MỚI CẬP NHẬT

Kỳ giông Mexico tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Kỳ giông Mexico tiếng Anh là Axolotl ( /ˈæksəˌlɒtəl/), loài lưỡng cư có ngoại hình cực kỳ dễ thương. Học phát âm chuẩn, ví dụ, từ vựng và hội thoại liên quan.

Kỳ giông Mexico là tên gọi của loài kỳ giông được tìm thấy ở thành phố Mexico. Với ngoại hình dễ thương giúp kỳ giông Mexico trở nên nổi tiếng và là nguồn cảm hứng tạo hình của nhiều nhân vật trong truyện tranh và phim hoạt hình Pokemon.

Vậy kỳ giông Mexico tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về tên gọi, cách đọc tên và biết thêm nhiều điều lý thú xung quanh loài kỳ giông này thông qua các ví dụ trong bài học này nhé!

Kỳ giông Mexico tiếng Anh là gì?

Kỳ giông Mexico viết bằng tiếng Anh là Axolotl.

Kỳ giông Mexico có bản dịch tiếng Anh là Axolotl (tên khoa học là Ambystoma mexicanum), loài kỳ giông được phát hiện và tìm thấy ở hồ Xochimilco và Chalco, gần thành phố Mexico. Chúng nổi bật với 6 chiếc sừng trên đầu nên còn được gọi là “khủng long 6 sừng”

Tuy được xếp vào nhóm động vật lưỡng cư nhưng kỳ giông Mexico lại không trải qua quá trình biến đổi hình thái. Chúng vẫn giữ nguyên các đặc điểm của ấu trùng (có mang ngoài, vây dọc lưng), sống hoàn toàn dưới nước.

Với khả năng có thể tái tạo các bộ phận trên cơ thể (bao gồm tay, chân, sừng, mắt, não bộ) chúng trở nên thu hút đối với các nhà nghiên cứu sinh học.

Tuy nhiên, kỳ giống Mexico hiện đang xếp vào danh sách những loài động vật sắp tuyệt chủng do quá trình đô thị hóa ở Mexico và hậu quả của ô nhiễm nguồn nước tại đây. Chúng được CITES xếp vào loài nguy cấp và cực kỳ nguy cấp khi số lượng cá thể ngày càng giảm.

Cách phát âm từ con kỳ giông Mexico trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge như sau:

Theo U.S: /ˈæk.sə.lɑː.t̬əl/

Theo U.K: /ˈæk.sə.lɒt.əl/

Ví dụ sử dụng từ vựng con kỳ giông Mexico bằng tiếng Anh

Tham khảo một số ví dụ song ngữ Anh Việt sau liên quan đến kỳ giông Mexico, giúp bạn biết thêm nhiều kiến thức hay xoay quanh loài vật này cũng như ghi nhớ từ vựng thông qua ví dụ cụ thể:

  • The Axolotl, also known as "ajolote" in Spanish, is an iconic creature of Mexican folklore and mythology. (Kỳ giông Mexico, còn được biết đến là "ajolote" trong tiếng Tây Ban Nha, là một sinh vật biểu tượng trong văn hóa dân gian và thần thoại của Mexico.)
  • The Axolotl is famous for its regenerative abilities, capable of regrowing lost limbs and even parts of its brain and spinal cord. (Kỳ giông Mexico nổi tiếng với khả năng tái tạo, có khả năng mọc lại các chi bị mất và thậm chí là một phần của não và tủy sống.)
  • Axolotls are known for their calm and docile nature, making them popular as pets among amphibian enthusiasts. (Kỳ giông Mexico nổi tiếng với tính cách bình tĩnh và dễ dãi, làm cho chúng được yêu thích như là vật nuôi trong cộng đồng người yêu lưỡng cư.)
  • Axolotls are of great interest to scientists due to their unique ability to regenerate damaged or lost body parts, contributing to research in fields such as regenerative medicine and developmental biology. (Kỳ giông Mexico rất được các nhà khoa học quan tâm bởi khả năng tái tạo độc đáo của chúng, góp phần vào nghiên cứu trong các lĩnh vực như y học tái tạo và sinh học phát triển.)

Từ vựng liên quan đến kỳ giông Mexico trong tiếng Anh

Salamanders tên gọi chung của loài kỳ giông

Bên cạnh biết được tên gọi của kỳ giông Mexico tiếng Anh là gì và học từ qua ví dụ câu bên trên thì bạn học có thể học thêm nhiều từ, cụm từ tiếng Anh thường dùng để miêu tả loài vật này thông qua bảng từ sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Salamanders

/ˈsæləˌmændərz/

Tên gọi chung của kỳ giông

Neoteny

/niˈɑːtəni/

Sự giữ lại các đặc điểm trẻ con trong giai đoạn trưởng thành, một đặc điểm phổ biến ở axolotl

Regeneration

/rɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/

Quá trình tái tạo các phần của cơ thể

Aquatic

/əˈkwætɪk/

Sống trong nước.

Larva

/ˈlɑːrvə/

Ấu trùng

Webbed feet

/wɛbd fit/

Chân có màng

Dorsal fin

/ˈdɔrsəl fɪn/

Vây nằm trên lưng

Ví dụ:

  • Many people are fascinated by axolotls, a type of salamander native to Mexico (Nhiều người rất say mê với kỳ giông Mexico, một loài kỳ giông sống tự nhiên ở Mexico.)
  • Neoteny in axolotls results in their retention of gills into adulthood. (Sự giữ lại các đặc điểm trẻ con ở kỳ giông Mexico dẫn đến việc giữ lại vây dưới đến tuổi trưởng thành.)
  • Axolotls exhibit neoteny, retaining larval features into adulthood. (Axolotl thể hiện sự giữ lại các đặc điểm ấu trùng vào tuổi trưởng thành.)
  • Axolotls have a small dorsal fin running along their back." (Kỳ giông Mexico có một vây lưng nhỏ chạy dọc theo lưng của chúng.)

Hội thoại sử dụng từ kỳ giông Mexico bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng con kỳ giông Mexico trong hội thoại tiếng Anh

Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới minh họa cho cách dùng từ kỳ giông Mexico tiếng Anh là Axolotl giúp bạn dễ hiểu và nhớ từ trong ngữ cảnh cụ thể:

Customer: Excuse me, do you have any axolotls for sale? (: Xin lỗi, bạn có bán kỳ giông Mexico không?)

Staff: Yes, we do! We have a few different colors available. Let me show you. ( Có, chúng tôi có! Chúng tôi có một số màu sắc khác nhau. Hãy để tôi chỉ cho bạn.)

Customer: That's great! I've always wanted to have an axolotl as a pet. (Tuyệt vời! Tôi luôn muốn có một con kỳ giông Mexico làm thú cưng.)

Staff: They make fantastic pets. Axolotls are fascinating creatures with unique characteristics. (Chúng là thú cưng tuyệt vời. Kỳ giông Mexico là những sinh vật hấp dẫn với những đặc điểm độc đáo.)

Customer: I've heard they can regenerate lost limbs. Is that true? (Tôi nghe nói chúng có thể tái tạo lại chi bị mất. Đúng không?)

Staff: Yes, it is! Axolotls have remarkable regenerative abilities. It's one of the reasons they're so popular among enthusiasts. ( Đúng vậy! Kỳ giông Mexico có khả năng tái tạo đáng kinh ngạc. Đó là một trong những lý do khiến chúng rất được ưa chuộng.)

Customer: Wow, that's amazing. I'll take one, please. ( Wow, thật tuyệt vời. Tôi sẽ mua một con, làm ơn.)

Staff: Sure thing. Let me prepare everything for you. (Dĩ nhiên rồi. Hãy để tôi chuẩn bị mọi thứ cho bạn.)

Với những kiến thức mà học tiếng Anh đã chia sẻ trong bài viết trên đây đã phần nào giúp bạn học biết rõ tên gọi của loài kỳ giông Mexico tiếng Anh là gì. Ngoài ra cũng học thêm nhiều từ vựng hay, thường dùng để miêu tả loài vật này có kèm ví dụ dễ hiểu, giúp bạn học từ vựng dễ dàng hơn. Hãy tham khảo nhiều bài học hay tại họctienganhnhanh.vn để tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top