Khó thở tiếng Anh là gì? Ví dụ minh họa và cụm từ đồng nghĩa
Khó thở tiếng Anh là shortness of breath (phát âm là /ˈʃɔːrt.nəs/, /ɑːv/ và /breθ/). Cùng tìm hiểu ví dụ, các từ đồng nghĩa và hội thoại có sử dụng từ này.
Bạn đọc đã biết cách diễn đạt từ khó thở tiếng Anh là gì chưa? Đây là một thuật ngữ không chỉ hữu ích trong đời sống hàng ngày mà còn rất quan trọng khi cần trao đổi về sức khỏe, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc gặp gỡ bác sĩ. Nếu bạn vẫn chưa biết và đang tìm kiếm cách nói chuẩn xác của từ vựng chỉ tình trạng này thì hãy xem bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh để được giải giải đáp chi tiết nhé.
Khó thở tiếng Anh là gì?
Hình ảnh cô gái bị khó thở.
Khó thở được dịch sang tiếng Anh là shortness of breath, một thuật ngữ chuyên ngành dùng để mô tả cảm giác khó khăn trong việc hít thở sâu hoặc cảm giác như không thể hít thở như bình thường. Đây là một triệu chứng khá phổ biến, có thể xảy ra đột ngột hoặc diễn ra từ từ và thường liên quan đến các vấn đề về hô hấp, tim mạch hoặc lo âu.
Cách đọc từ khó thở trong tiếng Anh cực dễ, bạn hoàn toàn có thể đọc dựa vào phiên âm [ˈʃɔːrt.nəs əv ˈbrɛθ] cũng như nghe cách phát âm tại từ điển Cambridge rồi sau đó đọc theo là được.
Ví dụ:
- Shortness of breath can be a symptom of various health conditions, including heart and lung diseases. (Khó thở có thể là triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau, bao gồm bệnh tim và phổi.)
- If you experience sudden shortness of breath, it's important to seek medical attention immediately. (Nếu bạn gặp phải khó thở đột ngột, hãy tìm cách liên hệ bên chăm sóc y tế ngay lập tức.)
- Regular exercise can help improve lung function and reduce the risk of shortness of breath. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm nguy cơ khó thở.)
- The patient complained of shortness of breath after walking a short distance. (Bệnh nhân phàn nàn về tình trạng khó thở sau khi đi một quãng đường ngắn.)
Từ đồng nghĩa với từ khó thở trong tiếng Anh
Tiếp đến để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình khi nói về chủ đề này, chúng tôi sẽ cung cấp thêm các cụm từ đồng nghĩa của khó thở tiếng anh y khoa cũng như trong đời thường.
- Difficulty breathing: Khó khăn trong việc thở.
- Breathlessness: Cảm giác thiếu hơi.
- Dyspnea: Thuật ngữ y khoa chính thức cho tình trạng khó thở.
- Have trouble breathing: Gặp khó khăn trong việc thở.
- Short of breath: Khó thở.
- Difficulty breathing: Khó khăn trong việc thở.
Cụm từ liên quan đến từ khó thở trong tiếng Anh
Hình ảnh bệnh nhân bị đau tim và khó thở.
Dưới đây hoctienganhnhanh sẽ cung cấp các cụm từ liên quan đến chủ đề khó thở tiếng Anh mà các bạn sẽ thường sử dụng khi giao tiếp. Việc học thêm các cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt từ khó thở shortness of breath và các từ vựng khác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ chuyên ngành (y khoa):
- Respiratory distress: Khó thở cấp tính
- Respiratory failure: Suy hô hấp
Cụm từ mô tả tình trạng:
- Gasping for air: Thở hổn hển, tìm kiếm không khí
- Feeling out of breath: Cảm thấy hết hơi
- Struggling for breath: Vật lộn để thở
- Having trouble catching my breath: Khó lấy lại hơi
Cụm từ mô tả nguyên nhân:
- Exercise-induced shortness of breath: Khó thở khi vận động
- Anxiety-induced shortness of breath: Khó thở do lo âu
- Allergy-induced shortness of breath: Khó thở do dị ứng
Cụm từ mô tả cảm giác:
- Feeling suffocated: Cảm giác ngạt thở
- Feeling like I can't breathe: Cảm giác như không thể thở được
- Feeling like I'm drowning: Cảm giác như đang bị đuối nước
Tình huống giao tiếng có sử dụng khó thở bằng tiếng Anh
Hình ảnh bệnh nhân phải sử dụng bình xịt giúp thở tốt hơn.
Dưới đây là đoạn hội thoại nói về tình huống diễn ra trong bệnh viện có sử dụng từ khó thở trong tiếng Anh, các bạn hãy tham khảo và thực hành để nâng cao kỹ năng giao tiếp và vốn từ của mình nhé.
Doctor: How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
Patient: I've been experiencing shortness of breath lately, especially after walking up the stairs. (Gần đây tôi thường bị khó thở, đặc biệt là sau khi leo cầu thang.)
Doctor: How long have you been having this shortness of breath? (Bạn đã bị khó thở này bao lâu rồi?)
Patient: It started a week ago and has been getting worse. (Nó bắt đầu cách đây một tuần và ngày càng trở nên tồi tệ hơn.)
Doctor: We’ll need to run some tests to determine the cause of your shortness of breath. (Chúng tôi sẽ cần làm một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng khó thở của bạn.)
Doctor: Don't worry, we'll take good care of you. (Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ chăm sóc bạn tốt.)
Vậy là mọi kiến thức liên quan đến từ vựng khó thở tiếng Anh là gì đã được chúng tôi chia sẻ tất tần tật qua bài viết vừa rồi. Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm vững được cách sử dụng từ vựng mới này trong giao tiếp thực tế. Và đừng quên thường xuyên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học được thật nhiều bài học bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt!