MỚI CẬP NHẬT

Lệ phí môn bài tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Lệ phí môn bài tiếng Anh là licensing fee, danh từ chỉ các khoản thuế như thuế cấp phép kinh doanh mà bạn cần thanh toán khi bắt đầu kinh doanh.

Từ vựng tiếng Anh luôn là một trong những chủ điểm quan trọng khi học ngoại ngữ. Chùm từ vựng xoay quanh cuộc sống xung quanh chúng ta luôn được sử dụng một cách phổ biến. Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về một từ vựng thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh - lệ phí môn bài trong tiếng Anh là gì và những cụm từ liên quan tới từ vựng này nhé!

Lệ phí môn bài tiếng Anh là gì?

Lệ phí môn bài có tên tiếng Anh là gì?

Lệ phí môn bài dịch sang tiếng Anh là licensing fee, là danh từ nói về một loại lệ phí mà doanh nghiệp hoặc cá nhân phải nộp dựa khi sử dụng một quyền lợi, dịch vụ, hoặc sở hữu tài sản cụ thể. Đây là một hình thức phí đặc biệt áp dụng cho những loại hoạt động kinh doanh tại một địa phương và quốc gia cụ thể.

Mục đích chính của lệ phí môn bài là tạo nguồn thu cho ngân sách quốc gia và đồng thời điều tiết và kiểm soát các hoạt động kinh doanh.

Cách phát âm từ licensing fee - lệ phí môn bài trong tiếng Anh: Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, lệ phí môn bài được phiên âm là /ˈlaɪ.sən.sɪŋ fiː/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Lưu ý: Lệ phí môn bài có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả các hoạt động kinh doanh và các hoạt động giải trí cá nhân. Việc áp dụng lệ phí môn bài có thể tạo ra một số lợi ích: tạo ra nguồn thu ổn định cho ngân sách quốc gia, giúp tài trợ cho các dự án công cộng và cải thiện các dịch vụ công cộng…

Ví dụ sử dụng từ vựng lệ phí môn bài tiếng Anh

Ngữ cảnh sử dụng từ vựng mới

Cách sử dụng từ vựng lệ phí môn bài sẽ khác nhau trong từng tình huống. Những ví dụ sau đây sẽ giúp bạn học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh và tình huống cụ thể:

  • A company has to pay a licensing fee to use professional software. (Một công ty phải thanh toán một khoản lệ phí môn bài cấp phép để sử dụng một phần mềm chuyên nghiệp)
  • Businesses often pay a licensing fee to use a well-known trademark for their products. (Các doanh nghiệp thường trả một khoản lệ phí môn bài để sử dụng một nhãn hiệu nổi tiếng cho sản phẩm của họ)
  • A business wanting to open a franchise store has to pay a licensing fee to the brand owner. (Người kinh doanh muốn mở một cửa hàng phải đóng một khoản lệ phí môn bài cho người sở hữu thương hiệu)
  • Musicians often have to pay a licensing fee to use music copyrights in their work. (Nghệ sĩ âm nhạc thường phải trả một khoản lệ phí môn bài để sử dụng các bản quyền âm nhạc trong sản phẩm của họ)
  • Websites using images from a photo bank have to pay a licensing fee. (Website sử dụng hình ảnh từ ngân hàng ảnh phải thanh toán một khoản lệ phí môn bài)
  • When a business licenses trade rights to a partner, they often receive a licensing fee. (Khi một doanh nghiệp nhượng quyền thương mại cho đối tác, họ thường nhận được khoản lệ phí môn bài)
  • Artists may receive a licensing fee when someone uses their artwork. (Nghệ sĩ có thể thu được một khoản lệ phí môn bài khi ai đó sử dụng tác phẩm nghệ thuật của họ)
  • Electronics companies may pay a licensing fee to use new technology. (Các công ty sản xuất thiết bị điện tử có thể trả một khoản lệ phí môn bài để sử dụng công nghệ mới)

Các cụm từ sử dụng từ vựng lệ phí môn bài tiếng Anh

Ghi nhớ từ vựng mới trong tiếng Anh qua một số cụm từ phổ biến liên quan

Việc hiểu rõ và ghi nhớ từ vựng mới sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết cách gắn nó với những cụm từ thường sử dụng. Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu một số cụm từ liên quan đến từ vựng lệ phí môn bài trong tiếng Anh sau đây nhé!

  • Thu lệ phí môn bài: Collecting licensing fee
  • Nộp lệ phí môn bài: Pay licensing fee
  • Mức lệ phí môn bài: Licensing fee level
  • Thời hạn nộp lệ phí môn bài: Deadline for paying licensing fee
  • Cách thức nộp lệ phí môn bài: How to pay licensing fee
  • Hướng dẫn về lệ phí môn bài: Instructions on licensing fee
  • Quy định về lệ phí môn bài: Regulations on licensing fee
  • Bậc lệ phí môn bài: Licensing fee tier
  • Hạch toán lệ phí môn bài: Accounting for licensing fee
  • Tiểu mục lệ phí môn bài: Licensing fee subsection

Hội thoại sử dụng từ vựng lệ phí môn bài tiếng Anh

Hội thoại với từ vựng licensing fee khi giao tiếp hằng ngày

Hội thoại sau đây minh hoạ về cách sử dụng từ vựng licensing fee - lệ phí môn bài trong tiếng Anh khi giao tiếp hằng ngày giúp bạn học hình dung ngữ cảnh và cách sử dụng cụ thể:

Justin: Hey Jully, I heard your company is launching a new product. Have you considered the licensing fees for using patented technology? (Chào Jully, tôi nghe nói công ty của bạn đang tung ra một sản phẩm mới. Bạn đã xem xét đến các khoản lệ phí môn bài để sử dụng công nghệ được bảo hộ chưa?)

Jully: Absolutely, Justin. We're in talks with a tech provider, and they've outlined the licensing fees for the innovative features we want to incorporate. (Chắc chắn rồi, Justin. Chúng tôi đang thảo luận với một nhà cung cấp công nghệ, và họ đã nêu rõ các khoản lệ phí môn bài cho những tính năng độc đáo mà chúng tôi muốn tích hợp)

Justin: That's smart. Make sure to review the licensing agreement thoroughly to avoid any surprises down the road. (Thông minh đấy. Hãy đảm bảo đọc kỹ hợp đồng cấp phép để tránh bất kỳ điều gì bất thình lình sau này)

Jully: Definitely, Justin. We don't want any unexpected licensing fees impacting our budget or timeline. (Chắc chắn rồi, Justin. Chúng tôi không muốn bất kỳ khoản lệ phí môn bài nào đáng ngạc nhiên ảnh hưởng đến ngân sách hoặc tiến độ của chúng tôi)

Justin: Have you negotiated the licensing fee structure, or is it still in the works? (Bạn đã đàm phán cấu trúc lệ phí môn bài chưa, hay vẫn đang trong quá trình?)

Jully: We're in the negotiation phase. It seems flexible, but we want to ensure it aligns with our long-term growth plans. (Chúng tôi đang trong giai đoạn đàm phán. Có vẻ linh hoạt, nhưng chúng tôi muốn đảm bảo rằng nó phù hợp với kế hoạch phát triển dài hạn của chúng tôi)

Justin: Good call. Let me know if you need any insights from our experience with licensing fees in the past. (Quyết định đúng đắn. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ hiểu biết nào từ kinh nghiệm của chúng tôi với các khoản lệ phí môn bài)

Những chia sẻ trong bài học về lệ phí môn bài tiếng Anh là gì cùng những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top