Lông mi tiếng Anh là gì? Học cách phát âm từ vựng chuẩn
Lông mi tiếng Anh là eyelash, phát âm là /ˈaɪ.læʃ/. Học cách ghi nhớ từ vựng lông mi trong tiếng Anh thông qua ví dụ, từ vựng liên quan và hội thoại song ngữ.
Lông mi là một bộ phận có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi các tác động bên ngoài như bụi, môi trường ô nhiễm. Vậy bạn đã biết từ lông mi tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, sau đây hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay về từ vựng thú vị trên nhé!
Lông mi tiếng Anh là gì?
Định nghĩa và các ví dụ liên quan đến từ lông mi tiếng Anh
Lông mi trong tiếng Anh được gọi là "eyelash". Đây là từ vựng chỉ những sợi lông mảnh và cong phủ lên hàng mí mắt với tác dụng chính là bảo vệ mắt chúng ta khỏi bụi bặm và cũng tạo ra một lớp chắn phòng mắt khỏi ánh sáng mạnh. Ngoài ra, lông mi cũng có một tác dụng khác nữa đó chính là tô điểm thêm các đường trên khuôn mặt.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈaɪ.læʃ/
- Anh Mỹ: /ˈaɪ.læʃ/
Ví dụ:
- She blinked her long eyelashes rapidly to show her surprise. (Em ấy nhấp nhanh đôi mi dài để thể hiện sự ngạc nhiên.)
- The actress fluttered her thick eyelashes flirtatiously, captivating the audience. (Nữ diễn viên lắc lư đôi mi dày hấp dẫn, khiến khán giả say mê.)
- He carefully brushed his eyelashes with a clean mascara wand to make them more defined. (Anh ấy cẩn thận chải mi bằng chiếc cọ mascara sạch để làm cho chúng gọn gàng hơn.)
- Her false eyelashes looked so natural that nobody could tell they weren't real. (Mi giả của cô ấy trông tự nhiên đến nỗi không ai có thể phân biệt chúng không phải là mi thật.)
- The model's dramatic winged eyelashes added a bold touch to her overall look. (Dáng mi cong nhọn đầy ấn tượng của người mẫu đã tăng nét mạnh mẽ cho tổng thể diện mạo.)
Cụm từ liên quan từ lông mi trong tiếng Anh
Các từ vựng trong cùng chủ đề về lông mi trong tiếng Anh
Để giao tiếp thành thạo thì việc mở rộng từ vựng là vô cùng cần thiết, dưới đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu sơ qua về các từ vựng có liên quan đến chủ đề lông mi ở trên nhé!
- Eyelash extensions: Từ này chỉ kỹ thuật mà các sợi mi giả được gắn thêm vào mi tự nhiên của mình, giúp tạo ra độ dày và độ cong ấn tượng cho hàng mi.
- Eyelash curler: Tên của một dụng cụ có dạng kẹp được sử dụng để uốn cong mi mắt, giúp tạo ra đường cong hoàn hảo cho hàng mi.
- Eyelash serum: Tên của các loại dầu dưỡng mi giúp kích thích sự phát triển của mi, làm mi dày và dài hơn trong thời gian ngắn.
- Eyelash adhesive: Chỉ keo dán mi. Nó được sử dụng để gắn sợi mi giả lên mi thật, giữ cho sợi mi giả không bị rơi ra trong quá trình sử dụng.
- Eyelash primer: Tên của một loại kem lót mi giúp tạo ra lớp nền mịn màng trước khi sử dụng mascara, giúp mi dài và cong hơn.
- Eyelash comb: Dụng cụ cọ duỗi mi là dụng cụ dùng để tách mi, loại bỏ cặn mascara dư thừa, giúp mi trở nên sạch sẽ và đều đặn hơn.
Đoạn hội thoại sử dụng từ lông mi - eyelash
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ lông mi tiếng Anh
Cuối cùng chính là phần luyện tập cùng với đoạn văn hội thoại. Dưới đây hoctienganhnhanh đã sưu tầm đoạn văn hội thoại ngắn có sử dụng từ lông mi tiếng Anh. Bạn hãy cùng bạn bè luyện tập ngay nhé!
Mary: Hello Sarah, I really love your long, curled eyelashes! They look so captivating.
Sarah: Thank you Mary! I've been using the new Chanel mascara and it's amazing. My eyelashes look so much longer and more curled than before.
Mary: I can definitely see that. You look absolutely stunning. Those eyelashes make your eyes look deeper and more alluring.
Sarah: Yes, mascara is such a wonderful gift. It can completely transform our face.
Mary: Absolutely. I also frequently use mascara to make my eyelashes longer and more curled.
Sarah: That's right, we can't go without mascara in our daily makeup routine. It's like magic, making the eyes look deeper and more impactful.
Mary: I completely agree. Long, curled eyelashes also help conceal imperfections around the eyes. It's such a wonderful beauty trick.
Sarah: Yes, mascara is a wonderful gift that girls can't overlook. It helps us become more beautiful and confident.
- Bản dịch
Mary: Chào Sarah, tôi rất thích đôi lông mi dài và cong của bạn! Nó thật quyến rũ.
Sarah: Cảm ơn bạn nhé Mary! Tôi đã dùng loại mascara mới của Chanel và nó thật sự rất tuyệt. Lông mi của tôi trông dài và cong hơn nhiều so với trước đây.
Mary: Tôi có thể thấy được. Nhìn bạn trông thật tuyệt vời. Đôi lông mi ấy làm cho đôi mắt của bạn trở nên sâu hơn và cuốn hút hơn.
Sarah: Đúng vậy, mascara đúng là một món quà tuyệt vời. Nó có thể thay đổi hoàn toàn gương mặt của chúng ta.
Mary: Chắc chắn rồi. Tôi cũng thường xuyên dùng mascara để làm lông mi của mình dài và cong hơn.
Sarah: Đúng vậy, chúng ta không thể thiếu mascara trong bộ mỹ phẩm hàng ngày của mình. Nó như một phép màu, giúp đôi mắt trông sâu hơn và gây ấn tượng hơn.
Mary: Tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó. Lông mi dài và cong cũng giúp che giấu những khuyết điểm quanh đôi mắt. Nó đúng là một bí quyết làm đẹp tuyệt vời.
Sarah: Đúng vậy, mascara là một món quà tuyệt vời mà các cô gái không thể bỏ qua. Nó giúp chúng ta trở nên xinh đẹp và tự tin hơn.
Trên đây là toàn bộ các thông tin liên quan đến từ lông mi trong tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết Lông mi tiếng Anh là gì sẽ cung cấp cho các bạn nhiều thông tin hữu ích, khiến cho con đường học ngoại ngữ của bạn trở nên ít chông gai hơn. Và đừng quên đón xem các bài viết thú vị tiếp theo của chúng tôi nhé.