MỚI CẬP NHẬT

Lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Lễ Phục Sinh tiếng Anh là Easter, là ngày lễ vô cùng quan trọng đối với người Kitô giáo; tìm hiểu thêm các thông tin liên quan đến lễ phục sinh trong tiếng Anh.

Lễ Phục Sinh có lẽ là ngày lễ không quá phổ biến tại Việt Nam nhưng lại rất phổ biến trên thế giới và đặc biệt với những ai theo đạo Kitô giáo. Vậy Lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì? Ngày lễ này có gì đặc biệt và những cụm từ liên quan trong tiếng Anh là gì? hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Lễ Phục Sinh có tên tiếng Anh là gì?

Lễ Phục Sinh (Easter)

Lễ Phục Sinh tiếng Anh là Easter, là một trong những ngày lễ quan trọng nhất của Kitô giáo, tôn vinh sự sống lại của Chúa Giêsu sau khi Ngài chịu bị đóng đinh và qua cõi chết. Diễn ra vào chủ nhật của cuối tháng 3 hoặc tháng 4 hàng năm, ngày này gắn liền với niềm tin vào sức mạnh của sự tái sinh và hy vọng mới. Vì thường xuyên tổ chức vào diễn ra vào ngày chủ nhật bất kỳ nên Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh còn được gọi là Resurrection Sunday.

Lễ Phục Sinh thường được kỷ niệm thông qua các nghi thức tôn vinh sự sống lại, bao gồm tham dự thánh lễ, lễ cầu nguyện, và các hoạt động truyền thống như trao nhau trứng Phục Sinh và tổ chức các sự kiện vui chơi, đồng thời là dịp sum họp gia đình và thể hiện lòng biết ơn.

Cách phát âm Lễ Phục Sinh (Easter) như sau: /ˈiː.stər/

Ví dụ:

  • People celebrate Easter Sunday as the day of Jesus Christ's resurrection from the dead. (Chủ Nhật Phục Sinh là ngày mọi người kỷ niệm việc Chúa Jesus sống lại từ cõi chết)
  • Easter eggs: Children love to hunt for Easter eggs hidden in the garden or around the house. (Trẻ em thích tìm những quả trứng Phục Sinh được giấu trong vườn hoặc xung quanh nhà)
  • The Easter Bunny is a popular symbol, delivering eggs and treats to children on Easter morning. (Thỏ Phục Sinh là biểu tượng phổ biến, mang trứng và đồ ngọt đến cho trẻ em vào sáng ngày Phục Sinh)
  • Families often prepare Easter baskets filled with candy, toys, and goodies for kids. (Gia đình thường chuẩn bị các giỏ đựng trứng Phục Sinh đầy kẹo, đồ chơi và quà cho trẻ em)
  • Some cities organize Easter parades where people dress up in colorful outfits and march through the streets. (Một số thành phố tổ chức các cuộc diễu hành Phục Sinh, người dân mặc trang phục sặc sỡ và diễu hành qua các đường phố)
  • It's traditional for ladies to wear Easter bonnets, adorned with flowers or ribbons, to church on Easter Sunday. (Truyền thống của phụ nữ là mặc mũ đội đầu Phục Sinh, được trang trí bằng hoa hoặc ruy băng, khi đi nhà thờ vào Chủ Nhật Phục Sinh)
  • Many Christian denominations hold an Easter Vigil service on the night before Easter Sunday to celebrate the resurrection. (Nhiều giáo phái Thiên chúa giáo tổ chức lễ Bình minh Phục Sinh vào đêm trước Chủ Nhật Phục Sinh để kỷ niệm việc Chúa sống lại)
  • Families enjoy baking and decorating Easter cakes, often shaped like eggs or bunnies, for the holiday(Gia đình thích nướng và trang trí bánh Phục Sinh, thường có hình dạng giống trứng hoặc thỏ, để mừng ngày lễ)
  • Churches often sing special hymns and songs on Easter Sunday, rejoicing in the resurrection of Christ. (Nhà thờ thường hát các bài thánh ca đặc biệt vào Chủ Nhật Phục Sinh, mừng vui việc Chúa Jesus sống lại)

Một số cụm từ sử dụng từ vựng Lễ Phục Sinh tiếng Anh

Cụm từ liên quan đến ngày Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan đến từ vựng Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh để giúp bạn học hiểu rõ hơn về ngày lễ này như sau:

  • Easter Sunday: Chủ nhật Phục Sinh
  • Easter celebration: Lễ kỷ niệm Phục Sinh
  • Easter eggs: Trứng Phục Sinh
  • Easter bunny: Thỏ Phục Sinh
  • Easter parade: Diễu hành Phục Sinh
  • Easter bonnet: Mũ Phục Sinh
  • Easter traditions: Truyền thống Phục Sinh
  • Easter dinner: Bữa tối Phục Sinh
  • Easter service: Thánh Lễ Phục Sinh
  • Easter basket: Rổ đồ Phục Sinh

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng Lễ Phục Sinh trong tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh với từ vựng Lễ Phục Sinh tiếng Anh Easter

Sarah: Hi Tom, how was your Easter weekend? (Xin chào Tom, cuối tuần Phục Sinh của bạn thế nào?)

Tom: Hi Sarah! It was great, thanks. I spent Easter Sunday with my family. We had a lovely brunch and the kids had an Easter egg hunt in the garden. How about you? (Xin chào Sarah! Rất tuyệt, cảm ơn bạn. Tôi đã dành ngày Chủ nhật Phục Sinh cùng gia đình. Chúng tôi đã có một bữa brunch thú vị và các em nhỏ đã tham gia trò tìm trứng Phục Sinh trong vườn. Còn bạn thì sao?)

Sarah: That sounds wonderful! I visited some relatives and we had a big family dinner together. The highlight was definitely the homemade desserts and the lively conversations. (Nghe thật tuyệt! Tôi đã ghé thăm một số người thân và chúng tôi đã có một bữa tối gia đình lớn. Điểm nhấn chắc chắn là những món tráng miệng tự làm và những cuộc trò chuyện sôi nổi)

Tom: Homemade desserts are always a hit! Easter is such a great time for family gatherings and good food. (Những món tráng miệng tự làm luôn làm mưa làm gió! Phục Sinh là thời gian tuyệt vời để tụ họp gia đình và thưởng thức đồ ăn ngon)

Sarah: Absolutely! Plus, it's a time for reflection and gratitude too. Did you attend any special services or events for Easter? (Chính xác! Ngoài ra, đó cũng là thời gian để suy ngẫm và biết ơn. Bạn đã tham dự bất kỳ nghi lễ hoặc sự kiện đặc biệt nào vào dịp Phục Sinh chưa?)

Tom: Yes, I went to a beautiful Easter service at the local church. It was quite uplifting and a great way to start the day. (Vâng, tôi đã đến tham dự một buổi Lễ Phục Sinh tại nhà thờ địa phương. Đó là một trải nghiệm rất động viên và cách tốt nhất để bắt đầu một ngày mới)

Một câu chúc mừng bằng tiếng Anh trong ngày Lễ Phục Sinh

Chúc mừng Lễ Phục Sinh bằng tiếng Anh

  • Happy Easter! (Chúc mừng Lễ Phục Sinh!)
  • Wishing you a joyful Easter filled with love and happiness. (Chúc bạn một ngày Lễ Phục Sinh vui vẻ, tràn đầy tình yêu và hạnh phúc)
  • May your Easter be blessed with peace and prosperity. (Hy vọng ngày Phục Sinh của bạn được ban bình an và thịnh vượng)
  • Wishing you and your family a wonderful Easter celebration. (Chúc bạn và gia đình một ngày Lễ Phục Sinh tuyệt vời)
  • Hope your Easter is as sweet as chocolate eggs and as bright as spring flowers. (Hy vọng Lễ Phục Sinh của bạn ngọt ngào như trứng sô cô la và tươi sáng như hoa xuân)
  • May this Easter bring you renewed hope, faith, and love. (Hy vọng ngày Phục Sinh này mang lại cho bạn hy vọng mới, niềm tin và tình yêu)
  • Warmest wishes for a blessed and joyous Easter season. (Lời chúc ấm áp nhất cho một mùa Lễ Phục Sinh an lành và vui vẻ)
  • Sending you Easter blessings and good vibes on this special day. (Gửi đến bạn những phúc lành và tâm trạng tốt đẹp nhất trong ngày đặc biệt này)
  • May the spirit of Easter fill your heart and home with happiness. (Hy vọng tinh thần của Lễ Phục Sinh sẽ làm tràn đầy niềm vui trong trái tim và ngôi nhà của bạn)
  • Wishing you a basket full of Easter blessings and smiles. (Chúc bạn được đầy rổ phúc lành và nụ cười trong ngày Lễ Phục Sinh)

Vậy là bài học hôm nay về Lễ Phục Sinh tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học hôm nay, các bạn có thể hiểu và biết thêm về một ngày lễ của người đạo Kitô giáo. Cảm ơn các bạn đã chọn hoctienganhnhanh.vn để trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top