MỚI CẬP NHẬT

Mãng cầu tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ vựng liên quan

Mãng cầu tiếng Anh là soursop, là loại quả có thịt màu trắng, vỏ màu xanh lá được bao phủ bởi các đầu nhọn, cùng phát âm và cụm từ liên quan.

Mãng cầu là loại quả có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới ở Châu Mỹ, nổi tiếng với vị ngọt thanh và chua đặc trưng. Vậy mãng cầu trong tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như cách sử dụng trong giao tiếp như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi nội dung bài học ngày hôm nay để có thêm kiến thức về quả mãng cầu trong tiếng Anh nhé!

Mãng cầu tiếng Anh là gì?

Định nghĩa quả mãng cầu trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, mãng cầu tiếng Anh là soursop, là danh từ chỉ một loại trái cây nhiệt đới có thịt màu trắng và vỏ màu xanh lá cây được bao phủ bởi các đầu nhọn. Nó chứa nhiều vitamin C, chất xơ và các dưỡng chất khác có lợi cho sức khỏe. Mãng cầu có thể ăn tươi, làm nước ép, chế biến thành mứt, sinh tố, hoặc được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống khác.

Soursop được phát âm là: /ˈsaʊərsɒp/ trong tiếng Anh.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng mãng cầu tiếng Anh

Ví dụ sử dụng từ soursop (mãng cầu)

Vì soursop là danh từ nên có mọi chức năng như những danh từ khác như làm vị trí trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, … trong một câu tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ:

  • I bought a ripe soursop from the market to make a delicious fruit salad. (Tôi đã mua một quả mãng cầu chín từ chợ để làm một tô salad trái cây ngon lành)
  • The soursop tree in our backyard produces some of the most flavorful fruits I've ever tasted. (Cây mãng cầu trong sân sau nhà chúng tôi cho ra những quả trái ngon nhất mà tôi từng thử)
  • Many people believe that soursop has potential health benefits, including its antioxidant properties. (Nhiều người tin rằng mãng cầu có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe, bao gồm cả tính chất chống oxi hóa của nó)
  • The tropical flavor of soursop makes it a popular choice for exotic fruit juices and smoothies. (Hương vị nhiệt đới của mãng cầu làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các loại nước trái cây và sinh tố kỳ lạ)
  • My grandmother used to make a delicious soursop jam that we would enjoy on toast every morning. (Bà tôi thường làm mứt mãng cầu ngon lành mà chúng tôi thường thưởng thức trên bánh mì nướng mỗi buổi sáng)
  • I decided to try something new and ordered a soursop smoothie at the café. (Tôi quyết định thử một cái gì đó mới và đặt một ly sinh tố mãng cầu ở quán café)

Các cụm từ sử dụng từ vựng mãng cầu tiếng Anh

Cụm từ vựng liên quan quả mãng cầu tiếng Anh

Những cụm từ tiếng Anh liên quan đến trái mãng cầu, bạn học có thể sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong thi cử:

  • Vỏ mãng cầu: Soursop skin/peel
  • Thịt mãng cầu: Soursop flesh/pulp
  • Hạt mãng cầu: Soursop seeds
  • Miếng mãng cầu: Soursop segments
  • Hương vị mãng cầu: Soursop flavor
  • Mùi thơm mãng cầu: Soursop aroma
  • Vỏ ngoài mãng cầu: Soursop rind
  • Độ ngọt mãng cầu: Soursop sweetness
  • Hương vị chua mãng cầu: Soursop tartness
  • Hàm lượng dinh dưỡng mãng cầu: Soursop nutrition content
  • Nước ép mãng cầu: Soursop juice
  • Sinh tố mãng cầu: Soursop smoothie
  • Cây mãng cầu: Soursop tree
  • Mứt mãng cầu: Soursop jam
  • Lá mãng cầu: Soursop leaves
  • Trà mãng cầu: Soursop tea
  • Thực phẩm bổ sung từ mãng cầu: Soursop supplement
  • Sản phẩm có hương mãng cầu: Soursop-infused products
  • Kem mãng cầu: Soursop ice cream

Những lợi ích của trái mãng cầu bằng tiếng Anh

Lợi ích khi ăn trái mãng cầu

Soursop (mãng cầu) có thể mang lại một số lợi ích cho sức khỏe, dưới đây là một số lợi ích của nó bằng tiếng Anh:

  • Rich in Nutrients: Soursop is a good source of vitamins and minerals such as vitamin C, vitamin B6, folate, and potassium. (Mãng cầu là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tốt như vitamin C, vitamin B6, folate và kali)
  • Antioxidant Properties: The fruit contains antioxidants, which can help protect cells from damage caused by free radicals. (Trái cây có chứa chất chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra)
  • Digestive Health: Soursop contains dietary fiber, which is beneficial for digestive health and can help prevent constipation. (Mãng cầu chứa chất xơ, có lợi cho sức khỏe tiêu hóa và có thể giúp ngăn ngừa táo bón)
  • Potential Cancer-Fighting Properties: Some studies suggest that soursop extracts may have compounds with anticancer effects, although more research is needed in this area. (Một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất mãng cầu có thể có các hợp chất có tác dụng chống ung thư, mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn trong lĩnh vực này)
  • Anxiety and Stress Relief: Soursop leaves have been used traditionally for their potential calming effects and may help reduce anxiety and stress. (Lá mãng cầu đã được sử dụng theo truyền thống vì tác dụng làm dịu tiềm năng của chúng và có thể giúp giảm lo lắng và căng thẳng)
  • Heart Health: The potassium content in soursop may contribute to maintaining healthy blood pressure levels. (Hàm lượng kali trong mãng cầu có thể góp phần duy trì mức huyết áp khỏe mạnh)

Kết thúc những nội dung bài học liên quan đến mãng cầu trong tiếng Anh, các bạn sẽ nhận thấy rằng học từ vựng không khó, học từ vựng về mãng cầu lại càng dễ dàng hơn đúng không nào! Hy vọng bài học ngày hôm nay, với những gì mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ các bạn có thể sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh hoặc chia sẻ kiến thức hay ho này tới những người bạn xung quanh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top