MỚI CẬP NHẬT

Khoai lang tiếng Anh là gì? ví dụ và cách đọc chuẩn

Khoai lang tiếng Anh là sweet potato, có vị ngọt hơn khoai tây, phân biệt với khoai tây, khoai mỡ, khoai môn, học phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan.

Khoai lang là một loại củ quen thuộc với người Việt Nam, được sử dụng phổ biến trong nấu ăn. Tuy nhiên, khi nói đến khoai lang bằng tiếng Anh thì không phải ai cũng biết tên gọi chính xác.

Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Anh nói về khoai lang, cũng như một số kiến thức liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo hơn.

Khoai lang tiếng Anh là gì?

Khoai lang gọi là gì?

Khoai lang trong tiếng Anh được gọi là sweet potato, đây là cụm từ tiếng Anh được ghép bởi từ sweet (ngọt) và potato (khoai tây), có thể hiểu là khoai ngọt, ám chỉ loại củ có vị ngọt (hàm lượng đường cao), khác với khoai tây, nó có rất nhiều màu bao gồm cam, tím, trắng thậm chí là vàng với nhiều kích cỡ củ khác nhau, mọc sâu dưới lòng đất.

Khoai lang là loại củ thân leo, có lá mọc so le, chứa rất nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, nó không những có thể dùng thay thế bữa ăn chính, còn có tác dụng trị táo bón và giảm cân.

Ngoài ra, khoai lang có nguồn gốc từ Châu Mỹ, sau đó mới được du nhập vào Châu Á.

Ví dụ:

  • I baked some sweet potatoes for dinner last night. (Tối qua tôi đã nướng một ít khoai lang để làm bữa tối)
  • Sweet potato pie is a traditional dessert in the southern United States. (Bánh khoai lang là một món tráng miệng truyền thống ở miền Nam nước Mỹ)
  • The bright orange flesh of sweet potatoes is full of vitamin A. (Ruột khoai lang có màu cam sáng rất giàu vitamin A)

Phát âm từ sweet potato (khoai lang) theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ tại từ điển Cambridge chi tiết

Phát âm từ sweet potato trong giọng Anh Anh và Anh Mỹ khá giống nhau, tuy nhiên vẫn có một số điểm khác biệt.

Phát âm từ sweet potato theo giọng Anh Anh là: /swiːt pəˈteɪ.təʊ/.

  • Để phát âm đúng, trước tiên chúng ta cần lưu ý đến cách phát âm các âm tiết. Trong sweet, âm /swiːt/ phát âm giống như từ sweat, tức là nhấn mạnh âm s cuối cùng.
  • Trong potato, âm /pəˈteɪ.təʊ/ phát âm với 3 âm tiết: pə, teɪ và təʊ.
  • Nếu cảm thấy khó phát âm, bạn có thể tách ra thành 2 từ potato và sweet rồi phát âm từng từ một.

Phát âm từ sweet potato theo giọng Anh Mỹ là: /swit pəˈteɪ.doʊ/.

  • Tương tự giọng Anh Anh, chúng ta cũng cần lưu ý đến cách phát âm các âm tiết.
  • Tiếng sweet được phát âm giống như trong từ sweetheart, tức là âm t cuối cùng được nhấn mạnh hơn so với giọng Anh Anh.
  • Trong potato, âm /pəˈteɪ.doʊ/ cũng được phân thành 3 âm tiết: pə, teɪ và doʊ.

Lưu ý:

  • Điểm khác biệt giữa giọng Anh Mỹ và Anh Anh nằm ở âm /t/ trong từ potato. Trong giọng Anh Mỹ, âm này được phát âm giống như âm /d/, tức là ngữ điệu mềm hơn và có thể nghe nhầm với âm /d/.

Một vài ví dụ sử dụng từ vựng khoai lang tiếng Anh

Ví dụ với từ vựng khoai lang (sweet potato).

Phần tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn bạn tìm hiểu đó chính là ví dụ về cách sử dụng từ sweet potato trong tiếng Anh qua ngữ cảnh cụ thể, cùng với dịch nghĩa để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại khoai này:

  • You can mash boiled sweet potatoes with butter and cinnamon for a tasty side dish. (Bạn có thể nghiền nhuyễn khoai lang luộc với bơ và quế để có một món ăn kèm ngon miệng)
  • My grandma used to bake sweet potatoes with cinnamon and brown sugar. (Bà tôi ngày xưa hay nướng khoai lang với quế và đường nâu)
  • Sweet potatoes are richer in nutrients than regular white potatoes. (Khoai lang có nhiều chất dinh dưỡng hơn khoai tây trắng thông thường)
  • The orange color of sweet potatoes comes from beta-carotene, which the body converts to vitamin A. (Màu cam của khoai lang đến từ beta carotene, chất mà cơ thể chuyển hóa thành vitamin A)
  • She made a delicious sweet potato casserole for Thanksgiving dinner. (Cô ấy đã làm một món khoai lang hầm thơm ngon cho bữa tối Lễ Tạ ơn)
  • Sweet potato vines are edible and can be used in stews or salads. (Lá khoai lang có thể ăn được và có thể dùng nấu canh hay làm salad)
  • In Vietnam, people eat a sweet potato and banana porridge called chè khoai môn. (Ở Việt Nam, mọi người ăn chè khoai lang - món chè khoai lang với chuối)
  • Sweet potatoes need fertile, well-drained soil to grow properly. (Khoai lang cần đất màu mỡ thoát nước tốt để phát triển)
  • I picked up some purple sweet potatoes at the farmer's market this morning. (Sáng nay tôi mua một ít khoai lang tím ở chợ nông sản)
  • Sweet potatoes can be used to make pies, breads, soups, desserts and many other dishes. (Khoai lang có thể dùng để làm bánh, bánh mì, súp, món tráng miệng và nhiều món ăn khác)

Một số cụm từ sử dụng từ vựng khoai lang tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ khoai lang dịch sang tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ chứa từ vựng sweet potato - khoai lang, loại rau củ được ưa chuộng tại nhiều quốc gia trên thế giới nhờ vào vị ngọt đặc biệt và giá trị dinh dưỡng cao.

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến sử dụng trong tiếng Anh liên quan đến khoai lang:

  • Sweet potato vine: Ngọn khoai lang.
  • Boiled sweet potatoes: Nồi khoai lang luộc.
  • Cleanse sweet potatoes: Rửa sạch khoai lang.
  • Peel sweet potatoes: Gọt vỏ khoai lang.
  • Steamed sweet potatoes: Hấp khoai lang.
  • Sweet potato dust: Bụi khoai lang.
  • Sweet potato stem: Dây khoai lang.
  • Eat sweet potatoes: Ăn khoai lang.
  • Rotten sweet potatoes: Khoai lang bị sùng.
  • Sweet potato: Củ khoai lang.
  • Baked sweet potato: Khoai lang nướng.
  • Sweet potato pie: Bánh khoai lang.
  • Sweet potato fries: Khoai lang chiên.
  • Sweet potato vines: Lá khoai lang.
  • Boiled sweet potato: Khoai lang luộc.
  • Mashed sweet potatoes: Khoai lang nghiền.
  • Sweet potato soup: Súp khoai lang.
  • Sweet potato bread: Bánh mì khoai lang.
  • Sweet potato gnocchi: Mỳ ống khoai lang.
  • Sweet potato macaroni: Nui khoai lang.

Phân biệt cụm từ sweet potato, taro, potato và purple yam

Sự khác biệt của các loại khoai trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, có nhiều từ để chỉ các khoai như sweet potato, taro, potato và purple yam. Dưới đây là các khác biệt giữa chúng:

  • Sweet potato: Khoai lang, củ màu cam hoặc tím, ngọt, có nhiều vitamin A
  • Taro: Khoai môn, củ trắng hoặc tím nhạt, ngọt, phổ biến ở châu Á
  • Potato: Khoai tây, củ tròn màu nâu nhạt bên ngoài, ruột màu trắng hoặc vàng nhạt
  • Purple yam: Khoai mỡ tím, củ hình trứng màu tím đậm, ngọt, phổ biến ở châu Á

Như vậy:

  • Sweet potato và potato là 2 loại củ khác nhau. Sweet potato ngọt hơn và có nhiều vitamin A.
  • Taro khá giống sweet potato nhưng màu nhạt hơn, phổ biến hơn ở châu Á.
  • Purple yam có màu tím đậm, hình dạng trứng khác biệt so với sweet potato.

Trên đây là một số kiến thức về khoai lang trong tiếng Anh từ tên gọi, cách phát âm, cũng như cách sử dụng từ sweet potato qua các ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng những thông tin trên của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp bạn nắm chắc từ vựng và tự tin truyền đạt, miêu tả về loại củ này trong quá trình học tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top