MỚI CẬP NHẬT

Kính râm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Kính râm tiếng Anh là sunglasses, phát âm là /ˈsʌnɡlɑːsɪz/. Tìm hiểu cách sử dụng từ kính tâm trong giao tiếp tiếng Anh và mở rộng từ vựng liên quan.

Kính râm tiếng Anh là gì? Chắc hẳn bạn đã không ít lần thắc mắc về cách phát âm từ ngữ này trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn với các ví dụ minh họa, giúp bạn giao tiếp chính xác hơn khi nói với người bản ngữ.

Kính râm tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng từ kính râm trong tiếng Anh.

Kính râm trong tiếng Anh có tên là "sunglasses". Nó là một món phụ kiện quan trọng của các trang phục thời trang, đặc biệt trong những ngày hè nắng nóng khi bạn muốn bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.

Cách phát âm từ kính râm trong tiếng Anh

  • Anh - Anh: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/.
  • Anh - Mỹ: /ˈsʌnˌɡlæsɪz/.

Ví dụ về việc sử dụng từ kính râm trong tiếng Anh

  • She put on her stylish sunglasses before going out in the bright afternoon sun. (Cô ấy đeo chiếc kính râm thời trang của mình trước khi ra ngoài dưới ánh nắng chói chang.)
  • The athlete wore his high-performance sports sunglasses to reduce glare while training outdoors. (Vận động viên đeo kính râm thể thao hiệu suất cao để giảm sự chói mắt trong khi tập luyện ngoài trời.)
  • On the beach, the family relaxed under their beach umbrella, sipping drinks and watching the waves through their sunglasses. (Trên bãi biển, gia đình nghỉ ngơi dưới chiếc ô của họ, nhấm nháp những ly nước và ngắm nhìn những con sóng qua chiếc kính râm của họ.)
  • The celebrity walked the red carpet, shielding her eyes from the flashing cameras with a pair of designer sunglasses. (Ngôi sao điện ảnh đi trên thảm đỏ, che mắt khỏi những tia flash của máy ảnh bằng một đôi kính râm hiệu.)
  • Sunglasses are an essential accessory for driving on a sunny day to prevent eye strain and improve visibility. (Kính râm là một phụ kiện thiết yếu khi lái xe vào ngày nắng để ngăn mỏi mắt và cải thiện tầm nhìn.)
  • It's a sunny day, don't forget your sunglasses. (Hôm nay trời nắng đó, đừng quên mang theo kính râm nhé.)
  • I lost my sunglasses at the beach. (Tôi đã làm mất kính râm trên bãi biển.)
  • These sunglasses really suit you. (Chiếc kính râm này thật sự hợp với bạn.)

Một số cụm từ có liên quan từ kính râm trong tiếng Anh

Tổng hợp các từ vựng thông dụng liên quan đến kính râm tiếng Anh

Ngoài từ kính râm ở trên, dưới đây hoctienganhnhanh.vn cũng có tổng hợp thêm một số từ vựng quen thuộc mọi người có thể gặp khi nói chuyện liên quan đến chủ đề xoay quanh những chiếc kính râm tiếng Anh:

  • Prescription sunglasses: Kính râm có độ.
  • Polarized sunglasses: Kính râm chống chói.
  • Designer sunglasses: Kính râm thiết kế.
  • Clip-on sunglasses: Loại kính râm có thể gắn lên kính cận.
  • Wrap around sunglasses: Loại kính râm ôm sát mặt.
  • Aviator sunglasses: Kính râm dạng phi công.
  • Cat-eye sunglasses: Kính râm dạng mắt mèo.
  • Round sunglasses: Kính râm dạng tròn.

Đoạn hội thoại sử dụng từ kính râm tiếng Anh có dịch nghĩa

Học tiếng Anh giao tiếp qua đoạn hội thoại song ngữ

Dưới đây là các đoạn hội thoại ngắn song ngữ có sử dụng từ kính râm tiếng Anh. Tiếp theo các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh theo dõi các đoạn hội thoại dưới nhé!

Đoạn hội thoại 1

Jake: Hey, I heard you're going on a beach holiday. Remember to pack your sunglasses. (Này, tôi nghe nói bạn sắp đi nghỉ mát ở bãi biển. Nhớ hãy mang theo kính râm của bạn nhé.)

Emma: Yes, I won't forget. I've just bought a new pair of polarized sunglasses to protect my eyes from the sun's UV rays. (Đúng rồi, tôi sẽ không quên nó đâu. Tôi vừa mua một đôi kính râm chống chói mới để bảo vệ mắt khỏi tia UV của mặt trời.)

Jake: That sounds like a great idea! And don't forget to use sunblock for your skin as well. (Nghe có vẻ rất hay! Và cũng đừng quên dùng kem chống nắng cho da bạn nữa đấy.)

Emma: Sure. Thanks for the reminder, Jake! (Chắc chắn rồi. Cảm ơn đã nhắc nhở nhé Jake!)

Đoạn hội thoại 2

Liam: Can you recommend a good place to buy sunglasses? I lost my designer sunglasses in the park. (Bạn có thể giới thiệu một địa chỉ uy tín để mua kính râm không? Tôi đã làm mất đôi kính râm thiết kế của mình tại công viên.)

Sophia: Why don't you try the eyewear store at the mall? They have a wide range of sunglasses, from designer to prescription ones. (Tại sao bạn không thử ghé thăm cửa hàng phụ kiện mắt tại trung tâm mua sắm? Họ có nhiều loại kính râm, từ các thương hiệu thiết kế đến những chiếc kính râm độ.)

Liam: Sounds good. Do they have polarized sunglasses? I prefer those as they reduce glare. (Nghe có vẻ ổn đấy. Họ có kính râm chống chói không? Tôi thích loại đó hơn vì chúng giảm lóa.)

Sophia: Yes, they do. You can also opt for tinted or mirrored lenses. And don’t forget to check the UV protection level. (Có, họ có. Bạn cũng có thể chọn lens màu hay gương. Và đừng quên kiểm tra mức độ bảo vệ UV nhé.)

Trên đây là các kiến thức liên quan đến từ vựng kính râm tiếng Anh. Có phải là cách sử dụng từ kính râm trong tiếng Anh cũng không quá khó đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn mong rằng với các thông tin đã cung cấp ở trên, bạn sẽ trở nên tự tin khi giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là khi sử dụng từ “sunglasses” nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top