CẬP NHẬT

Khăn tắm tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Khăn tắm tiếng Anh là bath towel, tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ Anh - Việt cùng một số cụm từ liên quan sử dụng từ vựng bath towel trong cuộc sống.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng hằng ngày luôn là một trong những chủ đề thu hút sự quan tâm của đa số các bạn học khi mới bắt đầu học ngôn ngữ bởi sự cần thiết của nó. Với chiếc khăn tắm gắn liền với cuộc sống của chúng ta, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về tên gọi cùng một số ví dụ và cụm từ liên quan trong chuyên mục ngày hôm nay nhé!

Khăn tắm tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của khăn tắm.

Khăn tắm có tên gọi tiếng Anh là bath towel, là vật dụng thông dụng trong phòng tắm có chất liệu bằng vải, thường dùng để lau khô người sau khi tắm, tránh cảm giác ướt át, khó chịu, giúp mọi người cảm thấy thoải mái trước khi mặc quần áo. Nó cũng có thể dùng để quấn quanh, che phủ cơ thể trong trường hợp chưa chuẩn bị sẵn quần áo.

Khăn tắm có nhiều kích thước với các màu sắc và hoa văn khác nhau để phù hợp với nhu cầu và thẩm mỹ của mọi người.

Trong vài năm gần đây, khăn tắm cũng đã được nâng cấp với các công nghệ thông minh, có những loại tích hợp công nghệ kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và mùi hôi hoặc có những loại có khả năng tạo nhiệt độ giúp thư giãn và thoải mái hơn.

Cách phát âm từ vựng bath towel - khăn tắm tiếng Anh theo từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary là /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ theo cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ.

Một số ví dụ sử dụng từ khăn tắm trong tiếng Anh

Ví dụ tiếng Anh với danh từ bath towel - khăn tắm

Cùng theo dõi những ví dụ dưới đây mà học tiếng Anh nhanh cung cấp để hình dung cách mà từ vựng bath towel - khăn tắm sử dụng trong câu nhé!

  • After taking a shower, she wrapped herself in a soft bath towel. (Sau khi tắm xong, cô ấy quấn mình bằng một chiếc khăn tắm mềm mại)
  • He forgot to bring his bath towel to the gym and had to air dry. (Anh ấy quên mang theo chiếc khăn tắm đến phòng tập và phải chờ khô tự nhiên)
  • The hotel provided fresh bath towels for the guests every day. (Khách sạn phục vụ khăn tắm sạch sẽ hàng ngày cho khách)
  • She wrapped her hair in a bath towel to absorb the excess water. (Cô ấy quấn tóc bằng khăn tắm để thấm nước đọng lại)
  • He accidentally spilled coffee on his bath towel and had to wash it immediately. (Anh ấy tình cờ làm đổ cà phê lên chiếc khăn tắm và phải giặt ngay lập tức)
  • The bath towel felt fluffy after being taken out of the dryer. (Chiếc khăn tắm mềm mại sau khi được lấy ra từ máy sấy)
  • He used a bath towel as a makeshift blanket during the camping trip. (Anh ấy dùng một chiếc khăn tắm như một chiếc chăn tạm thời trong chuyến cắm trại)
  • She hung her bath towel on the rack to dry after her morning shower. (Cô ấy treo chiếc khăn tắm lên giá để phơi khô sau khi tắm buổi sáng)

Các cụm từ sử dụng từ vựng khăn tắm tiếng Anh

Khăn tắm bằng tiếng Anh và các cụm từ có chứa từ vựng này.

Khi bạn học từ vựng mới, hãy thử kết hợp nó vào nhiều từ ngữ khác nhau để có thể linh hoạt sử dụng trong giao tiếp và mở rộng kiến thức từ vựng của mình.

Sau đây là một số cụm từ sử dụng kèm theo từ vựng khăn tắm trong tiếng Anh mà bạn học có thể tham khảo:

  • Bộ sưu tập khăn tắm: Bath tower collection
  • Khăn tắm trắng: White bath tower
  • Mẫu khăn tắm: Bath tower model
  • Thiết kế khăn tắm: Bath tower design
  • Khăn tắm cho bé: Baby bath tower
  • Kiểu dáng khăn tắm: Bath tower style
  • Màu sắc khăn tắm: Bath tower color
  • Khăn tắm giá tốt: Good price long bath tower
  • Khăn tắm thời trang: Fashionable bath tower
  • Khăn tắm cao cấp: High-quality bath towels
  • Khăn tắm chính hãng: Genuine bath towels
  • Độ dài khăn tắm: Bath tower length
  • Chiều ngang khăn tắm: Bath tower width
  • Khăn tắm mềm mại: Soft bath towels
  • Khăn tắm lớn: Big bath tower
  • Khăn tắm khách sạn: Hotel bath tower
  • Khăn tắm sợi sồi: Oak fiber bath towels
  • Khăn tắm sợi cotton: Cotton bath towels
  • Thương hiệu khăn tắm: Bath tower brand
  • Khăn tắm nhập khẩu: Imported bath towels
  • Chất lượng khăn tắm: Bath tower quality

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng khăn tắm tiếng Anh

Hội thoại với từ vựng khăn tắm dịch sang tiếng Anh.

Tom: Hey, Peter! I just bought this amazing Eiffel Tower-themed towel. It's so soft and cozy! (Này, Peter! Tớ vừa mua được chiếc khăn tắm với hình tháp Eiffel tuyệt vời này. Nó mềm mại và ấm áp lắm đấy!)

Peter: Really? That sounds cool. Where did you get it from? (Thật không? Nghe có vẻ thú vị. Cậu mua nó ở đâu vậy?)

Tom: I found it at a local store near Bath Tower. They have a whole collection of bath-related items inspired by the tower's design. (Tớ tìm thấy nó ở một cửa hàng địa phương gần Eiffel Tower. Họ có một bộ sưu tập đồ tắm được lấy cảm hứng từ thiết kế của tháp)

Peter: Wow, that's creative. I might get one too. Is it expensive? (Ồ, thật sáng tạo. Tớ cũng muốn mua một cái. Nó đắt không?)

Tom: Surprisingly, it was quite affordable. I think they're running a special promotion because of Eiffel Tower's popularity among tourists. (Thật ngạc nhiên là giá cả khá hợp lý. Tớ nghĩ họ đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt vì sự nổi tiếng của Eiffel Tower trong số du khách)

Peter: Great! I'll definitely check it out. Thanks for letting me know, Tom! (Tuyệt vời! Tớ chắc chắn sẽ đi xem. Cảm ơn bạn đã bảo tớ biết, Tom!)

Những chia sẻ trong bài viết khăn tắm tiếng Anh là gì cùng những từ vựng liên quan đã giúp bạn học bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top