MỚI CẬP NHẬT

Lạc đà không bướu tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn

Lạc đà không bướu tiếng anh gọi là Llama, được phiên âm là /ˈlɑː.mə/. Học cách đọc đúng phiên âm, ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa, cụm từ và hội thoại liên quan.

Lạc đà không bướu là loài động vật thông minh, chúng có thể bắt chước chỉ sau một vài lần được dạy. Vậy bạn có biết con lạc đà không bướu tiếng Anh là gì và cách đọc như thế nào cho đúng hay chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu trong bài học ngày hôm nay để tìm ra đáp án cho mình nhé!

Lạc đà không bướu tiếng Anh là gì?

Con lạc đà không bướu trong tiếng Anh là Llama

Lạc đà không bướu dịch sang tiếng Anh là Llama, là một loài lạc đà lớn nhất trong các loại lạc đà; chúng có thể đạt chiều cao tới khoảng 1,8 - 2,3 mét và chiều dài cơ thể từ 2,3 đến 3,5 mét.

Lạc đà không bướu có khả năng chịu đựng cao và ít yêu cầu về dinh dưỡng so với một số loài động vật khác bởi khả năng điều chỉnh cơ thể để tiết kiệm nước, điều này giúp chúng sống sót trong môi trường khô cằn. Loài động vật này thường được mô tả là có tính cách khá thú vị, chúng khá độc lập nhưng cũng thân thiện và tương tác tốt với con người.

Cách phát âm của từ Llama theo 2 ngôn ngữ US và UK:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, llama được phát âm là: /ˈlɑːmə/.
  • Trong tiếng Anh Anh, llama thường được phát âm là: /læmə/, với sự thay đổi nhỏ trong âm /ɑː/ (có thể được thay thế bằng /æ/).

Ví dụ sử dụng từ con lạc đà không bướu dịch sang tiếng Anh

Ví dụ tiếng Anh với từ lạc đà không bướu

Các ví dụ về cách sử dụng từ vựng liên quan đến lạc đà không bướu -llama trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt:

  • We spotted a herd of llamas grazing peacefully in the Andean mountains. (Chúng tôi phát hiện một bầy lạc đà không bướu đang gặm cỏ một cách yên bình trên dãy núi Andes)
  • She decided to trek through the desert, accompanied by her trusty llama. (Cô quyết định đi bộ qua sa mạc, đi cùng với chú lạc đà không bướu đáng tin cậy của mình)
  • Llamas are known for their calm demeanor and gentle nature. (Lạc đà không bướu được biết đến với tính cách điềm tĩnh và tính tình dịu dàng của chúng)
  • During the festival, the children delighted in riding the llamas around the village. (Trong lễ hội, các em nhỏ rất vui mừng khi cưỡi lạc đà không bướu đi xung quanh làng)
  • The wool from llama is prized for its softness and warmth. (Lông của lạc đà không bướu được đánh giá cao vì sự mềm mại và ấm áp của nó)
  • Llama communicate with each other through a variety of vocalizations and body language. (Lạc đà không bướu giao tiếp với nhau thông qua nhiều âm thanh và ngôn ngữ cơ thể khác nhau)
  • Lông lạc đà không bướu là loại lông mềm mại và ấm áp được sử dụng để làm vải dệt và sản xuất các sản phẩm len. (Llama hair is a soft and warm hair used to make textiles and produce wool products)

Cụm từ liên quan tới lạc đà không bướu bằng tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ vựng llama

Sau khi biết lạc đà không bướu tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng qua nhiều ngữ cảnh khác nhau thì các bạn nên mở rộng thêm các từ vựng liên quan dưới đây để vốn từ của mình thêm phong phú:

  • Lông lạc đà không bướu: Llama wool
  • Du lịch cùng lạc đà không bướu: Llama trekking
  • Thịt lạc đà không bướu: Llama meat
  • Lễ hội lạc đà không bướu: Llama festival
  • Chăm sóc lạc đà không bướu: Llama care/ Llama grooming
  • Đàn lạc đà không bướu: Llama herd
  • Chăn nuôi lạc đà không bướu: Llama farming
  • Vận chuyển hàng hóa bằng lạc đà không bướu: Llama cargo transport
  • Tài sản lạc đà không bướu: Llama assets
  • Dịch vụ lạc đà không bướu: Llama services
  • Trang trại lạc đà không bướu: Llama farm

Hội thoại sử dụng từ con lạc đà không bướu bằng tiếng Anh

Từ vựng llama trong giao tiếp

Hội thoại giữa Bella và Phong khi đi sở thú sử dụng từ vựng llama (con lạc đà không bướu) trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt:

Bella: Look at that adorable llama over there! It's so fluffy! (Nhìn kìa, con lạc đà không bướu đáng yêu kia! Nó mềm mại quá!)

Phong: I've never seen a llama up close before. It's fascinating how they have such long necks. (Tôi chưa bao giờ thấy một con lạc đà không bướu từ gần như thế này. Thật thú vị là chúng có cổ dài đến vậy)

Bella: Did you know llamas are often used as pack animals in the Andes mountains? (Bạn có biết lạc đà không bướu thường được sử dụng làm thú cưỡi trong dãy núi Andes không?)

Phong: Really? I had no idea. They seem so peaceful grazing here. (Thật sao? Tôi không biết. Chúng trông bình yên quá khi đang ăn cỏ ở đây)

Bella: Yes, they're known for their gentle temperament. I'd love to pet one someday. (Vâng, chúng nổi tiếng với tính cách dịu dàng của mình. Tôi muốn vuốt một con một ngày nào đó)

Phong: Me too. They look like they'd give the best cuddles. (Tôi cũng vậy. Chúng trông như sẽ ôm cực kỳ dễ thương)

Bella: Let's go closer and see if we can feed them. (Chúng ta hãy lại gần hơn và xem chúng có ăn được không nhé)

Phong: Good idea! I'll grab some carrots from the snack bar. (Ý kiến hay! Tôi sẽ lấy vài củ cà rốt từ quầy bán đồ ăn nhẹ)

Vậy là bài học hôm nay về lạc đà không bướu tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học hôm nay, các bạn học có thể dễ dàng gọi tên lạc đà không bướu dịch sang tiếng Anh là llama. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để học nhiều từ vựng hay và ý nghĩa hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top