MỚI CẬP NHẬT

Lúa mì tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ và hội thoại

Lúa mì tiếng Anh là wheat (phiên âm là /wiːt/), đây là thực phẩm được sử dụng hằng ngày. Học cách phát âm, cụm từ và thực hành giao tiếp hội thoại thực tế.

Bạn có tò mò về nguồn gốc của chiếc bánh mì thơm ngon giòn rụm mỗi sáng? Hay bí quyết tạo nên những sợi mì dai dai, béo ngậy? Chìa khóa nằm ở lúa mì, loại ngũ cốc vàng óng ả và thơm phức. Vậy lúa mì tiếng Anh là gì? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loại lương thực này qua ví dụ và hội thoại thực tế.

Lúa mì tiếng Anh là gì?

Từ lúa mì được dịch qua tiếng Anh

Lúa mì tiếng Anh là wheat, đây là một từ chung chỉ loại cây ngũ cốc thuộc họ Hòa thảo (Poaceae), được trồng phổ biến trên toàn thế giới để lấy hạt làm lương thực. Hạt lúa mì sau khi thu hoạch sẽ được xay xát để lấy bột, dùng để làm bánh mì, mì sợi, bánh quy và nhiều sản phẩm khác.

Cách phát âm từ lúa mì trong tiếng Anh

Cách phát âm chính xác từ vựng lúa mì trong tiếng Anh

Theo phiên âm IPA, từ lúa mì trong tiếng Anh là wheat, được phát âm là /wiːt/. Cả hai cách Anh - Anh và Anh - Mỹ đều phát âm giống nhau. Vì thế bạn không cần quá lo bị nhầm lẫn khi muốn giao tiếp bằng accent mà mình muốn.

Ví dụ sử dụng từ vựng lúa mì bằng tiếng Anh

Các ví dụ điển hình khi áp dụng từ vựng lúa mì trong tiếng Anh

Từ lúa mì được sử dụng khá phổ biến ở nước ngoài, đặc biệt là châu Âu. Thực phẩm này cũng giống như gạo nhưng lượng tinh bột ít hơn. Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ lúa mì dịch sang tiếng Anh:

  • Wheat is one of the most important cereal crops in the world. (Lúa mì là một trong những loại ngũ cốc quan trọng nhất trên thế giới)
  • Wheat flour is used to make bread, pasta, and cookies. (Bột mì được sử dụng để làm bánh mì, mì sợi và bánh quy)
  • I'm allergic to wheat, so I can't eat bread or pasta. (Tôi bị dị ứng với lúa mì, vì vậy tôi không thể ăn bánh mì hoặc mì sợi)
  • The price of wheat has been rising due to the war in Ukraine. (Giá lúa mì đang tăng do chiến tranh ở Ukraine)
  • Wheat is a good source of carbohydrates, protein, and fiber. (Lúa mì là nguồn cung cấp carbohydrate, protein và chất xơ dồi dào)

Các cụm từ đi với từ lúa mì trong tiếng Anh

Các cụm từ đi với từ lúa mì phổ biến trong tiếng Anh hằng ngày

Lúa mì được dùng khá phổ biến trong đời sống hằng ngày, bạn có thể tham khảo một số cụm từ đi với từ lúa mì để vận dụng vào giao tiếp:

  • Wheat field: Cánh đồng lúa mì
  • Wheat grain: Hạt lúa mì
  • Wheat flour: Bột mì
  • Whole wheat bread: Bánh mì nguyên cám
  • Wheat pasta: Mì sợi lúa mì
  • Wheat allergy: Dị ứng lúa mì
  • Wheat gluten: Gluten lúa mì
  • Wheat bran: Cám lúa mì
  • Wheat germ: Phôi lúa mì
  • Wheat starch: Tinh bột lúa mì
  • Wheat harvest: mùa thu hoạch lúa mì
  • Wheat-based products: các sản phẩm từ lúa mì

Hội thoại sử dụng từ lúa mì bằng tiếng Anh

Hội thoại thực tế sử dụng từ lúa mì dịch qua tiếng Anh

Để nắm rõ được cấu trúc và cách đặt từ vào câu phù hợp, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại dưới đây:

  • Dialogue 1:

Linh: Have you tried the new bakery in town? (Bạn đã thử quán bánh mới ở thành phố này chưa?)

Sương: No, I haven't. What do they specialize in? (Không, tôi chưa thử. Họ chuyên về món gì?)

Linh: They specialize in artisan bread made from organic wheat. (Họ chuyên làm bánh mì thủ công từ lúa mì hữu cơ.)

Sương: That sounds amazing! I love bread made from high-quality wheat. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi thích bánh mì làm từ lúa mì chất lượng cao.)

  • Dialogue 2:

: What's the main crop grown in this region? (Nông sản chính được trồng ở khu vực này là gì?)

Nga: Wheat is the main crop here. The soil and climate are perfect for its cultivation. (Lúa mì là nông sản chính ở đây. Đất đai và khí hậu rất phù hợp cho việc trồng lúa mì.)

: That's interesting. Does the local economy heavily rely on wheat production? (Thật thú vị. Liệu nền kinh tế địa phương có phụ thuộc nhiều vào việc sản xuất lúa mì không?)

Nga: Yes, wheat production plays a significant role in the local economy. It generates employment opportunities and contributes to the region's agricultural exports. (Đúng vậy, sản xuất lúa mì đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương. Nó tạo ra cơ hội việc làm và đóng góp vào xuất khẩu nông sản của khu vực.)

Như vậy, lúa mì tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết và cụ thể. Wheat chính là tên gọi cho loại nông phẩm phổ biến này. Thường xuyên thực hành và sử dụng trong giao tiếp sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Cùng theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để đón chờ thêm những nội dung hấp dẫn và bổ ích khác.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top