MỚI CẬP NHẬT

Lợn rừng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Lợn rừng tiếng Anh là wild boar (/waɪld boʊr/), loài động vật hoang dã và nguy hiểm với con người. Học thêm hội thoại, cách phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan.

Lợn rừng hay còn gọi là heo rừng, là loài động vật hoang dã phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Chúng cũng được biết đến vì là loài rất thông minh cũng như sở hữu những điều đặc biệt hơn so với các loài lợn khác.

Để tìm hiểu thêm về lợn rừng bằng tiếng Anh, trước hết hãy cùng Học tiếng Anh nhanh trả lời cho câu hỏi “Lợn rừng tiếng Anh là gì?”. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải đáp cho thắc mắc này!

Lợn rừng tiếng Anh là gì?

Con lợn rừng đang đi trên cỏ.

Lợn rừng trong tiếng Anh là wild boar, từ vựng chỉ loài động vật hoang dã nguy hiểm, được biết đến là một tay bơi lội cừ khôi, hơn nữa nó cũng nổi tiếng với khả năng thích nghi tốt và trí thông minh tốt hơn các loài lợn khác.

Lợn rừng là loài sống theo bầy đàn và những con lợn nái có thể sinh tới 4-12 lợn con mỗi lứa. Mặc dù lợn rừng khá nhạy cảm với con người, chúng vẫn được xem là nguồn thực phẩm và nguyên liệu quý giá.

Tuy nhiên, những con lợn rừng có thể gây thiệt hại cho cây trồng và hoa màu của con người.

Ngoài tên gọi phổ thông được sử dụng ở trên, lợn rừng còn có một số cách gọi khác như sau:

  • Feral hog: Lợn rừng đã thuần hóa nhưng sau đó quay lại tự nhiên.
  • Wild pig: Cách gọi chung về lợn rừng và lợn đã thuần hóa.
  • Boar: Cách gọi thường được dùng để chỉ lợn rừng đực.
  • Sow: Cách gọi thường được dùng để chỉ lợn rừng cái.
  • Sus Scrofa: Cách gọi theo khoa học của lợn rừng.

Cách phát âm từ lợn rừng trong tiếng Anh

Lợn rừng đi trong rừng.

Phiên âm chuẩn của lợn rừng trong tiếng Anh (wild boar) theo IPA là /waɪld boʊr/ cực kỳ đơn giản hơn cho người Việt như sau:

  • /waɪld/: Phát âm là “Goai” trong tiếng Việt. Đọc giống từ “oai” nhưng thêm âm “g” đầu.
  • /boʊr/: Phát âm là “Bo” trong tiếng Việt.
  • Đọc liền sẽ là Goai - Bor.

Cụm từ liên quan từ vựng lợn rừng trong tiếng Anh

Lợn rừng khi còn nhỏ.

Dưới đây là một số từ vựng và ý nghĩa liên quan đến lợn rừng bằng tiếng Anh. Các từ vựng này sẽ giúp bạn biết rõ hơn về loài động vật đặc biệt này sau khi đã biết được “Lợn rừng tiếng Anh là gì?”

  • Sounder: Bầy lợn rừng
  • Piglet: Lợn con
  • Tusks: Ngà lợn
  • Snout: Mõm lợn
  • Bristles: Lông cứng trên lưng lợn
  • Wallow: Bùn lầy nơi lợn rừng tắm
  • Rooting: Hành động đào bới thức ăn của lợn rừng
  • Roam: Đi lang thang
  • Forage: Tìm kiếm thức ăn
  • Wallow: Tắm bùn
  • Root: Đào bới thức ăn
  • Snort: Khịt mũi
  • Charge: Tấn công
  • Maul: Cắn xé
  • Grunt: Kêu ụt ịt
  • Squeal: Kêu rét
  • Trample: Dẫm nát
  • Feral: Hoang dã
  • Wild: Hoang dã
  • Solitary: Cô độc
  • Social: Xã hội
  • Nocturnal: Hoạt động về đêm
  • Omnivorous: Ăn tạp
  • Destructive: Phá hoại
  • Dangerous: Nguy hiểm
  • Cunning: Xảo quyệt
  • Intelligent: Thông minh

Ví dụ sử dụng từ vựng lợn rừng trong tiếng Anh

Lợn rừng đen khi trưởng thành.

Một số ví dụ tiếng Anh đơn giản có liên quan đến những từ vựng con lợn rừng qua bản dịch tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn hiểu đúng các sử dụng của chúng.

  • The hunters are tracking the wild boar through the forest. (Những người thợ săn đang theo dõi lợn rừng qua khu rừng.)
  • The boars will use its snout to sniff out food. (Con lợn đực sử dụng mõm của mình để đánh hơi thức ăn.)
  • The wild boars were looking for food in the forest. (Lợn rừng đang đào bới thức ăn trong rừng.)
  • Wild boar often wallows in the mud to cool down and protect its skin from parasites. (Lợn rừng tắm bùn để hạ nhiệt và bảo vệ da khỏi ký sinh trùng.)
  • Within the sounders, wild boars are considered very social animals. (Trong bầy đàn của mình, lợn rừng là loài động được coi là vật rất xã hội.)
  • Wild boars can cause a lot of damage to property. (Lợn rừng có thể gây ra nhiều thiệt hại cho tài sản.)
  • Piglets often grunt to communicate with their mothers when they feel hungry. (Lợn con kêu ụt ịt để giao tiếp với mẹ khi chúng đói.)
  • The boar charged at my dad in a rage. (Con lợn đực lao vào cha tôi trong cơn thịnh nộ.)

Hội thoại sử dụng từ vựng lợn rừng bằng tiếng Anh

Lợn rừng đang chạy trên tuyết

Ở phần cuối này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một cuộc hội thoại bằng tiếng Anh ngắn nói về lợn rừng và nó sẽ giúp bạn hiểu đúng cách mọi người sử dụng ở ngoài đời thực.

HyunWoo: This is my first time hunting wild boars. Can you tell me something about them? (Đây là lần đầu tiên tôi đi săn lợn rừng. Cậu có thể cho tôi biết một chút về chúng không?)

Haein: Wild boars are intelligent and dangerous animals. They can be aggressive if they feel threatened, so it's important to be prepared. (Chắc chắn rồi, HyunWoo. Lợn rừng là loài động vật thông minh và nguy hiểm. Chúng có thể hung dữ nếu cảm thấy bị đe dọa, vì vậy điều quan trọng là phải chuẩn bị sẵn sàng.)

HyunWoo: What should I be prepared for? (Tớ nên chuẩn bị những gì?)

Haein: You need to have the right equipment like a sturdy rifle, a hunting knife,.... (Cậu cần có trang thiết bị phù hợp như một khẩu súng trường chắc chắn, một con dao săn…)

HyunWoo: Okay, I've got those. What else? (Được rồi, tớ đã có những thứ đó rồi. Còn gì nữa không?)

Haein: Wild boars can be found in forests. Be sure to know where they are and how to avoid them. (Lợn rừng có thể được tìm thấy trong rừng. Hãy chắc chắn biết vị trí của chúng và cách tránh chúng.)

HyunWoo: That makes sense. I will be careful (Điều đó có lý. Tôi sẽ cẩn thận)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Lợn rừng tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Hi vọng với những gì đã viết ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn. Nếu như muốn tìm hiểu thêm về từ vựng về các loài động vật, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm chi tiết nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top