Mất ngủ tiếng Anh là gì? Tìm kiếm bản dịch chính xác nhất
Mất ngủ tiếng Anh có nhiều bản dịch khác nhau nhưng bản dịch được sử dụng phổ biến nhất chỉ chứng bệnh này là insomnia và có cách phát âm là [ɪnˈsɑːm.ni.ə].
Trong cuộc sống hiện đại, con người ngày càng phải đối mặt với nhiều áp lực về cả tinh thần lẫn thể chất, và một trong những tình trạng dễ gặp phải đó chính là tình trạng mất ngủ. Cho nên để có thể biết cách gọi từ vựng mất ngủ tiếng Anh là gì, mời bạn cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài viết dưới đây với nhiều kiến thức từ vựng vô cùng hữu ích nhé!
Mất ngủ tiếng Anh là gì? Thông tin cơ bản về từ vựng
Hình ảnh cô gái mất ngủ.
Mất ngủ trong tiếng Anh được viết là insomnia, đây là danh từ chỉ chứng mất ngủ, tình trạng khó ngủ kéo dài do nhiều nguyên nhân như căng thẳng, lo âu, thói quen sinh hoạt hoặc do có vấn đề về sức khỏe.
Lưu ý: Ngoài insomnia thì còn có nhiều bản dịch khác như sleepless, sleeping dificulties, insomnolent, lack of sleep. Tuy nhiên các từ này chỉ mô tả tình trạng thiếu ngủ hoặc khó ngủ nhưng ít nhấn mạnh đến bệnh lý. Cụ thể:
- Sleepless: Không thể ngủ được hoặc thiếu ngủ chỉ trong 1 đêm/thời gian ngắn.
- Sleeping dificulties: Tình trạng khó ngủ.
- Insomnolent: Từ ít phổ biến hơn trong giao tiếp, cũng có nghĩa là mất ngủ hoặc không buồn ngủ, nhưng chủ yếu dùng trong các văn cảnh học thuật hoặc y học.
- Lack of sleep: Thiếu ngủ nhưng không nhất thiết phải là chứng bệnh mà khó ngủ vì điều gì đó trong thời gian ngắn.
Cách phát âm từ mất ngủ trong tiếng Anh
Từ mất ngủ trong tiếng Anh insomnia có phiên âm theo chuẩn quốc tế ở giọng Anh Anh UK là [ɪnˈsɒm.ni.ə] và giọng Anh Mỹ US là [ɪnˈsɑːm.ni.ə]. Hai giọng đọc này có sự khác biệt ở âm o ở âm tiết thứ 2. Cụ thể, giọng UK đọc là in-som-ni-ờ còn giọng US đọc là in-sam-ni-ờ.
Hoặc bạn cũng có thể nghe phiên âm của từ vựng này sau đó đọc theo là được, nhưng vẫn cần chú ý đến âm o trong âm som nhé.
Ví dụ Việt - Anh có chứa từ mất ngủ (insomnia)
Hình ảnh cô gái đếm cừu để cho dễ ngủ.
Những ví dụ bằng tiếng Việt có chứa từ mất ngủ có phần dịch nghĩa sang tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này trong ngữ cảnh cụ thể.
- Tôi bị mất ngủ suốt cả tuần qua → I've had insomnia for the past week.
- Chứng mất ngủ có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe → Insomnia can cause many health issues.
- Cô ấy đã đến bác sĩ để điều trị chứng mất ngủ của mình → She went to the doctor to treat her insomnia.
- Mất ngủ kéo dài có thể dẫn đến mệt mỏi và căng thẳng → Chronic insomnia can lead to fatigue and stress.
- Chứng mất ngủ khiến tôi cảm thấy kiệt sức vào ban ngày → Insomnia makes me feel exhausted during the day.
- Căng thẳng và lo âu là nguyên nhân chính gây ra mất ngủ → Stress and anxiety are the main causes of insomnia.
- Mất ngủ đã khiến anh ấy trở nên cáu kỉnh và khó chịu → Insomnia has made him irritable and moody.
- Cô ấy thường xuyên thức dậy giữa đêm vì chứng mất ngủ → She often wakes up in the middle of the night due to insomnia.
- Mất ngủ có thể làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, khiến bạn dễ bị bệnh hơn → Insomnia can weaken your immune system, making you more susceptible to illness.
Cụm từ liên quan tới từ vựng mất ngủ tiếng Anh
Hình ảnh cô gái mệt mỏi vì mất ngủ.
Những cụm từ liên quan khi nói về chủ đề mất ngủ dưới đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn vấn đề, triệu chứng và giải pháp liên quan đến tình trạng mất ngủ qua ngôn ngữ tiếng Anh.
- Thiếu ngủ → Sleep deprivation.
- Chứng mất ngủ→ Insomnia.
- Bệnh mất ngủ → Insomnia disorder.
- Sự mất ngủ → Lack of sleep.
- Làm mất ngủ → Cause insomnia.
- Ngủ không ngon → Poor sleep quality.
- Khó vào giấc ngủ → Difficulty falling asleep.
- Nhịp sinh học → Circadian rhythm.
- Lo âu về đêm → Night-time anxiety.
- Người bị mất ngủ → Insomniac.
- Mệt mỏi do mất ngủ → Fatigue due to insomnia.
- Trằn trọc khó ngủ → Tossing and turning.
- Thức đêm → Stay up late.
- Người khó ngủ → Light sleeper/A restless sleeper.
- Rối loạn giấc ngủ → Sleep disorder.
- Khó ngủ → Trouble sleeping.
- Đi ngủ → Go to bed.
- Suy nghĩ nhiều → Overthinking.
- Uống cà phê → Drink coffee.
- Áp lực công việc → Work stress.
- Buồn bã → Sadness.
- Thất tình → Heartbreak.
- Tôi bị mất ngủ → I have insomnia.
- Tôi đi ngủ → I'm going to bed.
- Muộn rồi tôi ngủ đây → It’s late, I’m going to sleep now.
Trên đây chúng mình đã giải đáp câu hỏi mất ngủ tiếng Anh là gì và hướng dẫn thêm cách đọc từ theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ, cách dùng từ trong câu ví dụ và một số cụm từ khác thường sử dụng khi nói về chứng mất ngủ.
Mong rằng những thông tin kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này khi giao tiếp. Hơn nữa, tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng mình còn cập nhật rất nhiều bài viết khác hay và thú vị hơn, các bạn đừng quên theo dõi nhé!