MỚI CẬP NHẬT

Make for là gì? Vị trí và cấu trúc của make for chuẩn

Make for nghĩa là đi đến, đi theo một hướng nhất định hoặc đưa ra kết quả hay tình huống, thường được sử dụng trong giao tiếp và các kì thi tiếng Anh.

Make là một động từ phổ biến trong tiếng Anh và cấu trúc với động từ này khi kết hợp với các giới từ khác luôn mang nhiều nghĩa khác nhau. Một trong những cách kết hợp mà chúng ta thường gặp và cũng dễ nhầm lẫn đó chính là Make for.

Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh khám phá cụm từ đặc biệt này nhé!

Make for là gì?

Giải đáp ý nghĩa trong tiếng Việt của cụm từ Make for qua những ví dụ cụ thể

Trong tiếng Việt, cụm từ Make for có nghĩa là đi đến, đi theo một hướng nhất định hoặc đưa ra kết quả hay tình huống.

Cách phát âm cụm từ Make for trong tiếng Anh theo giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ là:

  • Make: /meɪk/ (phát âm "m-ey-k")
  • For: /fɔr/ (phát âm "fawr")

Như vậy, để có thể phát âm đúng cụm từ này , bạn học cần lưu ý cách phát âm của cả từ "make" và "for" riêng lẻ, sau đó kết hợp chúng lại.

Ví dụ:

  • She's making for the park (Cô ấy đang đi đến công viên).
  • They are making for the airport to catch their flight. (Họ đang đi đến sân bay để kịp chuyến bay)
  • The team is making for victory with their strong performance. (Đội bóng đang hướng tới chiến thắng với màn trình diễn mạnh mẽ)
  • I'll prepare some snacks that will make for a perfect movie night. (Tôi sẽ chuẩn bị một số món ăn nhẹ sẽ làm cho buổi xem phim hoàn hảo)
  • The scenic route makes for a more enjoyable road trip. (Con đường đẹp mắt làm cho chuyến đi du lịch trở nên thú vị hơn)

Vị trí của cụm từ Make for trong câu tiếng Anh

Nắm rõ vị trí của cụm động từ trong câu

Động từ Make for thường xuất hiện trong câu như một cụm động từ phrasal verb. Vị trí của cụm động từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và tình huống cụ thể trong câu, tương ứng với điều đó thì nó có thể được xuất hiện ở những vị trí như sau:

  • Make + for + danh từ:

Ví dụ: She made for the exit quickly. (Cô ấy nhanh chóng đi ra ngoài)

  • Make + for + địa điểm:

Ví dụ: We made for the park after lunch. (Chúng tôi đi đến công viên sau bữa ăn trưa)

  • Make + for + mục tiêu:

Ví dụ: The team is determined to make for victory. (Toàn đội quyết tâm làm nên chiến thắng)

Cần lưu ý rằng, bên cạnh vị trí của cụm động từ bạn học cũng cần chú ý tới cách chia thì của động từ này trong câu sẽ thay đổi tùy vào ngôi của chủ ngữ để có thể biểu đạt trọn vẹn ý nghĩa và chuẩn ngữ pháp nhé!

Cách sử dụng cụm từ Make for trong tiếng Anh

Cách sử dụng cụm từ make for trong tiếng Anh

Nghĩa cụ thể của cụm từ Make for có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và câu cụ thể. Thông thường, cụm từ Make for trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển hoặc hướng tới một địa điểm cụ thể, mục tiêu hoặc trạng thái. Học tiếng Anh đã tổng hợp một số cách sử dụng cụm từ này để bạn học tham khảo sau đây:

  1. Sử dụng để diễn đạt ý nghĩa di chuyển hoặc đi đến một địa điểm, ví dụ: We need to make for the train station before it departs. (Chúng ta cần phải đi đến ga xe lửa trước khi nó khởi hành)
  2. Sử dụng để diễn đạt ý nghĩa hướng tới mục tiêu hoặc kết quả, ví dụ: Her hard work and dedication will make for a successful career. (Sự chăm chỉ và cống hiến của cô ấy sẽ tạo nên một sự nghiệp thành công)
  3. Sử dụng để diễn đạt ý nghĩa gây ra hoặc tạo điều kiện để xảy ra, ví dụ: The stormy weather can make for dangerous driving conditions.
  4. Sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tạo ra trạng thái hoặc tình huống cụ thể, ví dụ: The unexpected delay made for a stressful situation. (Thời tiết mưa bão có thể gây ra các điều kiện lái xe nguy hiểm)
  5. Sử dụng để diễn đạt ý nghĩa đóng góp vào việc xây dựng, hỗ trợ hoặc cải thiện, ví dụ: Your efforts will make for a better community. (Những nỗ lực của bạn sẽ làm cho cộng đồng tốt hơn)

Cấu trúc Make for trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Sử dụng cấu trúc đi với cụm từ make for trong tiếng Anh

Cấu trúc Make for trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển hoặc hướng tới một địa điểm cụ thể hoặc mục tiêu. Cụm từ này có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, vì vậy cần phải hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng cụm từ này đúng cách. Tham khảo một số cấu trúc với Make for sau đây nhé!

1. Make for + a place: Sử dụng để chỉ hành động di chuyển tới một địa điểm cụ thể.

Ví dụ: They are making for the mountains to go camping. (Họ đang chuẩn bị cho những ngọn núi để đi cắm trại)

2. Make for + a goal/result: Sử dụng để diễn đạt ý kiến về mục tiêu hoặc kết quả của hành động.

Ví dụ: Studying hard makes for better grades. (Học tập chăm chỉ sẽ giúp điểm số cao hơn)

3. Make for + an easier/harder situation: Sử dụng để diễn đạt việc góp phần làm cho tình hình trở nên dễ dàng hơn hoặc khó khăn hơn.

Ví dụ: Good communication makes for an easier working environment. (Giao tiếp tốt sẽ làm cho môi trường làm việc trở nên dễ dàng hơn)

4. Make for + a more enjoyable experience: Sử dụng để diễn đạt việc tạo ra một trải nghiệm thú vị hoặc vui vẻ hơn.

Ví dụ: Adding music to the party makes for a more enjoyable atmosphere. (Thêm âm nhạc vào bữa tiệc làm cho bầu không khí thú vị hơn)

5. Make for + a way of contributing: Sử dụng để diễn đạt cách góp phần vào một vấn đề hoặc tình huống.

Ví dụ: Volunteering makes for a meaningful way of giving back to the community. (Hoạt động tình nguyện là một cách có ý nghĩa để cống hiến cho cộng đồng)

Một số giới từ đi với cụm từ Make for trong tiếng Anh

Tìm hiểu công thức với cụm từ phrasal verbs trong tiếng Anh

Trong một số trường hợp, cụm từ Make for có thể được sử dụng với các giới từ như "Make for on”," "Make for with," "Make for of” tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu nhưng thông thường, nó được sử dụng theo cấu trúc cơ bản sau: Make for + danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: Make for a better future. (Hướng tới một tương lai tốt đẹp)

Đoạn hội thoại sử dụng make for trong giao tiếp tiếng Anh

Giao tiếp như thế nào với make for?

Sau khi nắm rõ định nghĩa và cách sử dụng cụm động từ quen thuộc này, bạn học hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây minh hoạ về việc ứng dụng make for trong các cuộc giao tiếp thường ngày:

Alex: Hey, have you heard about the new gym in town? (Này, bạn đã nghe về phòng gym mới ở thành phố chưa?)

Sara: I heard it's really modern and well-equipped. (Tôi nghe nói nó rất hiện đại và được trang bị đầy đủ)

Alex: Absolutely! I think it will make for a great place to work out regularly. (Chính xác! Tôi nghĩ nó sẽ là một nơi tuyệt vời để tập luyện thường xuyên)

Sara: I agree. Making exercise a habit makes for a healthier lifestyle. (Tôi đồng ý. Thói quen tập thể dục tạo nên một lối sống khỏe mạnh)

Alex: That's true. Plus, they have personal trainers who can help us set up a customized workout plan. That will make for more effective workouts. (Đúng vậy. Hơn nữa, họ có huấn luyện viên cá nhân có thể giúp chúng ta thiết lập một kế hoạch tập luyện cá nhân hóa. Điều đó sẽ làm cho việc tập luyện hiệu quả hơn)

Sara: That sounds fantastic! I'm really excited to join. Exercising with friends can also make for a fun and motivating experience. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi thực sự háo hức tham gia. Tập thể dục cùng bạn bè cũng tạo nên một trải nghiệm vui vẻ và động lực)

Sara: I think this gym will make for a positive impact on our overall well-being. Let's sign up together! (Tôi nghĩ rằng phòng gym này sẽ tạo nên một tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể của chúng ta. Hãy đăng ký cùng nhau nhé!)

Alex: Absolutely! Let's do it. (Tất nhiên! Hãy làm điều đó)

Bài tập sử dụng động từ make for kèm đáp án chi tiết

Ôn tập kiến thức qua các bài tập tiếng Anh

Luyện tập thật nhiều chính là cách duy nhất để bạn học trong quá trình tích luỹ kiến thức mới có thể hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng động từ trong những ngữ cảnh, tình huống cụ thể. Hãy ôn tập lại kiến thức với động từ make for qua những bài tập sau đây nhé!

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau sử dụng dạng đúng của động từ make for

  1. The heavy rain __________ difficult driving conditions. (make for)
  2. Regular exercise and a balanced diet __________ a healthy lifestyle. (make for)
  3. His innovative ideas __________ a successful business strategy. (make for)
  4. Good communication skills __________ effective teamwork. (make for)
  5. Saving money __________ a more secure financial future. (make for)

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng making for thay cho make for.

  1. His dedication makes for a reliable employee.
  2. The beautiful scenery makes for a perfect holiday destination.
  3. Hard work can make for a successful career.
  4. The new policy will make for a safer environment.
  5. Communication skills make for effective teamwork.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

  1. Regular exercise and a balanced diet _________ a healthy lifestyle.

a) makes for

b) make for

  1. The delicious aroma of freshly baked bread __________ a warm and inviting atmosphere in the bakery.

a) makes for

b) make for

  1. Saving money __________ a better financial future.

a) makes for

b) make for

  1. Effective time management __________ increased productivity.

a) makes for

b) make for

  1. His creative ideas __________ a successful advertising campaign.

a) makes for

b) make for

  • Đáp án:

Bài tập 1:

  1. makes for
  2. make for
  3. make for
  4. make for
  5. makes for

Bài tập 2:

  1. His dedication is making for a reliable employee.
  2. The beautiful scenery is making for a perfect holiday destination.
  3. Hard work is making for a successful career.
  4. The new policy is making for a safer environment.
  5. Communication skills are making for effective teamwork.

Bài tập 3:

  1. make for
  2. makes for
  3. makes for
  4. makes for
  5. make for

Hy vọng qua bài học trên về cụm động từ Make for cùng cách sử dụng động từ này và một số bài tập ứng dụng cụ thể kèm đáp án chi tiết, có thể giúp bạn sử dụng chính xác cụm từ make for trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và thi cử. Hãy theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để cập nhật những kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top