Lợi ích tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Lợi ích tiếng Anh là benefit, là điểm mạnh, giá trị hoặc ảnh hưởng tích cực, cùng học cách phát âm theo người bản xứ và một số cụm từ, hội thoại liên quan.
Từ vựng tiếng Anh vô cùng phong phú và để có thể học tốt ngoại ngữ này, hãy bắt đầu làm quen với những từ vựng gần gũi, quen thuộc được sử dụng phổ biến chẳng hạn như từ vựng lợi ích. Trong bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu từ vựng này tiếng Anh là gì và một số cụm từ liên quan nhé!
Lợi ích tiếng Anh là gì?
Lợi ích trong tiếng Anh được gọi là benefit
Trong tiếng Anh, lợi ích được gọi là benefit, đây là điểm mạnh, giá trị hoặc ảnh hưởng tích cực mà một ý tưởng, sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại. Lợi ích là nguồn động lực quan trọng, thúc đẩy người ta hành động để đạt được mục tiêu và bằng cách đạt được lợi ích, người ta thường cảm thấy hài lòng và hạnh phúc, duy trì tinh thần tích cực và tăng cường sự hỗ trợ xã hội. Lợi ích là kết quả của việc tạo ra giá trị, không chỉ cho cá nhân mà còn cho cộng đồng và xã hội nói chung.
Cách phát âm từ Benefit - Lợi ích trong tiếng Anh: Trong từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary, Indoors được phiên âm là /ˈben.ɪ.fɪt/ theo giọng Anh - Anh và /ˈben.ə.fɪt/ theo giọng Anh - Mỹ, trọng âm nhấn ở âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: Regular exercise has numerous benefits, including improved cardiovascular health and increased energy levels. (Lợi ích của việc tập thể dục đều đặn là cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường năng lượng)
Các ví dụ sử dụng từ vựng lợi ích tiếng Anh
Sử dụng từ vựng lợi ích trong tiếng Anh như thế nào?
Khi sử dụng trong Tiếng Việt các từ vựng đều linh hoạt thay đổi nhưng ở trong tiếng Anh có dễ sử dụng như vậy hay không? Bạn học hãy cùng tìm hiểu qua những ví dụ sau đây của học tiếng Anh nhanh nhé!
- Regular exercise provides numerous health benefits, including weight management and improved cardiovascular health. (Việc tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích về sức khỏe, bao gồm kiểm soát cân nặng và cải thiện sức khỏe tim mạch)
- Eating a balanced diet has the benefit of supporting overall health and reducing the risk of chronic diseases. (Ăn chế độ ăn cân bằng mang lại lợi ích về hỗ trợ sức khỏe và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính)
- Building a savings account has the financial benefit of creating a financial safety net for unexpected expenses. (Việc tiết kiệm tiền tạo ra lợi ích tài chính bằng cách tạo ra một mạng lưới an sinh tài chính cho những chi phí bất ngờ)
- Online courses offer the educational benefit of flexible learning schedules and accessibility from anywhere. (Các khóa học trực tuyến mang lại lợi ích giáo dục bằng cách có lịch học linh hoạt và tiện lợi từ mọi nơi)
- Volunteering has the social benefit of building a sense of community, fostering connections, and making a positive impact. (Tình nguyện mang lại lợi ích xã hội bằng cách xây dựng một cộng đồng, tạo nên mối quan hệ và tác động tích cực)
- Networking provides career benefits by creating professional connections, opening doors to opportunities, and enhancing visibility in the industry. (Mạng lưới mối quan hệ mang lại lợi ích nghề nghiệp bằng cách tạo ra mối quan hệ chuyên nghiệp, mở ra cơ hội và tăng cường sự nhận thức trong ngành)
- Embracing multiculturalism has cultural benefits, fostering diversity, understanding, and creating a rich tapestry of perspectives. (Nâng cao đa văn hóa mang lại lợi ích văn hóa, tạo dựng sự đa dạng, hiểu biết và tạo ra một bức tranh phong phú về quan điểm)
Các cụm từ đi với từ vựng lợi ích tiếng Anh
Tổng hợp những cụm từ phổ biến với lợi ích trong tiếng Anh
Tham khảo ngay một số cụm từ với từ vựng lợi ích trong tiếng Anh, mà học tiếng Anh gợi ý cho bạn để sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau:
- Lợi ích tương xứng: Compatible benefits
- Cạnh tranh lợi ích: Competing benefits
- Mức lợi ích: Benefit level
- Hài hoà lợi ích: Harmony of benefits
- Lợi ích kinh tế: Benefit of economic
- Lợi ích đa chiều: Multidimensional benefits
- Chống lợi ích nhóm: Against group benefits
- Lợi ích quốc gia: National benefits
- Quan hệ lợi ích: Benefits relationship
- Xung đột lợi ích: Conflict of benefits
- Nhóm lợi ích: Benefit groups
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng lợi ích tiếng Anh
Benefits trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày ứng dụng như thế nào?
Từ vựng Benefits - Lợi ích được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày với nhiều tình huống khác nhau. Sau đây là một minh hoạ cụ thể giúp bạn học ứng dụng từ vựng này:
Alex: Hey Sam, I've been thinking about starting a regular exercise routine. I've heard there are many health benefits. What do you think? (Chào Sam, tôi đã nghĩ đến việc bắt đầu một kế hoạch tập luyện đều đặn. Tôi nghe nói có nhiều lợi ích về sức khỏe. Cậu nghĩ sao?)
Sam: That's a great idea. The benefits of regular exercise include improved cardiovascular health, increased energy levels, and better mood. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Việc tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích như cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường năng lượng và cải thiện tâm trạng)
Alex: Really? I didn't know it had such positive effects. How about you? Do you exercise regularly? (Thật chứ? Tôi không biết nó có những ảnh hưởng tích cực như vậy. Còn cậu thì sao? Cậu tập thể dục đều đặn không?)
Sam: Absolutely. I've experienced the benefits firsthand. It not only helps with physical health but also reduces stress and boosts mental well-being. (Chắc chắn. Tôi đã trải nghiệm những lợi ích đó trực tiếp. Điều này không chỉ giúp cho sức khỏe cơ thể mà còn giảm căng thẳng và tăng cường tâm trạng tích cực)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về cụm từ lợi ích tiếng Anh với tên gọi, cách phát âm và sử dụng qua những ví dụ cụ thể, tình huống trong giao tiếp hằng ngày. Cảm ơn vì đã theo dõi học trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!