Mất trí nhớ tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách phát âm chuẩn
Mất trí nhớ tiếng Anh là amnesia, diễn tả tình trạng suy giảm khả năng ghi nhớ. Tìm hiểu định nghĩa, ví dụ song ngữ và các cụm từ liên quan đến chủ đề này.
Đã bao giờ bạn bỗng quên mất mình đã làm gì trong một khoảng thời gian nhất định? Mất trí nhớ có thể là một trải nghiệm kỳ lạ và khó hiểu, khiến bạn cảm thấy lo lắng hoặc hoang man, nhưng nguyên nhân đằng sau nó còn phức tạp hơn bạn tưởng. Vậy, mất trí nhớ tiếng Anh là gì? Làm sao để áp dụng từ này vào trong các câu viết một cách chính xác? Cùng học tiếng Anh nhanh xem ngay bài viết sau đây với 3 nội dung kiến thức quan trọng khi tìm hiểu về từ vựng này nha.
Mất trí nhớ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, từ loại
Hình ảnh biểu hiện của người bị mất trí nhớ.
Mất trí nhớ tiếng Anh là “amnesia”, danh từ chỉ tình trạng mất khả năng nhớ lại thông tin, sự kiện, hoặc trải nghiệm mà bình thường chúng ta có thể nhớ được. Đây là một rối loạn trí nhớ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm biểu hiện của bệnh Alzheimer, chấn thương não, bệnh tật, hoặc căng thẳng tâm lý.
Ngoài từ amnesia, còn các cụm từ khác cũng diễn tả bệnh suy giảm trí nhớ trong tiếng Anh như: memory loss, lost the memory, forgetfulness. Nhưng 2 cụm từ được sử dụng nhiều nhất khi nói về tình trạng mất trí nhớ trong tiếng Anh là “amnesia” và “memory loss”.
Ví dụ Việt Anh nói về chứng bệnh mất trí nhớ
Các mẫu câu Việt Anh có sử dụng từ vựng mất trí nhớ bằng tiếng Anh.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết áp dụng từ vựng chứng mất trí nhớ như thế nào vào trong văn viết thì hãy tham khảo một số câu văn mẫu dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của các cụm từ này nhé!
- Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ sau tai nạn ô tô → She was diagnosed with amnesia after the car accident.
- Mất trí nhớ có thể xảy ra do lão hóa, căng thẳng hoặc chấn thương não → Memory loss can occur due to aging, stress, or brain injuries.
- Anh ấy không thể nhớ bất kỳ chi tiết nào về sự kiện đó vì chứng mất trí nhớ → He couldn’t recall any details about the event due to amnesia.
- Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân đã trải qua tình trạng mất trí nhớ tạm thời → After the operation, the patient experienced temporary memory loss.
- Mất trí nhớ đôi khi có thể do chấn thương tâm lý gây ra → Amnesia can sometimes be caused by psychological trauma.
- Mất trí nhớ của cô ấy nghiêm trọng đến mức cô ấy quên cả gia đình mình → Her memory loss was so severe that she forgot her own family.
- Mất trí nhớ là triệu chứng phổ biến của bệnh Alzheimer → Memory loss is a common symptom of Alzheimer's disease.
- Mất trí nhớ có thể khiến cho những người bị ảnh hưởng gặp khó khăn trong việc nhận ra những khuôn mặt quen thuộc, ngay cả khi họ có thể đã gặp người đó rất nhiều lần trước đây. → Amnesia can make it difficult for individuals to recognize familiar faces, even if they have met the person many times before.
- Mất trí nhớ đôi khi có thể là tác dụng phụ của một số loại thuốc, đặc biệt là khi người bệnh sử dụng các loại thuốc mạnh hoặc điều trị lâu dài. → Memory loss can sometimes be a side effect of certain medications, especially when patients use strong medications or undergo long-term treatment.
- Những người mắc chứng mất trí nhớ thường gặp khó khăn trong việc nhớ lại các sự kiện gần đây. → People with amnesia often struggle with recalling recent events.
Cụm từ liên quan đến từ mất trí nhớ tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến chứng mất trí nhớ tiếng Anh.
Sau khi đã biết cách áp dụng từ mất trí nhớ tiếng Anh vào trong câu thì các bạn hãy mở rộng thêm vốn từ vựng của mình qua việc học thêm các cụm từ liên quan đến bệnh mất trí nhớ như sau:
1. Mắc chứng mất trí nhớ: Suffer from amnesia
2. Trải qua tình trạng mất trí nhớ: Experience memory loss
3. Mất trí nhớ do lão hóa: Memory loss due to aging
4. Mất trí nhớ do chấn thương: Amnesia caused by trauma
5. Mất trí nhớ ngắn hạn: Short-term memory loss
6. Rối loạn mất trí nhớ: Amnestic disorder
7. Lỗ hổng trí nhớ: Memory lapse
8. Mất trí nhớ tạm thời: Memory blackout
9. Bệnh Alzheimer: Alzheimer's disease
10. Mất khả năng ghi nhớ: Loss of memory function
Và trên đây là tất tần tật những kiến thức chủ chốt liên quan đến chủ đề mất trí nhớ tiếng Anh là gì cùng với định nghĩa, từ loại, các ví dụ và cụm từ liên quan. Đặc biệt ở mỗi phần đều có cả từ tiếng Anh và bản dịch nghĩa tiếng Việt đế giúp bạn tiết kiệm thời gian tra nghĩa của từ. Mong rằng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu rõ được cách sử dụng từ vựng mất trí nhớ trong tiếng Anh. Và đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của học tiếng Anh nhanh để có được những bài học bổ ích nhé! Chúc các bạn sớm chinh phục được bộ môn tiếng Anh này!