Leak đi với giới từ gì? Cách sử dụng chính xác nhất
Leak có nghĩa là rò rỉ, lộ thông tin, là một từ vựng tiếng Anh được sử dụng phổ biến. Leak còn kết hợp cùng nhiều giới từ khác để tạo thành một cụm từ…
Nếu muốn nói rằng bị rò rỉ thông tin, bị ăn trộm thông tin trong tiếng Anh bạn sẽ dùng từ vựng nào? Trong những trường hợp này, người nói sẽ sử dụng từ “Leak”. Ngoài ra, từ vựng này còn có nhiều cụm từ đặc biệt khác. Trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về “Leak là gì” và những kiến thức liên quan.
Leak nghĩa là là gì?
Leak là gì?
Từ "Leak" là một động từ, có nghĩa là rò rỉ, tiết lộ thông tin hoặc chất lỏng từ một nơi nào đó một cách không đúng đắn hoặc không được cho phép.
"Leak" được sử dụng để miêu tả hành động tiết lộ thông tin hoặc chất lỏng từ một nguồn không mong muốn hoặc không được ủy quyền. Nó có thể ám chỉ việc thông tin bị tiết lộ trái phép hoặc bị làm lộ một cách không chính thức, gây ra sự mất bí mật hoặc tác động tiêu cực đến cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- There was a leak in the roof, and water was dripping into the room. (Có một vết rò rỉ trên mái nhà và nước đang nhỏ giọt vào trong phòng)
- The classified documents were leaked to the press, revealing sensitive information. (Các tài liệu được phân loại đã bị rò rỉ cho báo chí, tiết lộ thông tin nhạy cảm)
Leak đi với giới từ gì?
Leak đi với giới từ gì?
Khi sử dụng “Leak”, người nòi còn kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để miêu tả rõ ý nghĩa muốn nói đến hơn trong câu. Dưới đây là tổng hợp những giới từ đi với Leak:
Leak to
Cụm từ này được sử dụng khi muốn diễn tả việc thông tin được tiết lộ hoặc chất lỏng rò rỉ đến một đích đến cụ thể.
Ví dụ: The confidential report was leaked to the media. (Bản báo cáo bí mật đã bị rò rỉ đến phương tiện truyền thông)
Leak from
Leak from được sử dụng khi muốn diễn tả việc thông tin hoặc chất lỏng rò rỉ từ một nguồn cụ thể.
Ví dụ: The water leak in the basement is coming from a broken pipe. (Vết rò rỉ nước ở tầng hầm đến từ một ống nước bị hỏng)
Leak out
Khi kết hợp với giới từ “out”, cụm từ ày sẽ mang nghĩa được sử dụng khi muốn diễn tả việc thông tin hoặc chất lỏng rò rỉ ra khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ: News of the scandal quickly leaked out and spread across the internet. (Thông tin về vụ bê bối nhanh chóng rò rỉ và lan truyền trên internet)
Leak into
Là cụm từ được sử dụng khi muốn diễn tả việc chất lỏng rò rỉ vào một vùng, một nơi cụ thể.
Ví dụ: The rainwater leaked into the basement, causing flooding. (Nước mưa rò rỉ vào tầng hầm, gây ra lũ lụt)
Những cụm từ với Leak được sử dụng nhiều nhất
Bên cạnh nắm rõ ý nghĩa Leak là gì, bạn cũng nên học thêm những cụm từ thường được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Bằng cách này sẽ giúp nâng cao thêm vốn từ vựng của bạn.
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Leak information |
Rò rỉ thông tin |
The whistleblower leaked sensitive information to the press. |
Plug a leak |
Khắc phục rò rỉ |
The plumber came to plug the leak in the pipe. |
Stop a leak |
Dừng rò rỉ |
The company took immediate action to stop the leak of confidential data. |
Investigate a leak |
Điều tra vụ rò rỉ |
The authorities launched an investigation into the leak of classified documents. |
Fix a leak |
Sửa chữa rò rỉ |
The mechanic fixed the leak in the car's radiator. |
Detect a leak |
Phát hiện rò rỉ |
The security system detected a leak in the building. |
Seal a leak |
Kín chặt rò rỉ |
The workers sealed the leak in the roof to prevent water from coming in. |
Repair a leak |
Sửa chữa rò rỉ |
The technician was called to repair the leak in the air conditioning unit. |
Address a leak |
Giải quyết rò rỉ |
The company held a meeting to address the leak of confidential client information. |
Prevent a leak |
Ngăn chặn rò rỉ |
The organization implemented strict security measures to prevent any leaks of sensitive data. |
Cách sử dụng Leak trong tiếng Anh
Cách sử dụng Leak trong tiếng Anh
Từ "Leak" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
-
Rò rỉ thông tin: "Leak" được sử dụng để chỉ việc thông tin bị tiết lộ hoặc rò rỉ ra khỏi một nguồn không được ủy quyền hoặc không mong muốn.
Ví dụ: The classified documents were leaked to the press. (Các tài liệu tuyệt mật đã bị rò rỉ cho báo chí)
-
Rò rỉ chất lỏng: "Leak" cũng được sử dụng để chỉ việc chất lỏng thoát ra khỏi một nơi chứa hoặc hệ thống không mong muốn.
Ví dụ: The pipe is leaking water. (Đường ống bị rò rỉ nước)
-
Rò rỉ khí, hơi: "Leak" cũng có thể ám chỉ việc khí hoặc hơi thoát ra khỏi một hệ thống không mong muốn.
Ví dụ: The gas tank has a leak. (Bình gas bị rò rỉ)
-
Rò rỉ ánh sáng: "Leak" cũng có thể ám chỉ việc ánh sáng thoát ra từ một nguồn không mong muốn hoặc không được kiểm soát.
Ví dụ: The curtains were not properly closed, allowing light to leak into the room. (Rèm cửa không được đóng đúng cách, cho phép ánh sáng lọt vào phòng)
-
Rò rỉ tin tức: "Leak" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc tin tức hoặc thông tin được tiết lộ một cách không chính thức hoặc trước thời điểm dự kiến.
Ví dụ: The company's new product design was leaked ahead of its official announcement. (Thiết kế sản phẩm mới của công ty đã bị rò rỉ trước khi công bố chính thức)
Video bài học về Leak là gì
Để hiểu rõ hơn về từ vựng này, bạn có thể học ghi nhớ qua video của thầy giáo nước ngoài sau:
Bài tập
Chọn giới từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây
1/ The roof has a hole, and it's __________ water when it rains.
a) leaking
b) leaking on
c) leaking through
d) leaking in
2/ The confidential information was __________ to the media.
a) leaked
b) leaked on
c) leaked through
d) leaked in
3/ The plumber needs to fix the pipe because it's __________.
a) leaking
b) leaking on
c) leaking through
d) leaking in
4/ The sound of the music from the party __________ the neighbors' house.
a) leaked
b) leaked on
c) leaked through
d) leaked in
5/ The company's new product design was __________ ahead of its official announcement.
a) leaked
b) leaked on
c) leaked through
d) leaked in
Đáp án:
1/ c) leaking through; 2/ a) leaked; 3/ a) leaking; 4/ c) leaked through; 5/ a) leaked
Leak được sử dụng nhiều nhất với ý nghĩa là rò rỉ thông tin. Tuy nhiên, bạn cũng nên học và ghi nhớ rõ những ý nghĩa khác của Leak đã được giới thiệu chi tiết trong bài. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu tường tận về từ vựng thú vị này!