Màu hồng tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và những idiom liên quan pink
Màu hồng tiếng Anh là pink, một trong những màu sắc thể hiện cho tuổi trẻ, hạnh phúc, pink làm danh từ, tính từ, động từ và thành ngữ màu hồng nhiều ý nghĩa.
Màu hồng tiếng Anh là pink được xem là màu sắc sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Khi người Anh muốn đề cập, miêu tả đến các sự vật, sự việc, hiện tượng thường thấy trong đời sống. Hơn thế nữa từ pink màu hồng còn đóng vai trò là các loại từ quan trọng trong cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh.
Trên website hoctienganhnhanh.vn, người học tiếng Anh được nắm vững thêm nhiều thông tin liên quan đến từ chỉ màu sắc hồng pink này.
Màu hồng tiếng Anh là gì?
Định nghĩa về màu hồng tiếng Anh là gì?
Màu hồng trong tiếng Anh là pink được phiên âm giống nhau ở cả hai giọng Anh và Mỹ là /pɪŋk/. Pink không đơn giản là một tính từ chỉ màu sắc, pink còn là một danh từ, động từ và thành tố quan trọng trong các thành ngữ liên quan đến màu sắc pink đa dạng về ngữ nghĩa.
Đối với nền văn hóa phương Tây thì màu hồng tượng trưng cho sự nữ tính, lãng mạn. Đây cũng là màu sắc chủ đạo thể hiện tình yêu và sự quan tâm của mình dành cho người khác. Ở Nhật Bản thì màu hồng lại có sự liên quan nhiều đến nam giới hơn là nữ giới.
Đối với các nhà tâm lý học thì màu hồng là màu sắc có tác dụng kích thích tinh thần và ngăn ngừa những hành vi bạo lực. Vì vậy nhiều nhà tù trên thế giới sơn tường màu hồng để phát huy tác dụng này.
Các màu hồng khác trong bảng màu cơ bản
Các nhóm từ vựng liên quan đến màu hồng pink
Những từ vựng liên quan đến các tông màu hồng pink giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu và sử dụng để miêu tả chính xác màu sắc của các sự vật, sự việc, hiện tượng mà mình nhìn thấy.
Màu hồng ửng nhẹ - Ruby
Ví dụ: This stone has ruby like the pink color. (Viên đá này có màu ửng hồng giống như màu hồng).
Màu hồng đỏ- cerise
Ví dụ: Why do you always wear cerise clothes every time? (Tại sao em cứ mặc màu đỏ hồng mọi lúc vậy?)
Màu hồng tươi - incarnadine
Ví dụ: Do you see his blood incarnadine, nurse? (Cô y tá nè, có thấy máu của anh ấy màu hồng tươi không?)
Màu hồng phấn - salmon
Ví dụ: I will buy that salmon shawls. (Tôi sẽ mua chiếc khăn choàng màu hồng phấn đó).
Màu hồng nhạt - flesh tint
Ví dụ: Why don't you choose that flesh tint dress which sale off 50%? (Tại sao em không chọn cái váy màu hồng nhạt đang giảm giá 50% đó?)
Màu hồng đào - peach
Ví dụ: Her handbag is totally peach. (Giỏ xách tay của cô ấy hoàn toàn là màu hồng đào).
Cách dùng màu hồng (pink) đúng ngữ pháp tiếng Anh
Cách sử dụng các loại từ màu hồng pink
Màu hồng tiếng Anh là pink, có nhiều loại từ liên quan đến pink được sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp. Mỗi loại danh từ, tính từ hay động từ màu sắc hồng pink đều có ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Danh từ màu hồng pink
Đối với danh từ chỉ màu hồng có hai loại là rose colored, roseate, pinkness. Cả 3 loại danh từ này đều đề cập đến màu hồng với vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ.
-
Ví dụ: Rose colored lamp is so expensive. (Cái đèn bàn màu hồng thì mắc tiền lắm).
-
Ví dụ: I love my son's pink little cheeks. (Tôi thích đôi má nhỏ màu hồng của con trai mình).
-
Ví dụ: That paint is hanging on the wall is roseate. (Bức tranh treo trên tường có màu hồng).
Động từ pink trong câu
Khi muốn diễn tả hành động làm tô hồng hay nhuộm hồng một thứ gì đó thì chúng ta sử dụng động từ pink.
Ví dụ: His wife likes to pink their house. (Vợ muốn nhuộm hồng căn nhà của họ).
Động từ to pink out có nghĩa là trang trí những lỗ nhỏ hay những đường tua dợn sóng trên các mặt hàng đồ da, đồ dệt thủ công.
Ví dụ: This product was pinked out very meticulous. (Sản phẩm này được trang trí rất tỉ mỉ).
Tính từ màu hồng pink
Chỉ tính chất màu sắc hồng pink của các sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: Have you ever seen a pink panther yet? (Bạn có bao giờ nhìn thấy một chú báo màu hồng chưa?)
Thành ngữ của pink phổ biến trong tiếng Anh
Idiom hay thành ngữ là một trong những cụm từ kết hợp mang nhiều ý nghĩa riêng biệt tùy theo ngữ cảnh. Vì vậy thành ngữ của màu sắc hồng pink cũng đa dạng về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong khi nói và khi viết tiếng Anh.
Idioms |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Pink elephant |
Bị choáng váng, mơ hồ |
He will see a pink elephant if he drinks too much. (Anh ta sẽ bị choáng váng nếu uống quá nhiều). |
Tickled pink |
Trạng thái cực kỳ vui mừng |
My little daughter was tickled pink when she heard that her father came back home last night. (Cô con gái nhỏ của chúng tôi vui mừng khôn xiết khi nó biết bố của nó quay về nhà tối hôm qua). |
To be in the pink |
Tình trạng khỏa thân hay tình trạng sức khỏe tốt |
She is in the pink of health although she has recovered. (Bà ấy trông khỏe mạnh Mặc dù mới vừa hết bệnh). |
To go/to turn pink (with confusion) |
Ửng hồng vì thẹn thùng, bối rối |
Her face turns pink when her boyfriend kisses her. (Gương mặt cô ấy ửng hồng khi bạn trai của cô ấy hôn cô ấy). |
Strike someone pink |
Làm cho tôi ngạc nhiên |
He struck me pink when he graduated college with good math. (Thằng bé đã làm tôi ngạc nhiên khi nó đậu đại học với điểm số cao). |
Video hội thoại diễn đạt màu hồng pink trong giao tiếp hàng ngày
Đoạn hội thoại liên quan đến các vấn đề tài chính và ngân hàng có sử dụng một số thành ngữ của màu hồng pink để nó đến những vấn đề này.
Bài hát diễn tả màu sắc hồng pink trong tình yêu
Đây là một thể loại nhạc rock phù hợp với xu hướng âm nhạc của giới trẻ hiện nay. Bài hát Pink Venom của nhóm nhạc Blackpink giúp cho người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể hiểu thêm về màu hồng pink.
Một đoạn hội thoại không có video liên quan màu hồng pink
Đây là đoạn hội thoại sử dụng các loại từ liên quan màu sắc hồng pink giúp người học tiếng Anh hiểu thêm về cách sử dụng màu sắc trong giao tiếp hàng ngày.
Jane: Hi mommy. How are you today? How about my pink dress? (Chào mẹ. Mẹ khỏe không? Chiếc váy màu hồng này sao ạ?).
Mother: I'm OK. That rose colored dress suits you. (Mẹ khỏe. Chiếc váy màu hồng hợp với con đó).
Jane: I want to buy a light pink dress. But it isn't in stock. Only this dress is my size. (Con muốn mua chiếc váy màu hồng nhạt nhưng mà nó không còn. Chỉ còn chiếc váy này vừa với size của con).
Mother: Dark pink is a color which is more than 70% pink and 30% white color. You look so beautiful when you are dressed in pink. (Màu không đậm là phối hợp hơn 70% màu hồng với 30% màu trắng. Con trông rất là dễ thương khi mặc chiếc váy màu hồng này).
Jane: I can't wear any jewelry to go with this dark pink dress. (Con không biết đeo nữ trang nào với chiếc váy màu hồng này).
Mother: Why not? You should choose diamond jewelry which your father gave you last month. (Sao thế. Con nên chọn trang sức kim cương mà cha con cho con tháng trước đó).
Jane: Yeah. I forget it. It's time to go to that party. Bye mommy. (À, con quên mất. Thôi đến giờ đi dự tiệc rồi. Tạm biệt mẹ nhé).
Mother: Bye darling. Come home as soon as possible. (Tạm biệt con. Nhớ về nhà sớm nha).
Lưu ý khi sử dụng từ màu hồng trong tiếng Anh
- Màu hồng pink trong tiếng Anh đều có thể viết giống nhau ở cả ba loại từ là danh từ, động từ và tính từ. Vì vậy người học tiếng Anh nên phân biệt rõ các loại từ này khi nói viết hay giao tiếp hàng ngày.
- Ngữ nghĩa của các thành ngữ liên quan đến màu hồng pink có sự khác biệt hoàn toàn. Cho nên, người học tiếng Anh cần nắm vững nghĩa của từng idioms để có thể sử dụng chúng phù hợp với ngữ cảnh và ý tưởng của mình.
Phần bài tập và đáp án liên quan đến chủ đề màu hồng
Hãy chia những từ ngữ trong các thành ngữ pink theo đúng nghĩa của nó.
1. Will they paint (rose/pink) walls?
2. How about your mother? I hope she will be in (red/pink) as soon as possible.
3. Pinkness or pink is the popular noun in structure.
4. This fabric (pink) is made of natural chemicals.
5. How do they produce this (pink/blue) dress?
Đáp án:
1. Pink
2. Pink
3. Pinkness
4. Is pinked
5. Pink
Như vậy, màu hồng tiếng Anh là pink không chỉ là tính từ chỉ màu sắc mà còn liên quan đến các thành ngữ sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh đa dạng và phong phú. Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể cập nhật thêm nhiều bài học liên quan đến các màu sắc trong tiếng Anh với những thông tin vô cùng thú vị và bổ ích.