MỚI CẬP NHẬT

Make đi với giới từ gì? Phân biệt made of và made from

Make đi với giới từ by, for, from, of, out of, with, in,... nghĩa là làm/chế tạo/sắp xếp, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Make là động từ quá đỗi quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày của chúng ta, tuy nhiên, động từ này lại đi với rất nhiều giới từ khác nhau. Với mỗi giới từ khác nhau và ngữ cảnh khác nhau thì make lại mang một ý nghĩa khác. Vậy nên dù động từ này rất quen thuộc nhưng lại gây lú rất nhiều cho học sinh.

Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ tổng hợp cho các bạn make đi với giới từ gì và giúp các bạn phân biệt được giữa made from và made of có gì khác nhau. Cùng khám phá nhé!

Make tiếng việt nghĩa là gì?

Make tiếng việt là làm, chế tạo,...

Từ make trong tiếng Anh vừa có thể đóng vai trò là động từ, vừa đóng vai trò là danh từ. Và tất nhiên với mỗi vị trí khác nhau và ngữ cảnh khác nhau thì make sẽ biểu đạt ý nghĩa khác nhau. Chung quy lại, từ make vẫn được biết đến với nghĩa sản phẩm, sự chế tạo, sản xuất,… Cụ thể:

  • Make có nghĩa là kiểu dáng, cấu tạo, nguồn gốc, nhãn hiệu (sản phẩm, quần áo...)

Ví dụ: The fashion designer makes unique dresses for the runway. (Nhà thiết kế thời trang tạo ra những bộ váy độc đáo cho sàn diễn.)

  • Make có nghĩa là tầm vóc, tư thế (người), sự chế tạo:

Ví dụ: He made a grand entrance to the party, attracting everyone's attention. (Anh ấy tạo dựng một sự xuất hiện lộng lẫy tại buổi tiệc, thu hút sự chú ý của mọi người.)

  • Make có nghĩa là làm, chế tạo:

Ví dụ: She makes delicious homemade cookies for her family. (Cô ấy làm những chiếc bánh quy ngon lành tự làm cho gia đình.)

  • Make có nghĩa là sắp xếp:

Ví dụ: The event planner made arrangements for the venue and decorations. (Người lập kế hoạch sự kiện đã sắp xếp địa điểm và trang trí.)

  • Make có nghĩa là chuẩn bị:

Ví dụ: She made preparations for her upcoming presentation. (Cô ấy chuẩn bị cho bài thuyết trình sắp tới.)

  • Make có nghĩa là kiếm được:

Ví dụ: He made a lot of money from his successful business venture. (Anh ấy kiếm được nhiều tiền từ dự án kinh doanh thành công.)

  • Make có nghĩa là gây ra

Ví dụ: The loud noise made her jump in surprise. (Âm thanh lớn làm cô ấy bất ngờ nhảy lên.)

  • Make có nghĩa là thực hiện, thi hành:

Ví dụ: The police officer made an arrest in connection with the robbery. (Cảnh sát thực hiện một cuộc bắt giữ liên quan đến vụ cướp.)

  • Make có nghĩa là khiến cho, làm cho:

Ví dụ: The sad movie made her cry. (Bộ phim buồn khiến cô ấy khóc.)

  • Make có nghĩa là ước lượng, đánh giá:

Ví dụ: Can you make an estimate of how much the project will cost? (Bạn có thể ước lượng chi phí cho dự án được không?)

  • Make có nghĩa là hoàn thành, đạt được:

Ví dụ: She made her goal of running a marathon. (Cô ấy hoàn thành mục tiêu chạy marathon của mình.)

  • Make có nghĩa là trở thành:

Ví dụ: After years of hard work, he made it to the top position in the company. (Sau nhiều năm công việc chăm chỉ, anh ấy đã trở thành người đứng đầu trong công ty.)

  • Make có nghĩa là nghĩ, hiểu

Ví dụ: I don't make sense of his confusing explanation. (Tôi không hiểu ý nghĩa của lời giải thích rối rắm của anh ấy.)

Make đi với giới từ gì?

Make đi với giới từ for, from, of, out of, with,..

Động từ make đi với các giới từ khác nhau như by, for, from, of, out of, with, in,... mang nghĩa là làm hoặc chế tạo ra đồ vật gì đó. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách sử dụng đúng cấu trúc của cụm động từ tùy theo ngữ cảnh giao tiếp.

Make đi với giới từ for

Make for nghĩa là làm cho điều gì đó xảy ra/ ướng tới, đi theo một hướng nào đó

Ví dụ: I'm making a card for my friend's birthday. (Tôi đang làm một tấm thiệp cho sinh nhật của bạn)

Make đi với giới từ from

Make from nghĩa là làm từ, chế từ.

Ví dụ: Paper is made from wood pulp. (Giấy được làm từ bột gỗ.)

Make đi với giới từ of

Make of có nghĩa là chất liệu của, nguồn gốc của.

Ví dụ: The statue is made of marble. (Tượng được làm bằng đá hoa cương.)

Make đi với giới từ with

Make with có nghĩa là làm bằng, sử dụng.

Ví dụ: I made the cake with chocolate and vanilla. (Tôi làm bánh với sô-cô-la và vani)

Make đi với giới từ into

Make into có nghĩa là biến thành, chuyển đổi thành.

Ví dụ: They made the old factory into a modern office building. (Họ biến nhà máy cũ thành một tòa nhà văn phòng hiện đại.)

Make đi với giới từ up

Make up nghĩa là tạo ra, bịa ra, nhận ra.

Ví dụ:

  • Tạo ra: She made up a story to entertain the children. (Cô ấy bịa chuyện để làm vui cho trẻ em.)
  • Bịa ra: Don't make up excuses for being late. (Đừng bịa ra lí do để giải thích việc đến muộn.)
  • Nhận ra: I couldn't make up his face in the crowd. (Tôi không thể nhận ra khuôn mặt của anh ta trong đám đông.)

Make đi với giới từ against

Make against nghĩa là bất lợi, có hại cho, chống lại.

Ví dụ: The evidence made against him was strong, leading to his conviction. (Bằng chứng đối đầu với anh ta rất mạnh, dẫn đến sự kết án của anh ta.)

Make đi với giới từ out of

Made out of có nghĩa là được làm bằng gì (chú trọng vào các nguyên liệu trong quá trình làm ra.

Ví dụ: The house is made out of bricks and mortar. (Ngôi nhà được làm từ gạch và xi măng.)

Make đi với giới từ over

Make over có nghĩa là chuyển,nhượng, giao, để lại / thay đổi, cải tạo, tu sửa, cải thiện.

Ví dụ: They decided to make over the old house and give it a fresh new look. (Họ quyết định cải tổ căn nhà cũ và mang lại diện mạo mới.)

Make đi với giới từ towards

Make towards có nghĩa là đi theo hướng của ai/cái gì.

Ví dụ: The hikers made towards the summit of the mountain. (Các người đi bộ leo lên hướng về đỉnh núi.)

Make đi với giới từ off with

Make off with có nghĩa là trốn đi với cái gì đó, cuỗm đi cái gì đó. Đây là một cụm động từ thường được sử dụng để miêu tả hành động lấy trộm hoặc cướp đi một vật phẩm.

Ví dụ: The thief made off with the diamond necklace from the jewelry store. (Kẻ trộm đã cuỗm đi dây chuyền đính kim cương từ cửa hàng trang sức.)

Có thể thấy động từ make có rất nhiều giới từ đi kèm theo sau, tuy nhiên giới từ chúng ta bắt gặp nhiều nhất đó là giới từ “of” và “from”. Và 2 giới từ này cũng thường xuyên gây lú cho học sinh.

Các cụm từ liên quan đến make thường gặp

Make a complaint nghĩa là gì?

Cấu trúc "make + tân ngữ" được sử dụng để miêu tả quá trình tạo ra sự vật, sự việc. Những sự vật và sự việc này có thể có tính hình thực tế hoặc trừu tượng và có thể được nhìn thấy hoặc không thấy được.

Make + O

Nghĩa

Ví dụ minh họa

Make a complaint

than phiền, khiếu nại

She decided to make a complaint about the poor service at the restaurant. (Cô ấy quyết định khiếu nại về dịch vụ kém tại nhà hàng.)

Make an effort

tạo sự nỗ lực

He always makes an effort to arrive on time for meetings. (Anh ấy luôn nỗ lực đến đúng giờ cho cuộc họp.)

Make a journey

làm một cuộc hành trình

They made a long journey to visit their relatives in another country. (Họ đã thực hiện một chuyến đi xa để thăm người thân ở một quốc gia khác.)

Make a list

lập một danh sách

Before going grocery shopping, she always makes a list of the items she needs. (Trước khi đi mua hàng tạp hóa, cô ấy luôn lập danh sách các món cần mua.)

Make a noise

làm ồn

The children were making a lot of noise while playing in the backyard. (Những đứa trẻ tạo ra rất nhiều tiếng ồn khi chơi trong sân sau.)

Make a mistake

phạm sai lầm

I made a mistake in my calculations, and the results were incorrect. (Tôi đã mắc một sai lầm trong phép tính của mình, và kết quả là không chính xác.)

Make a phone call

gọi điện thoại

I need to make a phone call to confirm my appointment. (Tôi cần gọi điện thoại để xác nhận cuộc hẹn của mình.)

Make a profit

kiếm lãi

The company made a significant profit this quarter. (Công ty đã thu lợi nhuận đáng kể trong quý này.)

Make a sound

tạo ra âm thanh

The alarm clock made a loud sound, waking me up abruptly. (Đồng hồ báo thức tạo ra một âm thanh to, làm tôi tỉnh giấc đột ngột.)

Make a speech

tuyên bố

The CEO made a speech at the conference, discussing the company's future plans. (Giám đốc điều hành đã thuyết trình tại hội nghị, bàn luận về kế hoạch tương lai của công ty.)

Make the bed

dọn giường

She always makes the bed before leaving the house in the morning. (Cô ấy luôn dọn giường trước khi rời nhà vào buổi sáng.)

Phân biệt made of và made from

Phân biệt made of và made from

"Made of" và "made from" là hai cấu trúc ngữ pháp khác nhau được sử dụng để miêu tả nguồn gốc hoặc thành phần của một vật. Tuy nhiên made of và made from vẫn khiến người học thấy lúng túng do chúng có sự khác biệt không quá rạch ròi. Cụ thể:

Made of

Cấu trúc này diễn tả nguồn gốc hoặc thành phần chính của một vật, khi vật đó được tạo thành từ một nguyên liệu hoặc thành phần cụ thể. Cụm từ "made of" thường đi kèm với vật chất tổng quát.

Ví dụ:

  • The table is made of wood. (Cái bàn được làm từ gỗ.)
  • The necklace is made of silver. (Dây chuyền được làm từ bạc.)

Trong 2 ví dụ trên ta có thể thấy gỗ sau khi trải qua quá trình của người công nhân đã trở thành cái bàn và khi người khác nhìn vào người đó biết ngay đó được làm bằng gỗ là chất liệu ban đầu thì ta sử dụng made of. Và ví dụ số 2 về sợi dây chuyền bạc cũng tương tự.

Made from

Cấu trúc này diễn tả quá trình chuyển đổi một nguyên liệu ban đầu thành một vật mới. Cụm từ "made from" thường đi kèm với nguyên liệu cụ thể.

Ví dụ:

  • Paper is made from wood pulp. (Giấy được làm từ gỗ.)
  • Wine is made from grapes. (Rượu được làm từ nho.)

Tóm lại, một nguyên tắc chung để phân biệt như sau:

  • Khi một chất liệu vẫn giữ nguyên hình dạng và cấu trúc ban đầu của nó, chúng ta sử dụng "made of".
  • Tuy nhiên, khi hình dạng và cấu trúc của chất liệu thay đổi trong quá trình sản xuất hoặc chế biến, chúng ta sử dụng "made from".

Video hướng dẫn make đi với giới từ gì?

Nhằm giúp các bạn học sinh, sinh viên hiểu rõ hơn về make đi với giới từ nào trong tiếng Anh, Hoctienganhnhanh gửi đến bạn video hướng dẫn sau:

Đoạn hội thoại liên quan đến make đi với giới từ trong tiếng Anh

Anna: Hi Bean! What are you up to? (Chào Bean! Bạn đang làm gì thế?)

Bean: Hi Anna! I'm currently in the process of making a delicious cake for my sister's birthday. (Xin chào Anna! Hiện tại tôi đang làm một chiếc bánh ngon lành cho sinh nhật của em gái tôi.)

Anna: That's wonderful, Bean! What kind of cake are you making? (Tuyệt vời quá, Bean! Bạn đang làm loại bánh gì vậy?)

Bean: I'm making a chocolate cake with a creamy vanilla frosting. It's her favorite flavor combination. (Tôi đang làm một chiếc bánh chocolate với lớp kem vani mịn. Đó là sự kết hợp hương vị mà cô ấy yêu thích.)

Anna: Yum! I'm sure she will love it. How's the process going so far? (Hmm! Tôi chắc chắn cô ấy sẽ thích món quà này. Quá trình làm bánh của bạn như thế nào?)

Bean: It's going well, but I'm making sure to follow the recipe carefully. The measurements and mixing are crucial to get the perfect texture. (Mọi thứ đều ổn, nhưng tôi đang chắc chắn tuân thủ công thức cẩn thận. Các lượng đo và việc khuấy trộn là rất quan trọng để đạt được cấu trúc hoàn hảo.)

Anna: That's a smart approach, Bean. Baking is all about precision. What's the next step in the process? (Điều đó là cách tiếp cận thông minh, Bean. Nấu bánh là cần sự chính xác. Bước tiếp theo trong quá trình là gì?)

Bean: After the batter is mixed, I'll pour it into the greased cake pans and put them in the preheated oven. It will take about 30 minutes to bake. (Sau khi hỗn hợp được trộn đều, tôi sẽ đổ nó vào các khuôn bánh đã được bôi dầu và đặt chúng vào lò đã được làm nóng trước. Việc nướng sẽ mất khoảng 30 phút.)

Anna: While the cake is baking, are you going to make the frosting as well? (Trong khi bánh đang nướng, bạn có làm kem phủ không?)

Bean: Exactly! While the cake is cooling, I'll make the creamy vanilla frosting. It's a combination of butter, powdered sugar, vanilla extract, and a splash of milk. (Đúng vậy! Trong khi bánh đang nguội, tôi sẽ làm kem vani mịn. Đó là sự kết hợp giữa bơ, đường tinh bột, chiết xuất vani và một chút sữa.)

Anna: Sounds delicious! Once the cake has cooled, you can frost it with the creamy goodness. Are you planning any decorations? (Nghe ngon quá! Khi bánh đã nguội, bạn có thể thoa kem phủ lên bánh. Bạn có kế hoạch trang trí gì không?)

Bean: Absolutely! I'm going to use some colorful sprinkles and write a sweet birthday message with icing on top. It will add a festive touch to the cake. (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ dùng vài viên màu sắc và viết một lời chúc sinh nhật ngọt ngào bằng đường phủ lên bề mặt. Điều đó sẽ làm cho bánh trở nên vui tươi hơn.)

Anna: Your sister is lucky to have you, Bean. I'm sure the cake will be a big hit at her birthday celebration. (Em gái của bạn thật may mắn có bạn, Bean. Tôi chắc chắn rằng chiếc bánh sẽ là một món quà đặc biệt trong buổi kỷ niệm sinh nhật của cô ấy.)

Bean: Thank you, Anna! I'm excited to see her reaction when she sees the cake. It's a labor of love, and I hope it brings a big smile to her face. (Cảm ơn bạn, Anna! Tôi rất háo hức để xem phản ứng của cô ấy khi nhìn thấy chiếc bánh. Đó là một tình yêu và tôi hy vọng nó sẽ mang lại nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt cô ấy.)

Anna: I'm sure it will, Bean. Your dedication and effort will definitely make the cake extra special. Enjoy the baking process and have a fantastic celebration! (Tôi chắc chắn rằng nó sẽ thế, Bean. Sự cống hiến và nỗ lực của bạn chắc chắn sẽ làm cho chiếc bánh thêm đặc biệt. Hãy tận hưởng quá trình nướng bánh và có một buổi kỷ niệm tuyệt vời nhé!)

Bean: Thank you for your support, Anna. I appreciate your kind words. I can't wait to share the cake with everyone. (Cảm ơn sự ủng hộ của bạn, Anna. Tôi đánh giá cao những lời tốt đẹp của bạn. Tôi không thể chờ đợi để chia sẻ chiếc bánh với mọi người.)

Bài tập thực hành về make đi với giới từ gì trong tiếng Anh

Hãy vận dụng kiến thức đã học về make đi với giới từ gì trong tiếng anh và điền giới từ phù hợp để câu có ý nghĩa đúng nhất nhé!

  1. She made __ a delicious cake for her friend's birthday.
  2. The chef made __ a mouthwatering dish for the guests.
  3. They made __ a decision to go on a road trip.
  4. The artist made ___________ a beautiful painting ___________ the sunset.
  5. He made ___________ a promise to always be there ___________ her.
  6. The carpenter made ___________ a table ___________ oak wood.
  7. The chef made ___________ a delicious meal ___________ fresh ingredients.
  8. He made a phone call ___________ his friend invite him over.
  9. They made ___________ a plan ___________ improve efficiency ___________ the workplace.
  10. The architect made ___________ a blueprint ___________ the new building.

Đáp án

  1. for
  2. for
  3. for
  4. of
  5. to
  6. out of
  7. with
  8. to
  9. of
  10. for

Như vậy, chúng ta đã học xong về make đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Được biết với mỗi giới từ khác nhau, make sẽ biểu đạt ý khác nhau, vậy nên bạn không chỉ ghi nhớ mà còn thường xuyên sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày mới có thể hiểu và nhớ lâu được.

Ngoài ra, hoctienganhnhanh.vn còn cung cấp thêm rất nhiều thông tin liên quan đến make. Người học tiếng Anh cần chú ý rõ các cấu trúc của động từ make để ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày khi đi làm, đi học trong môi trường sử dụng ngôn ngữ Anh. Chúc các bạn sớm chinh phục ngữ pháp tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top