Mắt cá chân tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo phiên âm IPA
Mắt cá chân tiếng Anh là ankle, một từ vựng có cách phát âm, sử dụng đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày khi bạn nói về một bộ phận bằng tiếng Anh trên cơ thể.
Mắt cá chân dịch sang tiếng Anh là ankle, tên gọi của một trong những bộ phận trên cơ thể con người. Người học online có thể nắm bắt thêm cách phát âm và sử dụng chuẩn xác của từ ankle. Bằng cách truy cập vào Học tiếng Anh Nhanh để tham khảo những thông tin hữu ích liên quan đến cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả này.
Mắt cá chân tiếng Anh nghĩa là gì?
Mắt cá chân dịch sang tiếng Anh là ankle
Trong từ điển Cambridge Dictionary, từ mắt cá chân tiếng Anh dịch nghĩa là ankle, để chỉ một bộ phận cơ thể của con người và động vật. Đây là một dạng khớp nối 2 phần xương nằm ở trên bàn chân và phía cuối cẳng chân.
Danh từ ankle được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau như đi thăm khám bác sĩ, hướng dẫn cách trị liệu cho đôi chân … Người học tiếng Anh cần lưu ý đến những cụm từ đi kèm với từ ankle khi muốn diễn tả những trạng thái, bệnh lý hay các vấn đề liên quan đến mắt cá chân.
Ví dụ: My son sprained his ankle when he ran so fast with that new shoes. (Con trai của tôi đã bị bong gân mắt cá chân khi nó chạy quá nhanh với đôi giày mới đó.)
Cách phát âm từ mắt cá chân (ankle) theo phiên âm IPA
Nắm vững nguyên tắc phát âm chuẩn xác từ ankle trong tiếng Anh
Tên gọi mắt cá chân tiếng Anh là ankle được phát âm theo đúng nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA là /ˈæŋkəl/. Đây là cách phát âm chung cho cả người Anh lẫn người Mỹ khi họ đọc từ ankle. Đối với danh từ có hai âm tiết như từ ankle áp dụng nguyên tắc nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Đồng thời biến đổi những nguyên âm trong từ ankle là a → /æ/ có cách đọc lai giọng giữa 2 âm /a/ và âm /e/ trong tiếng Việt. Còn nguyên âm /e/ trong từ ankle được biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc tương tự như âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Một số thành ngữ liên quan từ mắt cá chân - ankle trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ ankle
Để có thể ghi nhớ về cách phát âm và sử dụng của từ ankle lâu dài thì người học tiếng Anh còn muốn biết thêm ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ ankle được tổng hợp trong bảng sau đây:
Vocabulary |
Meaning |
Vocabulary |
Meaning |
Ankle boots |
Ủng ngang mắt cá chân |
Ankle-deep |
Ngâm sâu ngang mắt cá chân |
Ankle socks |
Vớ ngang mắt cá chân |
Turn your ankle |
Làm tổn thương mắt cá chân |
Break/sprain/twist ankle |
Trật gân mắt cá chân |
Ankle-biter |
Đứa trẻ con |
Twist your ankle |
Xoay mắt cá chân |
Ankle tap |
Thẻ đeo ở mắt cá chân |
Mẫu giao tiếp ngắn sử dụng từ mắt cá chân - ankle
Ứng dụng của từ ankle trong ngữ cảnh khi đi thăm khám bác sĩ
Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng của từ mắt cá chân tiếng Anh là ankle thông qua những đoạn hội thoại giao tiếp ngắn khi muốn nói về các chủ đề liên quan đến mắt cá chân.
John: Hey. What’s the matter with Jimmy? (Nè, có chuyện gì với Jimmy hả?)
William: I heard that he turned his ankle. Last night, he might have hobbled back to camp. (Tôi nghe là anh ấy đã bị trật gân mắt cá chân. Tối hôm qua, Anh ấy đã phải lết về trại.)
John: Really? I didn't hear anything about him until now. Where is he? (Thật hả? Tôi chẳng nghe điều gì về anh ấy cho đến bây giờ. Bây giờ anh ấy ở đâu rồi?)
Williawa: He was in the local hospital. (Anh ấy đang ở trong bệnh viện địa phương.)
John: I want to see him now. Can you go to the hospital with me? (Tôi muốn gặp anh ấy bây giờ. Anh có thể đi với tôi đến bệnh viện không?)
William: Yes, I can. (Vâng.)
John: I really don't know what happened with him? (Tôi thật sự không biết chuyện gì đã xảy ra với anh ấy vậy?)
William: He jumped to avoid falling but broke his ankle. (Anh ấy nhảy để tránh ngã nhưng làm bể mắt cá chân.)
John: Oh my God. He always acts like a child. (Trời ơi. Anh ấy luôn hành động như một đứa trẻ.)
William: So I think you shouldn't say anything like that when we meet him. OK? (Thế thì Tôi nghĩ anh không nên nói bất cứ điều gì như thế khi chúng ta gặp anh ta được không?)
Như vậy, từ mắt cá chân tiếng Anh là ankle thuộc nhóm từ vựng tên gọi các bộ phận của cơ thể con người và động vật. Cho nên người học tiếng Anh muốn biết cách sử dụng và phát âm chuẩn xác của từ ankle có thể truy cập bài viết trên hoctienganhnhanh.vn cùng với chúng tôi nâng cao kiến thức tiếng Anh để ứng phó trong các kỳ thi quan trọng.