Lòng bàn chân tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn xác theo IPA
Lòng bàn chân tiếng Anh là soles, một trong những tên gọi các bộ phận của cơ thể con người, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe.
Lòng bàn chân tiếng Anh là soles, tên gọi của một trong những bộ phận bàn chân của con người và động vật. Cho nên người học tiếng Anh muốn tìm hiểu đến cách phát âm và sử dụng của từ soles trong giao tiếp hàng ngày có thể cập nhật bài viết trên Học tiếng Anh. Để nâng cao vốn từ vựng và ứng dụng chúng trong việc rèn luyện kỹ năng nghe nói tiếng Anh thành thạo.
Lòng bàn chân tiếng Anh là gì?
Lòng bàn chân dịch sang tiếng Anh là sole
Lòng bàn chân trong tiếng Anh là soles, từ vựng chỉ phần dưới lòng bàn chân khi bạn đứng hoặc đi đều có thể chạm vào mặt đất không bao gồm gót chân. Khi sử dụng từ vựng chuẩn xác để diễn tả một bộ phận lòng bàn chân của con người hay động vật sẽ giúp chúng ta có thể giao tiếp một cách chuẩn xác.
Danh từ đếm được (countable noun) ở dạng số nhiều soles được sử dụng kết hợp động từ số ít thêm s. Khi cần xác nhận lòng bàn chân bên phải hay bên trái thì từ sole ở dạng số ít (left sole hay right sole).
Ví dụ: Her soles are soft and pinky without any callus. (Lòng bàn chân của bà ấy mềm mại và hồng hào không có một vết chai sần nào cả.)
Cách đọc chuẩn từ lòng bàn chân (soles) theo IPA
Hướng dẫn cách đọc chuẩn xác từ lòng bàn chân - sole
Từ lòng bàn chân trong tiếng Anh là sole tuân thủ theo các nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA là /səʊl/ hay /soʊl/. Người Mỹ phát âm từ sole là /soʊl/ với nguyên âm đôi /oʊ/ tương đương vần /au/ trong tiếng Việt.
Người Anh thường phát âm từ sole là /səʊl/ với nguyên âm đôi /əʊ/ đọc tương tự âm /ơ/ và âm /u/ trong tiếng Việt. Phụ âm cuối /l/ trong từ sole cũng được cũng được người Anh nhấn mạnh hơn cách phát âm của người Mỹ.
Tên bộ phận của bàn chân trong từ điển tiếng Anh
Nắm vững những nghĩa thủng một số từ vựng liên quan đến từ bàn chân
Bên cạnh việc tìm hiểu về cách phát âm và sử dụng của từ lòng bàn chân tiếng Anh là sole, người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm những từ và cụm từ liên quan đến bộ phận của bàn chân như sau:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Foot - feet |
Bàn chân |
Big toe |
Ngón chân cái |
Toe - toes |
Ngón chân |
Dorsum of the foot |
Mu bàn chân |
Ankle |
Mắt cá chân |
Knee |
Đầu gối |
Heel |
Gót chân |
Calf |
Bắp chân |
Hội thoại giao tiếp liên quan từ lòng bàn chân trong tiếng Anh
Cách sử dụng từ sole trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể hiểu biết thêm về cách ứng dụng của từ sole (lòng bàn chân) thông qua những đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Kate: Hello doctor. (Chào bác sĩ)
Dr. David: What’s the matter with you? (Có chuyện gì với chị thế?)
Kate: I have a fever. I'm not feeling well with my left sole. (Tôi bị sốt. Lòng bàn chân trái của tôi bị đau nhức.)
Dr. David: Let me examine your foot right now. (Để tôi kiểm tra chân của chị ngày đây.)
Kate: Yes, I want to sit on that chair now. (Vâng. Tôi muốn ngồi ở thiết kế đằng kia bây giờ.)
Dr. David: Right. I see your sole was hurted and infected. It might cause a fever on some days. (Đúng rồi. Tôi Tôi đã nhìn thấy lòng bàn chân của chị đã bị tổn thương và nhiễm trùng. Đây là điều đã gây ra cơn sốt cho chị những ngày này.)
Kate: What can I do now? (Bây giờ tôi nên làm gì?)
Dr. David: I need to know what happened to your sole.(Tôi cần biết chuyện gì đã xảy ra với lòng bàn chân của chị.)
Kate: I don't know when my sole was hurted. After my holiday summer at the beach, I feel bad. (Tôi Không biết khi nào thì lòng bàn chân của tôi đã bị tổn thương. Sau kỳ nghỉ hè ở bãi biển, tôi cảm thấy rất tệ. )
Dr. David: Well, you may step on a broken piece of seashell to make a cut on the sole of your foot. (À, chị đã dẫm lên những biển sò bị bể nên tạo thành vết cắt ở lòng bàn chân của mình.)
Kate: Really? I couldn’t believe those things. (Thật sao? Tôi không thể tin vào những điều như vậy.)
Dr. David: Yes, it's better to heal your wound now. (Vâng. Tốt hơn hết là nên chữa trị cho vết thương của chị bây giờ.)
Kate: Sure. It will make me not feel fever every night. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ không bị sốt vào mỗi buổi tối nữa.)
Dr. David: OK. Let me call my assistant. (Vâng. Để tôi gọi cho trợ lý của mình.)
Như vậy, từ lòng bàn chân tiếng Anh là sole được bổ sung những thông tin liên quan về cách phát âm cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để người học tiếng Anh có thể tham khảo và vận dụng trong những bài tập rèn luyện các kỹ năng nghe nói đọc viết của mình. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn cập nhật những bài viết nâng cao kiến thức tiếng Anh mỗi ngày vô cùng hiệu quả.