MỚI CẬP NHẬT

Lá hương thảo tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Lá hương thảo tiếng Anh là rosemary (phát âm là /ˈrəʊzməri/), từ vựng chỉ loài cây bụi lá nhỏ, có hương thơm. Học ví dụ và hội thoại thực tế​.

Lá hương thảo là một loại cây bụi lâu năm thuộc họ Hoa môi. Là một loại gia vị, lá hương thảo thường được dùng để tẩm ướp thịt, cá, hải sản hoặc dùng để làm tinh dầu chữa bệnh về xương khớp. Vậy bạn đã biết lá hương thảo tiếng Anh là gì chưa? Hãy để học tiếng Anh nhanh giải đáp nhanh cho bạn qua các ví dụ và hội thoại thực tế nhé.

Lá hương thảo tiếng Anh là gì?

Lá hương thảo dài và có hương thơm đặc trưng

Lá hương thảo trong tiếng Anh được gọi là rosemary. Đây là tên gọi để chỉ loài cây bụi với hương thơm nồng nàn, có vị cay nhẹ, lá dài và có hoa màu tím nhạt. Nó thường được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, y học và làm đẹp.

Theo từ điển Cambridge, từ lá hương thảo tiếng Anh được phát âm chuẩn theo IPA là:

  • Phát âm Anh - Anh: /ˈrəʊzməri/
  • Phát âm Anh - Mỹ: /ˈrəʊzmeri/

Ví dụ:

  • Rosemary is a popular herb used in Mediterranean cuisine. (Hương thảo là một loại thảo mộc phổ biến được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải.)
  • Rosemary has several health benefits, including improving digestion and boosting memory. (Hương thảo có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cải thiện tiêu hóa và tăng cường trí nhớ.)
  • Rosemary can be used to flavor a variety of dishes, such as chicken, lamb, and potatoes. (Hương thảo có thể được sử dụng để tạo hương vị cho nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như gà, thịt cừu và khoai tây.)
  • Rosemary is also a good source of antioxidants. (Hương thảo cũng là một nguồn chất chống oxy hóa dồi dào.)
  • You can make rosemary tea by steeping fresh or dried rosemary leaves in hot water. (Bạn có thể pha trà hương thảo bằng cách ngâm lá hương thảo tươi hoặc khô trong nước nóng.)

Từ vựng liên quan đến lá hương thảo trong tiếng Anh

Cây hương thảo dùng để trang trí trong nhà

Sau khi tìm hiểu từ vựng lá hương thảo tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng học thêm một số từ vựng liên quan sau đây:

  • Rosemary bush: Cây hương thảo
  • Rosemary leaves: Lá hương thảo
  • Rosemary oil: Tinh dầu hương thảo
  • Rosemary sprigs: Cành hương thảo
  • Rosemary extract: Chiết xuất hương thảo
  • Rosemary tea: Trà hương thảo
  • Rosemary infusion: Nước sắc hương thảo
  • Rosemary powder: Bột hương thảo
  • Rosemary seasoning: Gia vị hương thảo
  • Rosemary-infused: Tẩm hương thảo

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng lá hương thảo bằng tiếng Anh

Lá hương thảo dùng để tẩm ướt thịt bò

TIếp nối bài học “lá hương thảo tiếng Anh là gì?”, chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại sau đây nhé!

Bảo: Mmm, what smells so good? (Mmm, cái gì thơm thế?)

An: I'm making roasted chicken with rosemary. (Mình đang làm gà nướng hương thảo.)

Bảo: That sounds delicious! I love rosemary. (Nghe hấp dẫn quá! Mình rất thích hương thảo.)

An: Me too. It's a great herb for cooking. (Mình cũng vậy. Nó là một loại thảo mộc tuyệt vời để nấu ăn.)

Bảo: Can I help you with anything? (Mình có thể giúp gì không?)

An: Sure, you can set the table. (Chắc chắn rồi, bạn có thể dọn bàn giúp mình.)

Bảo: While you're finishing up, can you tell me more about rosemary? (Trong lúc bạn hoàn thành món ăn, bạn có thể kể cho mình nghe thêm về hương thảo không?)

An: Sure. Rosemary is a native Mediterranean herb that has been used for centuries for its culinary and medicinal properties. (Được chứ. Hương thảo là một loại thảo mộc bản địa của vùng Địa Trung Hải, đã được sử dụng từ hàng thế kỷ nay vì những đặc tính ẩm thực và y học của nó.)

Bảo: What are some of the culinary uses of rosemary? (Một số cách sử dụng hương thảo trong ẩm thực là gì?)

An: Rosemary is often used to flavor meats and fish. It can also be used to make sauces, soups, and stews. (Hương thảo thường được sử dụng để tẩm ướp thịt và cá. Nó cũng có thể được sử dụng để làm nước sốt, súp và món hầm.)

Bảo: What are some of the medicinal uses of rosemary? (Vậy còn các tác dụng y học của hương thảo thì sao?)

An: Rosemary has been used to treat a variety of ailments, including memory problems, digestive issues, and arthritis. (Hương thảo đã được dùng để chữa nhiều bệnh khác nhau, bao gồm các vấn đề về trí nhớ, tiêu hóa và viêm khớp.)

Bảo: It sounds like a very versatile herb. (Nghe có vẻ như một loại thảo mộc rất đa năng.)

An: It is. That's why I always have some on hand. (Đúng vậy. Đó là lý do tại sao mình luôn có sẵn một ít trong bếp.)

Bảo: I'm going to have to buy some rosemary for myself. (Mình sẽ phải mua một ít hương thảo về dùng thử.)

An: You should. It's a great herb to have in your kitchen. (Bạn nên làm thế. Hương thảo là một loại thảo mộc tuyệt vời để có trong bếp.)

Bảo: Thanks for the information! (Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin!)

An: You're welcome. (Không có gì!)

Như vậy, bài học về lá hương thảo tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc rồi. Hy vọng với những kiến thức về loài thảo mộc này sẽ giúp ích cho bạn trong giao tiếp. Và chuyên mục từ vựng tiếng Anh vẫn sẽ tiếp tục với chuỗi bài học hay và thú vị hơn nữa. Hãy theo dõi thường xuyên để đón đọc các bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top