Khó tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Khó tiếng Anh được dịch là difficult hoặc hard, học cách đọc từ khó trong tiếng Anh theo phiên âm, các ví dụ cùng nhiều cụm từ và đoạn hội thoại liên quan.
Khi bạn muốn nói một công việc, một mức độ gì đấy khó trong tiếng Anh thì phải nói như thế nào? Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu “Khó trong tiếng Anh là gì”, một tính từ đặc biệt trong tiếng Anh, cùng một số cụm từ thú vị liên quan nhé!
Khó dịch sang tiếng Anh là gì?
Khó được chuyển sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ "khó" được dịch là difficult, là một từ tính từ chỉ sự khó khăn, đòi hỏi sự cố gắng hoặc kỹ năng cao để vượt qua.
Từ difficult - khó trong tiếng Anh được phát âm là /ˈdɪfɪkəlt/.
Ví dụ minh hoạ:
- Learning to play the piano is difficult, but with practice, it becomes easier. (Học chơi piano là khó khăn, nhưng với việc luyện tập, nó trở nên dễ dàng hơn)
- Some students find advanced mathematics difficult to grasp. (Một số học sinh thấy toán cao cấp khó để nắm bắt)
- Balancing work and personal life can be difficult for many people. (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân có thể khó khăn đối với nhiều người)
- The instructions were so difficult to follow that I had to ask for help. (Các hướng dẫn quá khó để làm theo, tôi đã phải xin sự giúp đỡ)
- Climbing the steep mountain proved to be a difficult but rewarding challenge. (Leo núi dốc là một thách thức khó khăn nhưng đầy đáng để thực hiện)
Các từ đồng nghĩa với từ khó trong tiếng Anh
Một số từ thay thế cho từ difficult
Cùng tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa với khó tiếng Anh, mà bạn có thể sử dụng thay thế nó. Chẳng hạn như:
-
Challenging: Thử thách (đòi hỏi nỗ lực hoặc kỹ năng)
Example: The puzzle was challenging, but I enjoyed solving it. (Câu đố này rất thử thách nhưng tôi rất thích giải nó)
-
Hard: Khó, cứng, rắn; mạnh mẽ, nặng, … (đòi hỏi rất nhiều nỗ lực hoặc sự chịu đựng)
Example: Learning a new language can be hard, but it's rewarding. (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng rất bổ ích)
-
Complicated: Phức tạp (liên quan đến nhiều khía cạnh phức tạp)
Example: The instructions for the experiment were complicated. (Hướng dẫn thực hiện thí nghiệm rất phức tạp)
-
Tricky: Khó khăn, phức tạp (đòi hỏi xử lý cẩn thận để đạt được thành công)
Example: The negotiation process can be tricky. (Quá trình đàm phán có thể phức tạp)
-
Tough: Khó, khắc nghiệt, thô bạo, cứng cỏi… (cần rất nhiều thời gian, sự chú ý, hoặc năng lượng)
Example: Learning to ride a bike can be tough for some children. (Học cách đạp xe có thể khó khăn đối với một số trẻ em)
Các cụm từ có sử dụng từ vựng khó tiếng Anh
Để mở rộng vốn từ vựng của mình trong thi cử cũng như trong giao tiếp, bạn học nên học thêm các cụm từ liên quan của difficult dưới đây:
- Nhiệm vụ khó khăn: Difficult task
- Quyết định khó khăn: Difficult decision
- Tình huống khó khăn: Difficult situation
- Thách thức khó khăn: Difficult challenge
- Hành trình khó khăn: Difficult journey
- Hoàn cảnh khó khăn: Difficult circumstances
- Khái niệm khó khăn: Difficult concept
- Con đường khó khăn: Difficult path
- Quá trình chuyển đổi khó khăn: Difficult transition
- Quyết định khó khăn: Difficult decision-making
Hội thoại sử dụng từ vựng khó tiếng Anh
Dưới đây là một hội thoại hằng ngày của Lan và Hoa sử dụng từ vựng khó dịch sang tiếng Anh, kèm theo dịch nghĩa cạnh mỗi câu:
Lan: I recently took on a particularly challenging project at work. (Tôi gần đây đã đảm nhận một dự án khó khăn tại công ty)
Hoa: Oh, really? What made it so difficult? (Ồ, thật không? Điều gì làm cho nó khó khăn như vậy?)
Lan: Well, it involved implementing a complex algorithm to optimize our data analysis process. (Thực sự, nó liên quan đến việc triển khai một thuật toán phức tạp để tối ưu hóa quy trình phân tích dữ liệu của chúng tôi)
Hoa: That sounds like a difficult task. How did you approach it? (Nghe có vẻ như một công việc khó khăn. Bạn đã tiếp cận nó như thế nào?)
Lan: It required a combination of in-depth research, collaboration with the data science team, and some innovative problem-solving. (Nó đòi hỏi sự kết hợp giữa nghiên cứu sâu rộng, sự hợp tác với đội ngũ khoa học dữ liệu, và một số phương pháp giải quyết vấn đề sáng tạo)
Hoa: Impressive! Dealing with such difficult concepts must have been intellectually stimulating. (Ấn tượng quá! Xử lý với những khái niệm khó khăn như vậy nhất định đã kích thích trí óc của bạn)
Lan: It was indeed intellectually challenging, but the end result was a more efficient data processing system. (Thực sự là một thách thức về mặt trí óc, nhưng kết quả cuối cùng là một hệ thống xử lý dữ liệu hiệu quả hơn)
Hoa: Well, facing difficult challenges is often a catalyst for professional growth. (Vâng, đối mặt với những thách thức khó khăn thường là một chất xúc tác cho sự phát triển chuyên nghiệp)
Hi vọng những từ vựng, từ đồng nghĩa và đoạn hội thoại trong bài học ngày hôm nay mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ, sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng khó tiếng Anh là gì. Hãy thường xuyên theo dõi trang web để cập nhật thêm những kiến thức mới nhất về từ vựng nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.