Lịch sử tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Lịch sử tiếng Anh là history, học cách phát âm chuẩn theo Anh ngữ, ví dụ, word family và cụm từ liên quan, hội thoại liên quan đến từ vựng này.
Lịch sử là một trong những môn học cơ bản trong suốt quá trình cắp sách đến trường của những cô cậu học sinh. Vậy lịch sử tiếng Anh là gì? Bề dày lịch sử hoặc một số tính từ khác thuộc về lịch sử trong tiếng Anh ra sao? Tất cả sẽ bật mí ngay bây giờ bởi học tiếng Anh nhanh. Cùng khám phá nhé!
Lịch sử tiếng Anh là gì?
Lịch sử ( history)
Lịch sử trong tiếng Anh là history, là danh từ nói về việc nghiên cứu hoặc ghi lại các sự kiện trong quá khứ được xem xét cùng nhau, đặc biệt là các sự kiện của một thời kỳ, quốc gia hoặc chủ đề cụ thể. Hoặc là điều gì đó đã xảy ra hoặc đã kết thúc từ lâu và bây giờ không quan trọng, hoặc một người không quan trọng ở hiện tại, mặc dù họ đã ở trong quá khứ.
Hoặc trong một số trường hợp chúng ta có phép dịch của history là một môn học lịch sử.
Cách phát âm từ vựng lịch sử ( history) chuẩn Cambridge như sau:
- Theo Anh - Anh ( UK): /ˈhɪs.tər.i/
- Theo Anh - Mỹ (US): /ˈhɪs.t̬ɚ.i/
Ví dụ:
- Studying history helps us understand the evolution of human societies. (Học lịch sử giúp chúng ta hiểu về sự phát triển của các xã hội nhân loại)
- The history of ancient civilizations fascinates many people. (Lịch sử của các nền văn minh cổ đại làm say mê rất nhiều người)
- She's writing a book about the history of technology. (Cô ấy đang viết một cuốn sách về lịch sử của công nghệ)
- The museum exhibits artifacts that represent the history of the region. (Bảo tàng trưng bày những di vật đại diện cho lịch sử của vùng đất)
- History class involves learning about significant events and their impact on society. (Môn học lịch sử liên quan đến việc học về những sự kiện quan trọng và tác động của chúng lên xã hội)
- He has a deep passion for studying military history. (Anh ấy có niềm đam mê sâu sắc với việc nghiên cứu lịch sử quân sự)
- The history of art spans centuries of creative expression. (Lịch sử nghệ thuật trải dài qua hàng thế kỷ biểu hiện sáng tạo)
- We must not forget the lessons history teaches us. (Chúng ta không nên quên những bài học mà lịch sử dạy chúng ta)
- Understanding the history of a nation helps us comprehend its present. (Hiểu biết về lịch sử của một quốc gia giúp chúng ta hiểu về hiện tại của nó)
- History books provide a glimpse into the past. (Các sách lịch sử cung cấp cái nhìn sơ bộ về quá khứ)
Các cụm từ đi với từ vựng lịch sử tiếng Anh
Học một số cụm từ vựng đi với lịch sử trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến lịch sử trong tiếng Anh:
- Historical records: Hồ sơ lịch sử
- Historical events: Các sự kiện lịch sử
- Historical context: Bối cảnh lịch sử
- Historical figures: Nhân vật lịch sử
- Historical period: Giai đoạn lịch sử
- Historical timeline: Dòng thời gian lịch sử
- Historical significance: Ý nghĩa lịch sử
- Historical analysis: Phân tích lịch sử
- Historical interpretation: Sự giải thích lịch sử
- Historical research: Nghiên cứu lịch sử
Word family (họ từ vựng) của từ lịch sử trong tiếng Anh
Word family của history ( lịch sử)
Nhằm giúp các bạn học 1 hiểu 10 thì bài học hôm nay về lịch sử tiếng Anh, học tiếng Anh sẽ giúp bạn học luôn các word family của history qua bảng sau:
Word family của history ( lịch sử) |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Historical |
Adj ( Tính từ) |
thuộc về lịch sử |
The historical artifacts found in the ancient ruins offered valuable insights into the culture of that era. (Các di vật lịch sử được tìm thấy trong những di tích cổ mang lại những cái nhìn quý giá về văn hóa của thời đại đó) |
Historically |
Adv (Trạng từ) |
về mặt lịch sử |
Historically, this city has been a center of trade and commerce due to its strategic location. (Về mặt lịch sử, thành phố này đã từng là trung tâm giao thương và thương mại do vị trí chiến lược của nó) |
Historian |
N ( Danh từ) |
nhà sử học |
The historian meticulously documented the events leading up to the revolution. (Nhà sử học đã minh xét ghi chép chi tiết về các sự kiện dẫn đến cuộc cách mạng) |
Historic |
Adj ( Tính từ) |
có ý nghĩa lịch sử |
Visiting the historic landmarks gave them a profound sense of connection to the past. (Việc thăm các điểm địa danh lịch sử đã mang lại cho họ một cảm giác kết nối sâu sắc với quá khứ) |
Hội thoại có sử dụng từ vựng lịch sử tiếng Anh
Sophia: Hi Mark, have you ever been fascinated by ancient history? (Xin chào Mark, bạn đã bao giờ bị cuốn hút bởi lịch sử cổ đại chưa?)
Mark: Hi Sophia, absolutely! I find ancient history intriguing. What particular period interests you the most? (Xin chào Sophia, chắc chắn! Tôi thấy lịch sử cổ đại rất hấp dẫn. Thời kỳ cụ thể nào làm bạn quan tâm nhất?)
Sophia: I'm quite captivated by the Renaissance era. The art, science, and cultural advancements during that period are incredibly inspiring. (Tôi rất mê hoặc bởi thời kỳ Phục Hưng. Nghệ thuật, khoa học và sự tiến bộ văn hoá trong thời kỳ đó thực sự rất truyền cảm hứng)
Mark: That's fascinating! I'm more drawn to ancient civilizations like Egypt and their fascinating pyramids. The mysteries behind their construction are remarkable. (Thật sự rất hấp dẫn! Tôi thích hơn về các nền văn minh cổ đại như Ai Cập và những ngôi kim tự tháp huyền bí của họ. Những bí ẩn đằng sau việc xây dựng chúng thật đáng kinh ngạc)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về lịch sử tiếng Anh là gì mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ đến bạn. Ngoài ra, khi học từ vựng các bạn nên chọn phương pháp học một từ nhưng lại biết tất cả những từ liên quan đến nó bằng cách học theo bảng word family và các từ vựng liên quan nhé! Cảm ơn sự cố gắng học tiếng Anh hàng ngày của các bạn. Chúc các bạn học tốt!