Lươn tiếng Anh là gì? Cách đọc, ví dụ và cụm từ liên quan
Lươn tiếng Anh là eel, cùng học thêm cách đọc từ eel chuẩn, các ví dụ, cụm từ liên quan tới lươn, ngoài ra còn có tên tiếng Anh của các loài cá da trơn khác.
Lươn là một loài cá thường thấy xuất hiện và bày bán ở vùng quê, tuy nhiên cũng có khá nhiều bạn ở thành phố biết tới loài cá da trơn đặc biệt này.Và cho dù bạn ở nơi nào, bạn có biết lươn tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để có câu trả lời chính xác nhé!
Lươn tiếng Anh là gì?
Lươn trong tiếng Anh được gọi là eel, danh từ nói về một loại cá dài và trơn, không có vảy, khiến chúng trông đặc biệt và khác biệt so với nhiều loài cá khác.
Lươn thường có màu đen và nâu, mắt nhỏ, thậm chí không có vây ở lưng, tuy nhiên nó cũng như các loài cá khác có khả năng di chuyển trong nước.
Đặc biệt: Bạn có thể dễ dàng nhầm lẫn nó với loài rắn tràu: nó có vẻ ngoài y như lươn nhưng lại là rắn độc, có ngạnh hai bên, nếu ăn phải sẽ rất nguy hiểm, thậm chí gây chết người).
Lưu ý:
- eel là tên gọi riêng của lươn, còn bạn muốn nói chung về các loài cá da trơn thì có thể sử dụng danh từ catfish.
- eel là chỉ nói về 1 con lươn, cnf đàn lươn, bầy lươn hay những con lươn thì bạn sử dụng từ eels.
Cách đọc từ lươn bằng tiếng Anh theo giọng Anh và Mỹ
Con lươn hay lươn tiếng Anh là eel nhưng một số bạn sẽ không biết eel đọc như thế nào thì để hoctienganhnhanh.vn hướng dẫn ngay cho các bạn nhé. Vì từ khá đơn giản nên cách đọc của nó cũng tương tự nhau ở cả hai giọng Anh và giọng Mỹ, bạn chỉ cần nhìn phiên âm thôi là sẽ hiểu ngay cách đọc chuẩn của nó.
Phát âm từ Eel là: /iːl/: (giọng US, UK).
Chú ý: Bạn nghe âm ee giống như trong từ see: xem) và âm l giống như trong từ label: nhãn), do đó từ eel sẽ có một âm thanh tương tự khi bạn nghe ở cả hai ngôn ngữ.
Một số ví dụ sử dụng từ lươn trong tiếng Anh
Sau khi biết lươn tiếng Anh là gì, tiếp theo cùng xem cách sử dụng từ vựng này qua các tình huống, ngữ cảnh cụ thể lên quan đến lươn bằng bản dịch tiếng Anh và kèm dịch nghĩa sang tiếng Việt nhé!
- I saw an eel swimming in the river. (Tôi thấy một con lươn bơi trong sông)
- The chef prepared a delicious eel sushi. (Đầu bếp đã chuẩn bị một chiếc sushi lươn ngon)
- Electric eels are capable of generating electric shocks. (Cá lươn điện có khả năng tạo ra xung điện)
- The slippery eel slipped through my fingers. (Con lươn trơn đã trượt qua ngón tay tôi)
- Eels are commonly used in Asian cuisine. (Lươn thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á)
- He caught a giant eel while fishing in the lake. (Anh ấy bắt được một con lươn khổng lồ khi câu cá ở hồ)
- The eel wriggled out of the fisherman's grasp. (Con lươn trườn ra khỏi tay người câu cá)
- Eel is a delicacy in some European countries. (Lươn là món ăn ngon trong một số quốc gia châu Âu)
- The aquarium had a tank with colorful eels. (Hồ cá có một bể với những con lươn đầy màu sắc)
- I watched a documentary about the migration of eels. (Tôi xem một bộ phim tài liệu về hành trình di cư của lươn)
Các cụm từ liên quan từ lươn trong tiếng Anh
Để giúp bạn có thể sử dụng từ lươn tiếng Anh cùng với các cụm từ khác nói về loài lươn một cách thành thạo và tự tin hơn, thì bạn cùng xem thêm một số từ vựng sau để nâng cao vốn từ của mình. Cụ thể:
Các bộ phận trên cơ thể lươn và hoạt động của nó:
- Eel skin: Da lươn.
- Eel-shaped body: Hình dáng giống lươn.
- Eel-like movement: Sự di chuyển giống lươn.
- Eel-like texture: Kết cấu giống lươn.
- Eel-like appearance: Ngoại hình giống lươn.
- Eel's tail: Đuôi của lươn.
- Eel's mouth: Miệng của lươn.
- Eel's habitat: Môi trường sống của lươn.
- Eel's life cycle: Vòng đời của lươn.
- Eels: Đàn lươn.
- Eel's reproductive behavior: Tập tính sinh sản của lươn.
Các món ăn được chế biến từ lươn bằng tiếng Anh:
- Eel soup: Súp lươn.
- Eel rice soup: Cháo lươn.
- Eel sushi: Sushi lươn.
- Grilled eel: Lươn nướng.
- Braised eel with bitter eggplant: Lươn om cà đắng.
- Braised eel with coconut water: Lươn om nước dừa.
- Braised eel with banana: Lươn om chuối.
- Braised eel with eggplant: Lươn om cà tím.
- Eel braised with turmeric: Lươn kho nghệ.
- Stir-fried eel with chili and citronella: Lươn xào sả ớt.
- Stir-fried eel vermicelli with turmeric: Miến lươn xào nghệ.
- Braised eel with galangal: Lươn om với riềng mẻ.
- Eel salad with banana flower: Gỏi lươn với hoa chuối.
Các hoạt động liên quan đến lươn bằng tiếng Anh:
- Eel fishing: Câu lươn.
- Eel swimming against the current: Lươn ngược dòng nước.
- Eel in a cave: Lươn trong hang.
- Eating eel: Ăn lươn.
- Cleaning and preparing eel for cooking: Làm sạch và sơ chế lươn để nấu.
- Washing the eel: Rửa sạch lươn.
- Rubbing salt on the eel: Xát muối vào lươn.
- Blanching the eel in boiling water: Lươn chần qua nước sôi.
Tên tiếng Anh của các loài cá da trơn khác
Các loài cá da trơn như lươn bằng tiếng Anh.
Ngoài lươn, còn có một số loài cá da trơn khác với các tên tiếng Anh riêng biệt. Dưới đây là danh sách các loài cá da trơn và tên tiếng Anh của chúng:
- Catfish: Cá trê.
- Yellowtail catfish: Cá basa.
- Dolphin: Cá heo.
- Loach: Các trạch.
- Lamprey: Cá chình.
- Flounder: Cá bơn (cá lưỡi bò).
Tất cả những loài cá này có đặc điểm chung là da trơn, và mỗi loài có đặc điểm riêng về hình dáng và môi trường sống.
Vậy là bạn đã có thể trả lời được câu hỏi lươn tiếng Anh là gì rồi đúng không nào! Hãy tiếp tục ghé thăm hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có thêm nhiều bài học thú vị khác về từ vựng từ tên tiếng Anh, cách đọc và các kiến thức khác liên quan nhé!