Khỉ đầu chó tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Khỉ đầu chó tiếng Anh là baboon (/bəˈbuːn/). Tìm hiểu thêm về cách phát âm, từ vựng, ví dụ và hội thoại liên quan đến loài khỉ đấu chó trong tiếng Anh.
Ngoài những loài khỉ, vượn và tinh tinh phổ biến, bộ Linh trưởng còn có 1 loài khác khá thú vị cũng có tập tính sinh hoạt gần giống con người đó chính là khỉ đầu chó. Hơn nữa, khi tìm hiểu từ vựng tiếng Anh các loài động vật, nhiều bạn vẫn đang băn khoăn không biết “Khỉ đầu chó tiếng Anh là gì?”.
Do đó, đến với học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay, chúng tôi sẽ cho bạn đáp án chính xác nhất qua bài viết sau đây.
Khỉ đầu chó tiếng Anh là gì?
Khỉ đầu chó đang đi bộ.
Khỉ đầu chó dịch sang tiếng Anh là baboon, từ vựng chỉ loài khỉ có khuôn mặt chó, cơ thể to lớn và “hung hăng” nhất hành tinh.. Đặc biệt, khỉ đầu chó còn thu hút bởi trí thông minh vượt trội và khả năng sử dụng công cụ gần giống con người.
Ngoài ra, tuổi thọ của khỉ đầu chó tương đối cao, khoảng 30 - 40 năm tùy vào điều kiện sống, đồng thời khả năng thích nghi tuyệt vời cũng giúp chúng có sinh tồn mọi nơi từ rừng rậm đến đồng cỏ savan và vùng núi.
Cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh của từ vựng khỉ đầu chó (Baboon) là /bəˈbuːn/. Dưới đây là cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn:
- /bə/: Phát âm là “Ba”, đôi lúc sẽ phát âm là “Be”.
- /buːn/: Phát âm là “Bun”, lưu ý nhấn âm “B” đầu.
Ví dụ:
- The baboons were screaming at each other. (Những con khỉ đầu chó đang la hét vào nhau)
- The baboon will climb up the tree at night. (Con khỉ đầu chó sẽ leo lên cây vào buổi tối)
- The baboons were stealing food from the foreign tourists. (Những con khỉ đầu chó đang ăn trộm thức ăn của du khách nước ngoài)
- The mother baboon protected her baby from the snake. (Con khỉ đầu chó mẹ đã bảo vệ con của mình khỏi con rắn)
- The baboons played together in the sun. (Những con khỉ đầu chó đang chơi đùa cùng nhau dưới ánh nắng mặt trời)
- The baboons communicated with each other using vocalizations and body language. (Những con khỉ đầu chó giao tiếp với nhau bằng tiếng kêu và ngôn ngữ cơ thể)
- The baboons are an important part of the African ecosystem. (Khỉ đầu chó là một phần quan trọng của hệ sinh thái Châu Phi)
Cụm từ đi với từ vựng khỉ đầu chó trong tiếng Anh
Khỉ đầu chó đang đối mặt với kẻ thù.
Tiếp theo, hoctienganhnhanh.vn cũng sẽ chia sẻ thêm về từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến khỉ đầu chó, để bạn có thể hiểu hơn cũng như có thêm kiến thức từ vựng tiếng Anh khác về loài động vật thú vị này sau khi đã nắm được “Khỉ đầu chó tiếng Anh là gì”.
- Papio: Tên khoa học ít phổ biến của chi khỉ đầu chó.
- Sacred baboon: Khỉ đầu chó Hamadryas (Papio hamadryas).
- Guinea baboon: Khỉ đầu chó Guinea (Papio papio).
- Olive baboon: Khỉ đầu chó Olive (Papio anubis).
- Chacma baboon: Khỉ đầu chó Chacma (Papio ursinus).
- Gelada baboon: Khỉ đầu chó Gelada (Theropithecus gelada).
- Baboon troops: Bầy khỉ đầu chó.
- A large baboon: Một con khỉ đầu chó to lớn.
- The baboon's face: Khuôn mặt khỉ đầu chó.
- The baboon's sharp teeth: Răng sắc nhọn của khỉ đầu chó.
- The baboon's long tail: Chiếc đuôi dài của khỉ đầu chó.
- As sly as a baboon: Khôn ranh như khỉ đầu chó .
- To baboon around: Thành ngữ chỉ việc làm trò hề.
- A baboon's breakfast: Bữa sáng của khỉ đầu chó. (nghĩa bóng: một bữa ăn hỗn loạn)
- Baboon-faced: Có khuôn mặt giống khỉ đầu chó (được sử dụng để mô tả người có khuôn mặt thô kệch hoặc hung dữ)
- Baboonish: Giống như khỉ đầu chó (được sử dụng để mô tả hành vi hung dữ, thô lỗ hoặc ngu ngốc)
- To make a monkey out of someone: Khiến ai đó trở thành trò cười (được sử dụng để mô tả hành động khiến ai đó xấu hổ hoặc lúng túng)
- The whole baboonery: Tất cả mọi thứ (được sử dụng để mô tả một nhóm người hoặc sự vật lớn và hỗn loạn)
Hội thoại sử dụng từ vựng khỉ đầu chó dịch sang tiếng Anh
Khỉ đầu chó đang cười.
Sau đây là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa tiếng Việt có sử dụng các cụm từ liên quan đến khỉ đầu chó nhằm giúp bạn có thể biết và hiểu cách mọi người dùng ngoài đời sống.
Adam: Levi, have you ever seen a baboon in real life? (Levi, bạn đã bao giờ nhìn thấy khỉ đầu chó ngoài đời chưa?)
Levi: Never. I've always wanted to see one. They look so interesting. (Chưa bao giờ. Mình luôn muốn được nhìn thấy một con khỉ đầu chó. Chúng trông thật thú vị)
Adam: They are awesome. I saw a group of them at the zoo a few years ago. They were so much bigger than I thought they would be. (Chúng khá tuyệt vời. Mình đã nhìn thấy một nhóm khỉ đầu chó ở sở thú cách đây vài năm. Chúng to hơn nhiều so với những gì mình tưởng tượng)
Levi: How big are they? (Chúng to cỡ nào?)
Adam: The males can get up to 4 feet tall and weigh over 100 pounds. The females are a bit smaller, but still pretty big. (Con đực có thể cao tới 4 feet và nặng hơn 100 pound. Con cái nhỏ hơn một chút, nhưng vẫn khá to)
Levi: Wow, that's huge. I hope I can see them in person someday. (Ôi trời, to quá. Hy vọng mình có thể nhìn thấy nó ngoài đời)
Adam: Me too. (Tôi cũng vậy)
Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “Khỉ đầu chó tiếng Anh là gì?”. Mong rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn yêu thích việc học tiếng anh hơn cũng như khi tìm hiểu về loài khỉ độc đáo này.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng các loài động vật khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.