MỚI CẬP NHẬT

Lạc đà hai bướu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Lạc đà hai bướu tiếng Anh là Bactrian camel, có phát âm là /ˈbæktriən ˈkæməl/. Học cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại liên quan trong tiếng Anh.

Lạc đà hai bướu là một trong những loài động vật có khả năng chịu cảnh tốt trong môi trường khắc nghiệt của sa mạc và vùng đất khô cằn. Thế nhưng ít ai biết lạc đà hai bướu tiếng Anh là gì. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay để hiểu rõ hơn các kiến thức về từ vựng lạc đà hai bướu trong tiếng Anh nhé.

Lạc đà hai bướu tiếng Anh là gì?

Lạc đà hai bướu dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, lạc đà hai bướu có tên là Bactrian camel, loài vật được mệnh danh là “lữ khách sa mạc” bởi được sử dụng rộng rãi để vận chuyển hàng hóa và người qua sa mạc. Lạc đà hai bướu có hai gòn lông giúp chúng chịu đựng được thời tiết lạnh hơn ở các vùng cao nguyên nơi chúng sống, chịu đựng được lượng nước ít và thức ăn khan hiếm trong thời gian dài.

Cách phát âm chi tiết của Bactrian camel trong tiếng Anh:

Bactrian:

  • Bac phát âm giống như back: /bæk/.
  • Tri phát âm giống như tree: /tri/.
  • An phát âm giống như in: /ən/.

Camel:

  • Cam phát âm giống như cam: /kæm/.
  • El phát âm giống như ull: /əl/.

Ví dụ sử dụng từ vựng lạc đà hai bướu bằng tiếng Anh

Ví dụ cụ thể về từ vựng lạc đà hai bướu trong tiếng Anh

Khi học từ vựng lạc đà hai bướu dịch sang tiếng Anh, bạn cần học thêm ví dụ trong nhiều ngữ cảnh để ghi nhớ từ vựng này lâu hơn:

  • I saw a herd of bactrian camels while traveling through the Mongolian desert. (Tôi đã thấy một đàn lạc đà hai bướu khi đi qua sa mạc Mông Cổ)
  • Bactrian camels have adapted to survive in harsh desert environments. (Lạc đà hai bướu đã thích nghi để tồn tại trong môi trường sa mạc khắc nghiệt)
  • The bactrian camel is known for its ability to carry heavy loads over long distances. (Lạc đà hai bướu được biết đến với khả năng mang những hàng hóa nặng qua những khoảng cách xa)
  • There are efforts to conserve the endangered bactrian camel population in Central Asia. (Có những nỗ lực để bảo tồn dân số lạc đà hai bướu đang bị đe dọa ở Trung Á)
  • In ancient times, bactrian camels played a crucial role in trade along the Silk Road. (Trong thời cổ đại, lạc đà hai bướu đã đóng vai trò quan trọng trong việc giao thương trên Con đường Tơ lụa)
  • The bactrian camel's thick fur provides insulation against both extreme cold and hot desert temperatures. (Lớp lông dày của lạc đà hai bướu cung cấp cách nhiệt chống lại cả thời tiết cực lạnh và nóng nực của sa mạc)
  • Tourists often enjoy riding bactrian camels during desert safaris in Central Asia. (Du khách thường thích thú khi cưỡi lạc đà hai bướu trong các cuộc hành trình khám phá sa mạc ở Trung Á)

Cụm từ đi với từ vựng lạc đà hai bướu tiếng Anh

Các từ vựng có thể dùng để diễn tả lạc đà hai bướu

Ngoài biết được lạc đà hai bướu tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ gợi ý cho bạn những cụm từ liên quan dưới đây khi muốn nói đến loài lạc đà hai bướu:

  • Đàn lạc đà hai bướu: Herd of bactrian camels
  • Môi trường sống của lạc đà hai bướu: Habitat of bactrian camels
  • Lạc đà hai bướu hoang dã: Wild bactrian camel
  • Núi cao của lạc đà hai bướu: High-altitude bactrian camel
  • Giao thương lạc đà hai bướu trên Con đường Tơ lụa: Trade of bactrian camels along the Silk Road
  • Lớp lông dày của lạc đà hai bướu: Thick fur of bactrian camel
  • Hình dạng của lạc đà hai bướu: Form of bactrian camel
  • Màu lông của lạc đà hai bướu: Coat color of bactrian camel

Hội thoại sử dụng từ lạc đà hai bướu dịch sang tiếng Anh

Đoạn hội thoại hằng ngày có sử dụng từ vựng lạc đà hai bướu

Anna: Look, Peter! There's a herd of bactrian camels grazing over there. (Peter, nhìn kìa! Có một đàn lạc đà hai bướu đang cắn cỏ ở đó)

Peter: Wow, they're so majestic! I've never seen bactrian camels in real life before. (Ồ, chúng thật tráng lệ! Tôi chưa bao giờ thấy lạc đà hai bướu trong đời thực trước đây)

Anna: Yeah, they're well-adapted to this harsh desert environment. (Ừ, chúng đã thích nghi tốt với môi trường sa mạc khắc nghiệt này)

Peter: Did you know bactrian camels have two humps instead of one like the dromedary camels? (Em biết không, lạc đà hai bướu có hai gòn thay vì một như lạc đà một gòn?)

Anna: Yes, that's right. Their thick fur and humps help them store fat and water for long journeys. (Đúng vậy. Lớp lông dày và gòn giúp chúng tích trữ chất béo và nước để đi xa)

Peter: I read that they were historically used as pack animals along the Silk Road. (Tôi đọc được rằng trước đây chúng được sử dụng làm động vật thồ dọc theo Con đường Tơ lụa)

Anna: Exactly. Bactrian camels played a vital role in trade between East and West. (Đúng vậy. Lạc đà hai bướu đã đóng vai trò quan trọng trong giao thương giữa Đông và Tây)

Peter: It's amazing how they've been part of human history for thousands of years. (Thật tuyệt vời là chúng đã là một phần của lịch sử nhân loại suốt hàng ngàn năm)

Mong rằng qua bài viết này bạn biết Lạc đà hai bướu tiếng Anh là gì, cũng như các ví dụ, cụm từ mở rộng các bạn đã hiểu rõ thêm 1 từ vựng về động vật trong tiếng Anh. Hơn nữa, hãy thường xuyên truy cập website hoctienganhnhanh.vn để học từ vựng mới về các loài động vật mỗi ngày nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top