Khuỷu tay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Khuỷu tay tiếng Anh là elbow, phát âm là /ˈel.bəʊ/. Mở rộng vốn từ và học cách sử dụng từ vựng liên quan đến khuỷu tay thông qua ví dụ và hội thoại song ngữ.
Khuỷu tay là một bộ phận cơ thể quan trọng con người vì nó giúp cho các hoạt động thể chất của chúng ta trở nên dễ dàng hơn. Vậy bạn đã biết khuỷu tay tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa sau đây hãy học cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!
Khuỷu tay tiếng Anh là gì?
Khuỷu tay dịch sang tiếng Anh là gì và các ví dụ cụ thể
Trong tiếng Anh, khuỷu tay được đọc là "elbow". Đây là một bộ phận cơ thể nằm ở giữa cánh tay và cổ tay. Khuỷu tay chứa các khớp và cơ bắp quan trọng giúp cho việc uốn cong và duỗi thẳng cánh tay khi ta tham gia các hoạt động khác nhau trở nên dễ dàng hơn.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈel.bəʊ/
- Anh Mỹ: /ˈel.boʊ/
Ví dụ:
- She accidentally bumped her elbow on the table. (Cô ấy vô tình va vào khuỷu tay trên bàn.)
- He rested his elbow on the armrest while watching TV. (Anh ấy đặt cánh tay lên tựa tay khi xem TV.)
- The doctor examined her elbow to see if it was broken. ( Bác sĩ kiểm tra khuỷu tay của cô ấy để xem xem có bị gãy không.)
- She felt a sharp pain in her elbow after lifting heavy boxes. ( Cô ấy cảm thấy đau nhói ở khuỷu sau khi nâng hộp nặng.)
- He used his elbow to push the door open when his hands were full. ( Anh ấy dùng khuỷu tay để đẩy cửa mở khi hai tay đầy.)
Cụm từ liên quan đến khuỷu tay trong tiếng Anh
Các từ vựng có liên quan đến từ khuỷu tay trong tiếng Anh
Có một số cụm từ có liên quan đến khuỷu tay trong tiếng Anh mà chúng ta có thể gặp hàng ngày. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đã được hoctienganhnhanh tổng hợp:
-
"Elbow grease": Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự cần cù, nỗ lực vất vả.
Ví dụ: You'll need some elbow grease to get this job done (Bạn sẽ cần phải nỗ lực hết mình để hoàn thành công việc này).
-
"Elbow room": Cụm từ này ám chỉ một không gian nào đó hoặc việc tự do để di chuyển cũng như làm việc thoải mái hơn.
Ví dụ: We need more elbow room in this office"(Chúng ta cần thêm không gian để làm việc thoải mái hơn trong văn phòng này).
-
"Elbow your way": Cụm từ này có nghĩa là cố gắng vượt qua một điều gì đó ( thường là một đám đông) bằng cách dùng lực đẩy từ khuỷu tay để đẩy người khác.
Ví dụ: She elbowed her way through the crowd to get to the front (Cô ấy đẩy mạnh để bản thân qua đám đông đi đến phía trước).
-
"Give someone the elbow": Cụm từ này có nghĩa là sa thải hoặc loại bỏ ai đó khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ.
Ví dụ: He was given the elbow from the team due to his poor performance (Anh ấy đã bị sa thải khỏi đội vì hiệu suất làm việc kém).
Ngoài ra dưới đây chúng tôi cũng sưu tầm thêm một số từ khác có liên quan đến từ khuỷu tay tiếng Anh y tế như sau:
- Head of the radius bone: Nghĩa là phần đầu xương khuỷu tay
- Body of the radius bone: Nghĩa là phần thân xương khuỷu tay
- Styloid process: Nghĩa là phần mõm nhọn của xương khuỷu tay
- Radial tuberosity: Nghĩa là phần đầu tròn của xương khuỷu tay
- Ulnar notch: Nghĩa là phần rãnh trụy của xương khuỷu tay
- Neck of the radius bone: Nghĩa là phần cổ xương khuỷu tay
Đoạn hội thoại sử dụng từ khuỷu tay tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ khuỷu tay dịch sang tiếng Anh
Việc học tiếng Anh qua đoạn hội thoại thường sẽ khiến việc học ngôn ngữ trở nên dễ dàng hơn do chúng ta thường có thể học trực tiếp cách mà ngôn ngữ đó được sử dụng trong đời sống hằng ngày. Do vậy sau đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh luyện tập với đoạn hội thoại sau nhé!
Mai: I'm so full! I can't eat another bite.
Minh: Me too. I think I'll just rest my elbows on the table for a while.
Mai: Good idea. I'm going to do the same.
Minh: So, what are you up to this weekend?
Mai: I'm not sure yet. I might just stay home and relax.
Minh: Sounds good. I'm thinking of going to the movies with my girlfriend.
Mai: Oh, that sounds fun. What movie are you thinking of seeing?
Minh: I'm not sure yet. We'll probably just decide when we get there.
Mai: Sounds like a plan. Well, I should probably get going. I have a lot to do this afternoon.
Minh: Me too. It was nice catching up with you.
Mai: You too. See you later!
- Bản dịch
Mai: No quá no! Tớ không thể ăn thêm được nữa.
Minh: Tớ cũng vậy. Tớ nghĩ tớ sẽ chỉ đặt khuỷu tay lên bàn một lúc.
Mai: Ý hay đấy. Tớ cũng sẽ làm vậy.
Minh: Vậy, cuối tuần này cậu có dự định gì?
Mai: Tớ chưa biết. Tớ có thể sẽ chỉ ở nhà và thư giãn.
Minh: Nghe hay đấy. Tớ đang nghĩ đến việc đi xem phim với bạn gái.
Mai: Ồ, nghe có vẻ vui thật đấy. Cậu định xem phim gì?
Minh: Tớ chưa biết. Có lẽ chúng tớ sẽ quyết định khi đến đó.
Mai: Nghe được đấy. Thôi, tớ nên đi đây. Tớ còn nhiều việc phải làm vào buổi chiều này.
Minh: Tớ cũng thế. Thật vui khi gặp được cậu.
Mai: Cậu cũng vậy. Hẹn gặp lại!
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan tới từ khuỷu tay tiếng Anh. Chắc hẳn sau bài viết trên bạn đã hiểu được định nghĩa cũng như cách dùng từ khuỷu tay tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Nhớ đừng quên theo dõi các bài viết thú vị tiếp theo của hoctienganhnhanh.vn nhé!