Leave for là gì? Nghĩa và cách sử dụng Leave trong tiếng Anh
Leave for đóng vai trò là danh từ, động từ có ý nghĩa rời bỏ, rời đi một người nào đó, một vật nào đó trong ngữ pháp tiếng Anh, có nguồn gốc tự động từ leave.
Cụm động từ leave for được sử dụng khá quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên người học tiếng Anh chưa hiểu hết về ý nghĩa cách sử dụng và những ví dụ minh họa của động từ này. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên website hoctienganhnhanh.vn, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về cụm động từ kết hợp giữa động từ leave và giới từ for này nhé!.
Leave for nghĩa tiếng Việt là gì?
Cụm động từ leave for được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
Theo định nghĩa tiếng Việt thì động từ leave for có nghĩa là để lại, ghi lại cái gì đó cho người khác. Đây là một cụm động từ kết hợp với giới từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh.
Động từ leave có nghĩa là rời đi hay di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Khi kết hợp một động từ leave với giới từ for chúng ta sẽ có một nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa gốc ban đầu của động từ.
Người học tiếng Anh cần phải lưu ý đến hai dạng cụm động từ leave for và leave of đều có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên động từ leave for được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Cách sử dụng động từ leave for như thế nào?
Nắm vững cách dùng leave for đúng cấu trúc ngữ pháp
Khi muốn sử dụng động từ leave for thật chính xác thì người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn cần nắm vững các cấu trúc và loại từ của leave for.
Danh từ leave for
Khi bạn muốn xin nghỉ phép hay nghỉ vài ngày thì nên sử dụng cụm từ leave for + số ngày dự kiến.
Ví dụ: Sir, I need a leave for 4 days next week. (Thưa sếp, tôi muốn nghỉ phép 4 ngày vào tuần tới).
Động từ leave for
Với sự đa dạng về cấu trúc leave for khi muốn thể hiện những lời nói, ý tưởng liên quan đến các ngữ cảnh khác nhau bằng tiếng Anh.
To leave for somewhere
Sắp xếp để đi đến một nơi nào đó.
Ví dụ: When will you leave for London? (Khi nào em sẽ đến Luân Đôn?)
To leave something for someone
Đưa cho ai có trách nhiệm giải quyết việc gì đó.
Ví dụ: He has left documents for you. (Anh ấy đưa tài liệu cho bạn).
To leave someone for someone
Rời bỏ hay bỏ rơi người bạn đời hay bạn đồng hành của mình để có mối quan hệ khác với người mới.
Ví dụ: John left his fiance for another woman whom he met by chance. (John bỏ vợ chưa cưới để chạy theo người phụ nữ khác mà anh ấy gặp tình cờ).
To leave something for something
Công việc hay sự nghiệp để nhận một công việc hay một nghề nghiệp khác.
Ví dụ: Mary has left a marketing career for a chance to become a famous singer. (Mary từ bỏ sự nghiệp kinh doanh để trở thành một ca sĩ nổi tiếng).
Các cụm động từ khác với leave trong tiếng Anh
Để mở rộng nguồn kiến thức về cụm động từ trong tiếng Anh chúng ta sẽ làm quen với các cụm động từ kết hợp giữa động từ leave với nhiều giới từ khác nhau để tạo nên các cấu trúc khác nhau theo bảng tổng hợp sau đây:
Cụm động từ Leave |
Nghĩa của từ |
Ví dụ minh họa |
To leave something/someone somewhere |
Để những vật hay người nào đó ở một nơi nào đó |
He always leaves his child alone at the park. (Anh ấy thường để đứa nhỏ một mình ngoài công viên). |
To leave something somewhere |
Để quên vật gì đó |
Tom left the key on the locked-car. (Tom đã để quên chìa khóa trong cái xe bị khóa). |
To leave for somewhere |
Dời đi hay đến nơi nào đó |
My boyfriend left for the airport to catch his flight. (Bạn trai của tôi đến sân bay để bắt kịp chuyến bay của anh ấy). |
To have got something left |
Số lượng còn lại |
You have got the apples left. (Bạn vừa lấy số táo còn lại đó). |
To leave something to somebody |
Để lại di chúc cho ai |
Mary's grandfather left a big house to her. ( của Mary đã để lại cho Mary một căn nhà lớn). |
To leave something/somebody off something |
Không đưa ai đó hoặc thứ gì đó vào danh sách |
The Culture and Social Apartment left this song off the list this year. (Cục văn hóa đã không đưa bài hát này vào danh sách năm nay). |
To leave someone/something alone |
Không muốn làm phiền hay đụng chạm vào vật gì của ai đó. |
He doesn't want to leave her alone. (Anh ấy không muốn để cho cô ấy ở một mình). |
To leave something/somebody behind |
Từ bỏ hay rời khỏi những thứ gì đó hoặc ai đó |
We should leave black days behind. (Chúng ta nên từ bỏ những ngày đen tối). |
Video hội thoại diễn đạt cách diễn đạt leave for
Học tiếng anh thông qua những cuộc hội thoại liên quan đến chủ đề leave for
Một đoạn hội thoại diễn ra hàng ngày liên quan đến cách để lại lời nhắn qua điện thoại của người Anh thường sử dụng. Để có thể giao tiếp một cách tự tin và thoải mái bằng tiếng Anh thì người học trực tuyến nên học thuộc những đoạn hội thoại ngắn như sau:
Bài hát liên quan đến động từ leave for
Bài hát Leave the dark days behind us giúp cho người học tiếng Anh trực tuyến có thể nắm bắt thêm những cách thể hiện động từ leave trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc, nhạc kịch, văn học...
Một đoạn hội thoại không có video liên quan leave for
Cuộc hội thoại giữa một thư ký ở trung tâm nghiên cứu Research Center (nhân vật A) với nhân viên công ty Logo (nhân vật B) diễn ra như thế nào?
A: Good morning. How may I help you?(Xin chào. Tôi có thể giúp được gì không ạ?)
B: Hello! I would like to talk to Mr Big from the reservoir engineering department, please. Could you connect me with him, extension 510, please? ?(Xin chào. Tôi muốn nói chuyện với Mr Bean ở bộ phận nghiên cứu cơ khí. Cô có thể kết nối với anh ấy không)
A: May I ask you who is calling? (Cho tôi biết ai đang gọi không ạ?)
B: My name is Mr Darsy. I'm calling from a Research Center. (Tôi là Mr Darsy. Tôi gọi từ Trung tâm nghiên cứu)
A: Thank you, Mr Darsy. Hold on please. Let me check If Mr Big is in his office. (Cám ơn. Đợi 1 tí ạ. Để tôi kết nối với anh ấy).
B: Sure. (Chắc chắn rồi).
A: I'm sorry. Mr Big is on another line right now. Would you like to hold? (Tiếc quá. Ông Big đang gọi điện thoại cho người khác rồi ạ).
B: I'm calling from a long distance. I will try to leave a message for him. (Tôi gọi điện thoại đường dài. Tôi sẽ gửi tin nhắn cho anh ấy).
A: What? I can't hear you. (Vâng? Tôi không thể nghe rõ).
B: I said I would try to leave a message for him. (Tôi nói là tôi sẽ gửi tin nhắn cho anh ấy).
A: Ok. What is that? (Vâng. Đó là gì ạ?)
B: It's the date on Monday next week. (Lời nhắc về buổi hẹn vào ngày thứ hai tuần tới).
A: Ok. I will send it to him right now. (Vâng, tôi sẽ gửi lời nhắn này đến anh ấy ngay bây giờ).
B: Thank you. (Cảm ơn).
Lưu ý khi sử dụng động từ leave for trong tiếng Anh
-Động từ leave for được chia ở nhiều dạng nhóm thì hiện tại tương lai và quá khứ để diễn đạt ý tưởng rời đi hay rời bỏ một người nào đó hay một vật gì đó.
- Việc sử dụng cụm từ leave for thường đi kèm các tân ngữ đứng giữa động từ leave và giới từ for. Động từ leave for có thể sử dụng ở dạng chủ động hay bị động đều được.
Phần bài tập và đáp án liên quan đến động từ leave for
1.He (leave) to work in Apple company a management position at Google.
2.They (leave for) the airport this morning.
3.I leave an extra portion of dinner Tim.
4. Susan leave her husband for another guy she met on last holiday.
5. What you leave for me?
Đáp án:
1.He left to work in Apple company for a management position at Google.
2.They left for the airport this morning.
3. I have left an extra portion of dinner for Tim.
4. Susan left her husband for another guy she met on last holiday.
5. What did you leave for me?
Lời kết
Cụm từ leave for sở hữu hai loại từ là danh từ và động từ với nhiều loại ý nghĩa khi kết hợp với các tân ngữ khác nhau. Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể tìm kiếm nhiều bài viết liên quan đến các cụm động từ khác để bổ sung nguồn kiến thức tiếng Anh cho mình.