Mắt tiếng Anh là gì? Cách đọc và các cụm từ liên quan
Mắt tiếng Anh là eye, một bộ phận trên cơ thể người dùng để quan sát hình ảnh sự vật và thu nhận vào não bộ cùng cách đọc và sử dụng trong tiếng Anh.
Cơ thể con người được tạo thành từ nhiều bộ phận khác nhau, được phân chia thành 8 hệ cơ bản, mỗi hệ thống cơ quan đảm nhiệm các chức năng riêng biệt. Trong bài học chuyên đề từ vựng hôm nay, chúng ta sẽ cùng học tiếng Anh tìm hiểu về tên gọi của mắt trong tiếng Anh là gì nhé!
Mắt tiếng Anh là gì?
Mắt dịch sang tiếng Anh là gì?
Mắt có tên tiếng Anh là eye, là danh từ nói về một trong những bộ phận trên cơ thể người dùng để quan sát hình ảnh sự vật và thu nhận vào não bộ. Nó thường được coi là cửa sổ tâm hồn, cho phép con người nhìn thấy màu sắc, hình dạng và chi tiết về sự vật xung quanh cuộc sống, đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi con người.
Cách phát âm chuẩn theo người bản xứ với từ Eye - mắt trong tiếng Anh là /aɪ/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Ví dụ sử dụng từ vựng mắt tiếng Anh ở ngữ cảnh cụ thể
Những ví dụ cụ thể với mắt dùng với tên gọi tiếng Anh.
Sau khi đã tìm hiểu về tên gọi của mắt trong tiếng Anh thì tiếp theo sau đây, bạn học hãy tiếp tục theo chân học tiếng Anh nhanh, cùng khám phá về cách mà danh từ này xuất hiện qua những ví dụ cụ thể nhé!
- She has beautiful blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp)
- She couldn't believe her eyes when she saw the surprise party they had organized for her. (Cô ấy không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy buổi tiệc bất ngờ mà họ tổ chức cho cô ấy)
- His eyes lit up with joy when he received the good news. (Đôi mắt của anh ấy rực sáng với niềm vui khi nhận được tin vui)
- The painting captured the sadness in her eyes perfectly. (Bức tranh ghi lại đầy đủ nỗi buồn trong đôi mắt của cô ấy)
- The doctor examined her eyes to check for any signs of infection. (Bác sĩ kiểm tra mắt cô ấy để tìm hiểu xem có dấu hiệu nhiễm trùng không)
Thành ngữ, cụm từ liên quan từ vựng mắt tiếng Anh
Cụm từ liên quan đến danh từ eye - mắt trong tiếng Anh.
Cách ghi nhớ từ vựng nhanh nhất đó là liên kết từ vựng đó với những cụm từ khác có chứa từ khoá chính, qua đó không chỉ giúp bạn học nhớ sâu - nhớ lâu từ vựng mới vừa học mà còn có thể bổ sung thêm nhiều cụm từ liên quan, giúp bạn học nâng cao vốn từ vựng của mình. Còn chần chờ gì mà không bỏ túi ngay một số cụm từ liên quan tới danh từ eye - mắt trong tiếng Anh ngay sau đây:
- Đề phòng: Keep an eye on
- Hiểu nhau, đồng tâm đồng lòng: See eye to eye (with someone)
- Làm ngơ trước điều gì: Turn a blind eye to something
- Gây ấn tượng, thu hút sự chú ý của ai: Catch someone's eye
- Có mắt thẩm định về điều gì: Have an eye for something
- Trong nháy mắt: In the blink of an eye
- Điều dễ thương: A sight for sore eyes
- Người được yêu thích nhất, quý nhất đối với ai: The apple of one's eye
- Nhìn thế giới một cách lạc quan: See the world through rose-colored glasses
- Thưởng thức cái gì một cách say mê, chăm chú: Feast your eyes on (something)
- Có sự nhạy bén trong việc nhận biết điều gì: With a keen eye for (something)
- Không chỉ giới hạn ở bề ngoài: More than meets the eye
- Tất cả đều chú ý đến ai hoặc điều gì: All eyes on (someone or something)
- Tập trung vào mục tiêu, không để lạc hướng: Eyes on the prize
- Nhìn nhận điều gì một cách kỹ lưỡng, phê phán: Turn a critical eye on something
- Có sự nhạy bén trong việc nhận biết điều gì: With a keen eye for (something)
- Thể hiện cảm xúc buồn, tâm trạng: Eyes brimmed with tears
- Chú ý để hiểu rõ vấn đề: Eyes wide open
Hội thoại với từ vựng mắt tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Học từ mới qua đoạn hội thoại minh hoạ.
Theo dõi đoạn hội thoại giữa Andree và Linda dưới đây để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng mắt trong tiếng Anh nhé!
David: Hey Fanny, have you ever noticed how our eyes can convey so many emotions without saying a word? (Mắt thật sự có thể kể lên những câu chuyện mà ngôn từ không thể diễn đạt, đúng không, David?)
Fanny: Absolutely, David. Our eyes can express joy, sadness, love, and even fear. They truly are windows to our souls. (Phải đó, Fanny. Đôi khi chỉ cần nhìn vào đôi mắt của ai đó, chúng ta có thể hiểu được những cảm xúc sâu thẳm mà họ đang trải qua)
David: I totally agree. It's fascinating how someone's eyes can light up when they're happy or how they can become misty when they're sad. (Mắt cũng là cách tốt nhất để thể hiện sự chân thành và lòng trung thành của chúng ta đối với người khác. Chúng ta có thể thấy được lòng người qua đôi mắt của họ.)
David: Absolutely, Fanny. Eyes are truly an important part of human communication and make the world deeper and more meaningful. (Chính xác, Fanny. Mắt thật sự là một phần quan trọng của giao tiếp con người và làm cho thế giới trở nên sâu đậm và ý nghĩa hơn)
Fanny: Let's continue to keep our eyes shining with our sincere faith and affection. (Hãy tiếp tục giữ cho đôi mắt của chúng ta luôn sáng lên bằng niềm tin và tình cảm chân thành của mình)
Mong rằng bài viết “Mắt trong tiếng Anh là gì?” mà học tiếng Anh nhanh đã cung cấp có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học từ vựng mới với chủ đề về bộ phận con người. Để học thêm thật nhiều những từ vựng ở nhiều chủ đề khác nhau, hãy theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để luôn cập nhật những bài học hấp dẫn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!