MỚI CẬP NHẬT

Lá hẹ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Lá hẹ tiếng Anh là garlic chives (phát âm là /ˈgɑːlɪk ˈtʃaɪvz/). Tìm hiểu về cách phát âm từ vựng, ví dụ và mẫu giao tiếp nói về lá hẹ bằng tiếng Anh.

Lá hẹ thường được chúng ta dùng làm nguyên liệu trong các món ăn nước, món xào. Loại rau này còn thường được dùng để chữa bệnh rất hiệu quả. Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá từ vựng lá hẹ tiếng Anh là gì? Đồng thời chúng ta sẽ học thêm cách phát âm, ví dụ và hội thoại giao tiếp.

Lá hẹ tiếng Anh là gì?

Bó lá hẹ trên tấm thớt.

Lá hẹ có bản dịch tiếng Anh chính xác là garlic chives. Đây là tên gọi chung của lá hẹ, loại là có mùi thơm nồng của tỏi và được sử dụng phổ biến trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Việt Nam và Hàn Quốc. Lá hẹ dài từ 10-30cm, thuộc họ hành, có thân tròn, mảnh, lá dài, hẹp và màu xanh lục.

Cách phát âm từ lá hẹ - garlic chives theo chuẩn phiên âm IPA là:

  • Garlic chives phiên âm Anh - Anh: /ˈgɑːlɪk ˈtʃaɪvz/
  • Garlic chives phiên âm Anh - Mỹ: /ˌɡɑːr.lɪk ˈtʃaɪvz/

Nhìn chung, cả 2 cách phát âm đều có trọng âm giống nhau, chỉ khác nhau ở cách phát âm “r” trong từ garlic. Vì vậy, bạn đọc cần lưu ý điểm này để phát âm thật chính xác.

Ví dụ:

  • Can you add some garlic chives to the stir-fry? (Bạn có thể thêm một ít lá hẹ vào món xào không?)
  • I love the flavor of garlic chives in dumplings. (Tôi thích hương vị của lá hẹ trong bánh bao.)
  • Chinese chives are often used in soups and sauces. (Lá hẹ thường được sử dụng trong súp và nước sốt.)
  • This soup is garnished with a sprinkle of garlic chives. (Món súp này được trang trí với một ít lá hẹ.)
  • I like to garnish my pho with fresh garlic chives. (Tôi thích trang trí phở của mình với lá hẹ tươi.)

Từ vựng liên quan đến lá hẹ trong tiếng Anh

4 bó lá hẹ.

Để giúp bạn củng cố thêm những kiến thức thú vị về lá hẹ, chúng ta hãy cùng học thêm một số cụm từ liên quan đến lá hẹ trong bài học “Lá hẹ tiếng Anh là gì” nha!

  • Garlic chive: Lá hẹ
  • Garlic chive oil: Dầu lá hẹ
  • Garlic chive butter: Bơ lá hẹ
  • Garlic chive vinegar: Giấm lá hẹ
  • Garlic chive flowers: Hoa lá hẹ
  • Garlic chive powder: Bột lá hẹ
  • Garlic chive flakes: Vụn lá hẹ
  • Garlic chive paste: Sốt lá hẹ
  • Garlic chive relish: Mắm nêm lá hẹ
  • To chop garlic chives: Băm lá hẹ
  • To mince garlic chives: Thái nhỏ lá hẹ
  • To stir-fry garlic chives: Xào lá hẹ
  • To garnish with garlic chives: Trang trí với lá hẹ
  • Garlic chive-flavored: Có hương vị lá hẹ
  • A bunch of garlic chives: Một bó lá hẹ
  • A handful of garlic chives: Một nắm lá hẹ
  • A sprinkle of garlic chives: Một rắc lá hẹ
  • A dash of garlic chives: Một ít lá hẹ

Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng lá hẹ bằng tiếng Anh

Canh lá hẹ với mọc và đậu hũ.

Đoạn hội thoại dưới đây là minh họa về việc sử dụng từ vựng lá hẹ bằng tiếng Anh. Chúng ta hãy cùng thực hành để hình dung được tình huống giao tiếp cụ thể nhé:

  • Dialogue 1:

Tony: Good morning! What can I get for you today? (Chào buổi sáng! Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Mina: I'm looking for some garlic chives. Do you have any? (Tôi đang tìm lá hẹ. Bạn có bán không?)

Tony: Yes, we do. They're fresh and locally grown. (Có ạ. Lá hẹ ở đây tươi ngon và được trồng tại địa phương.)

Mina: Great! I'll take a bunch. (Tuyệt vời! Cho tôi một bó.)

Tony: How about some other herbs while you're at it? We also have basil, cilantro, and mint. (Bạn có muốn mua thêm các loại thảo mộc khác không? Chúng tôi cũng có húng quế, rau mùi và bạc hà.)

Mina: I'll take some basil too. (Tôi sẽ lấy thêm húng quế nữa.)

Tony: Alright. That'll be $5. (Vâng, tất cả là $5.)

Mina: Here you go. (Cầm lấy.)

Tony: Thank you! Have a nice day. (Cảm ơn bạn! Chúc bạn một ngày tốt đẹp.)

Mina: You too! (Cũng vậy!)

  • Dialogue 2:

David: Welcome to our restaurant! What would you like to order? (Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi! Quý khách muốn gọi món gì?)

Luna: I'm not sure yet. Do you have any recommendations? (Tôi chưa chắc lắm. Bạn có thể gợi ý gì cho tôi không?)

David: Our garlic chive dumplings are very popular. They're made with fresh garlic chives, pork, and shrimp. (Sủi cảo lá hẹ của chúng tôi rất được yêu thích. Món ăn được làm từ lá hẹ tươi, thịt lợn và tôm.)

Luna: That sounds delicious. I'll try those. (Nghe ngon quá. Tôi sẽ thử món đó.)

David: And for your main course, how about our garlic chive fried rice? (Còn món chính, bạn muốn thử cơm chiên lá hẹ của chúng tôi không?)

Luna: That sounds good too. (Nghe cũng ngon đó.)

David: Great! Would you like anything to drink? (Tuyệt vời! Bạn muốn uống gì không?)

Luna: Yes, I'll have some iced tea. (Vâng, tôi sẽ uống trà đá.)

David: Alright. Your order will be ready in about 15 minutes. (Vâng, món ăn của bạn sẽ được phục vụ trong khoảng 15 phút.)

Luna: Thank you. (Cảm ơn bạn.)

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức về lá hẹ tiếng Anh là gì về cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại giao tiếp. Kết thúc bài học này, hoctienganhnhanh.vn hy vọng sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng và giao tiếp tự tin hơn. Vì vậy, hãy thường xuyên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác các bạn nhé! Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top