MỚI CẬP NHẬT

Màu cam tiếng Anh là gì? Các loại từ và thành ngữ liên quan orange

Màu cam tiếng Anh là orange, một màu sắc rực rỡ thường thấy trong đời sống, tên gọi các loại màu cam, nhưng thành ngữ liên quan đến orange

Màu cam trong tiếng Anh là orange, loại từ là danh từ và tính từ orange đều chỉ về màu cam, quả cam. Hơn thế nữa màu cam orange còn liên quan đến nhiều thành ngữ idioms được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh.

Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên website hoctienganhnhanh.vn, chúng ta cùng nhau tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến màu sắc rực rỡ này.

Màu cam tiếng Anh là gì?

Màu cam trong tiếng Anh là orange

Trong tiếng Anh màu cam là orange cũng là trái cam có cách phát âm theo giọng Anh và Mỹ là /ɒrɪndʒ/. Vai trò của màu cam orange trong ngữ pháp tiếng Anh là danh từ đếm được (countable noun), động từ, tính từ chỉ màu sắc và các thành ngữ liên quan đến màu sắc nổi bật này.

Đối với nền văn hóa phương tây thì màu cam tượng trưng cho mùa thu và sự ấm áp. Trong tín ngưỡng của người Hindu thì màu cam nhạt như màu của cây nghệ tây tượng trưng cho sự linh thiêng và những triển vọng tốt đẹp.

Trong nền văn hóa Anh Quốc thì màu cam thường được sử dụng trong các chiến dịch tranh cử hoặc phong trào chính trị xã hội. Màu cam Orange là màu biểu tượng của Đảng tự do tại Anh. Còn tại Hoa Kỳ màu cam thường được sử dụng trong những bộ đồ của tù nhân nhằm khuyến khích họ sự mạnh mẽ và dũng cảm quay về với cái thiện.

Các màu cam khác trong bảng màu cơ bản

Người học tiếng Anh quan tâm đến các tông màu cam orange khác nhau.

Các từ vựng liên quan đến màu cam orange trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến khi mô tả về các sự vật, sự việc hay hiện tượng trong cuộc sống. Mỗi màu sắc liên quan đến orange đều có tông màu đậm nhạt khác nhau, đặc biệt là những từ ngữ chuyên dụng liên quan đến màu cam như là:

Màu hồng cam - salmon

Ví dụ: She wanted to buy for herself a salmon lipstick. (Bà ấy muốn mua một cây son màu hồng cam cho chính mình).

Màu cam đất - ochre

Ví dụ: There is an ochre mountain in the distance appearing. (Ở đằng kia đang xuất hiện ngọn núi màu cam đất).

Màu cam gỉ - rust orange

Ví dụ: What is the difference between rust orange and orange? (Sự khác nhau giữa màu cam rỉ và màu cam là gì?)

Màu cam đồng - bronze orange

Ví dụ: Have you dyed your hair bronze orange yet? (Em đã từng nhuộm tóc màu cam đồng chưa?)

Màu cam nghệ - ginger orange

Ví dụ: How about the ginger orange? (Còn màu cam nghệ thì sao?).

Màu mứt cam - marmalade

Ví dụ: I have to choose marmalade to paint our dining room. (Tôi phải chọn màu mứt cam để sơn phòng ăn của chúng ta).

Cách dùng màu cam (orange) đúng ngữ pháp tiếng Anh

Đối với những người học tiếng Anh thì việc sử dụng loại từ màu cam orange với vai trò là danh từ và tính từ khá phổ biến. Đặc điểm của những loại từ liên quan đến màu sắc là dễ hiểu và phổ biến nhất trong đời sống.

Danh từ màu cam orange

Orange nghĩa là quả cam, nước cam hoặc màu da cam.

Ví dụ: Do you like to drink fresh orange? (Bạn có muốn uống nước cam tươi không?)

Tính từ màu cam orange

Được sử dụng để chỉ những sự vật sự việc hiện tượng có màu cam trong tự nhiên hoặc là nhân tạo.

Ví dụ: Can I get that orange hat? (Tôi có thể lấy cái nó màu cam đó không?).

Các cụm từ đi với màu sắc orange phổ biến

Orange peel: vỏ ngoài của trái cam

Orange tree: cây cam

Orange blood: quả lựu đạn

Orange juice: nước ép cam tươi

Methyl orange: thuốc thử axit

Navel orange: trái cam không hạt.

Orange squash: rượu cam pha chế.

Thành ngữ của màu cam (orange) phổ biến trong tiếng Anh

Những thành ngữ liên quan đến màu cam orange với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác biệt với các thành ngữ liên quan đến các màu sắc khác. Người học tiếng Anh nên chú ý đến ý nghĩa của từng cụm từ thành ngữ orange trong bảng sau đây:

Idioms

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

To squeeze the orange

Vắt kiệt sức của ai hay tinh túy của cái gì.

That job squeezed the orange so he became stressed. (Công việc đó mất kiệt sức vì vậy anh ấy bị căng thẳng).

As queer as a clockwork orange

Lạ lùng, kỳ dị, lỗi thời

Everyone thinks that I'm as queer as a clockwork orange because of my weird methods. (Mọi người đều nghĩ rằng tôi kỳ dị bởi vì những phương pháp lạ lùng của tôi).

All Lombard street to a China orange

Chả có gì đáng bàn cãi

It's all Lombard street to China orange that none of them see a dropout in their salary. (Thật chẳng đáng nói gì khi không một ai bị cắt giảm lương cả).

Apples and oranges

Hai thứ, hai người hoàn toàn khác nhau

Do you think mother and mother in law are apples and oranges? (Em có nghĩ mẹ ruột và mẹ chồng là hai người khác nhau?)

To compare apples to oranges

So sánh không bằng nhau hoặc không cùng giá trị giữa hai thứ hoặc hai người không giống nhau

You are a teacher and I'm a worker. Our work compares apples to oranges. (Bạn là giáo viên Còn tôi là công nhân công việc của chúng ta khác biệt hoàn toàn).

To go gathering orange blossoms

Tìm kiếm người vợ, người bạn đời

Where can you go gathering orange blossoms? (Anh có thể đi kiếm vợ ở đâu hả?)

Video hội thoại diễn đạt màu cam (orange) trong giao tiếp hàng ngày

Màu cam đại diện cho sự trung thành và ấm áp

Những đoạn hội thoại liên quan đến các món ăn thức uống được miêu tả với nhiều màu sắc hấp dẫn. Trong đó có màu cam orange của những món ăn, thức uống phổ biến hàng ngày.

Bài hát diễn tả màu sắc cam orange trong tình yêu

Bài hát Something in the orange do ca sĩ Zach Brian trình bày giúp cho người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể hiểu hơn về cách vận dụng từ ngữ màu sắc trong các bài hát.

Một đoạn hội thoại không có video liên quan màu cam orange

Đoạn hội thoại diễn ra hàng ngày tại sợ làm giữa hai người đồng nghiệp. Họ gặp nhau và chào hỏi rồi nói về công việc của mỗi người.

Jane: Hi Susan. How are you? (Chào Susan. Bạn có khỏe không?).

Susan: I'm OK. Thanks. How are you doing? (Mình khỏe. Cảm ơn. Dạo này bạn sao rồi?)

Jane: I'm so busy with new projects and training newbies. (Mình cực kỳ bận rộn với dự án mới và việc huấn luyện người mới).

Susan: I think it's this job that squeezed the orange. (Mình nghỉ công việc này đã vắt kiệt sức của bạn).

Jane: I think so. But I can't find another job which has a high salary and good boss like that. (Mình cũng nghĩ vậy nhưng mình không thể tìm công việc nào khác mà có mức lương cao và một người sếp tốt như vậy).

Susan: Really? (Thật sao?)

Jane: Yeah, my boss is recruiting this month. (À, sếp cũng đang tuyển người tháng này đó).

Susan: Nobody applied for that position. They know it's so hard to support that job. (Không ai lựa chọn vị trí đó đâu. Chúng nó biết công việc vất vả).

Jane: Yeah. I hope someone will apply to assist me. (Vâng. Mình hi vọng sẽ có người nộp đơn vào vị trí trợ lý cho mình).

Susan: Sure. That salary is higher. (Chắc chắn rồi. Mức lương khá cao).

Jane: It's time for work. See you later. (Tới giờ làm việc rồi. Tạm biệt bạn nhé).

Susan: Bye. See you. Take care. (Tạm biệt. Bảo trọng nha).

Lưu ý khi sử dụng từ màu cam trong tiếng Anh

- Orange vừa là danh từ vừa là tính từ chỉ trái cam và màu sắc cam vì vậy người dùng cần lưu ý đến ngữ nghĩa của màu cam orange khi dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

- Orange chỉ màu sắc cam chung chung và có nhiều từ vựng liên quan đến màu cam để diễn tả màu cam đồng, màu cam đất, màu cam tươi … Người học tiếng Anh cần nắm vững các loại từ vựng liên quan đến màu sắc cam để có thể sử dụng khi cần miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng nào đó.

Phần bài tập và đáp án liên quan đến chủ đề màu cam

Hãy chia những từ màu cam orange trong các thành ngữ liên quan theo đúng nghĩa của nó.

1. He was no competition for her. Because it compares apples to (blue/oranges).

2. I don't like her wearing a (black/orange) to come to his funeral.

3. Will you drink coffee or (orange/lemon) juice?

4. Which color of lipstick do you like, (rust orange or ginger orange)?

5. He bought for his wife an (ochre/black) lipstick.

Đáp án:

1. Orange

2. Orange

3. Orange

4. Rust orange

5. Ochre

Như vậy, màu cam tiếng Anh là orange đóng vai trò danh từ là trái cam và tính từ màu sắc quen thuộc đối với tất cả những người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn. Tuy nhiên các bạn sẽ được học thêm nhiều thông tin thú vị và bổ ích khác liên quan đến màu cam orange trong ngữ pháp tiếng Anh để có thể vận dụng linh hoạt trong khi giao tiếp hay trong các kỳ thi quan trọng.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top