Màu nâu tiếng Anh là gì? Tên gọi các loại màu nâu khác
Màu nâu tiếng Anh là brown, một tính từ chỉ màu sắc quen thuộc, còn là một danh từ, động từ, idiom trong câu được dùng trong giao tiếp
Màu nâu trong tiếng Anh là brown, nghĩa là màu sắc quen thuộc phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn còn được cập nhật thêm nhiều thông tin liên quan đến loại từ, thành ngữ của màu nâu brown.
Màu nâu tiếng Anh là gì?
Màu nâu trong tiếng Anh là brown
Màu nâu trong tiếng Anh là brown được phát âm cả hai giọng Anh và Mỹ giống nhau /braʊn/. Đây là một màu sắc được tạo ra bởi sự kết hợp giữa màu đỏ và màu xanh lá cây theo một tỉ lệ nhất định.
Ý nghĩa của màu nâu brown là đại diện cho đất thể hiện được sự chân thành và thân thiện. Đối với nền văn hóa phương Tây họ xem màu nâu là màu của cuộc sống sự sinh sôi và bền vững người Hy Lạp cổ đại thì xem màu nâu là màu đại diện của nông nghiệp mang đến sự sống và bảo vệ.
Tuy nhiên trong văn hóa tín ngưỡng của người Hồi Giáo hay người Kitô giáo thì màu nâu biểu tượng của sự thiếu hiểu biết, suy đồi đạo đức. Thực tế trong cuộc sống thì màu nâu được ứng dụng rất nhiều trong thiết kế nội ngoại thất, phong thủy và thời trang góp phần phổ biến màu sắc gần gũi với đời sống con người, màu nâu brown.
Các màu nâu khác trong bảng màu cơ bản
Có nhiều từ vựng liên quan đến các tông màu nâu brown
Có rất nhiều tông màu nâu brown trong tiếng Anh với những từ vựng liên quan giúp người học tiếng Anh có thể sử dụng miêu tả về các sự vật sự việc mang màu sắc nâu.
Màu nâu đậm nut- brown
Ví dụ: The soil of volcanism is nut - brown. (Đất ở vùng núi lửa tạo ra có màu nâu đậm).
Màu đồng bronzy
Ví dụ: She has a bronzy hair. (Cô thấy có mái tóc màu đồng).
Màu nâu cà phê coffee - coloured
Ví dụ: Was it coffee - coloured? (Nó màu nâu cà phê hả?)
Màu nâu vàng - Tawny
Ví dụ: I wear my boots in tawny. (Tôi mang giày ủng màu nâu vàng).
Màu nâu đen - amber
Ví dụ: Do you like amber hair? (Bạn có thích mái tóc màu nâu đen không?).
Ngoài ra chúng ta còn có một số từ vựng liên quan đến màu nâu brown như beige (màu nâu hồng), chocolate, cinnamon (quế), ginger (gừng), chestnut (đậu phộng),... Đây là những thực vật sở hữu gam màu nâu đất.
Cách dùng màu nâu (brown) đúng ngữ pháp tiếng Anh
Các loại từ của từ brown trong ngữ pháp tiếng Anh
Những màu sắc trong tiếng Anh không chỉ là những tính từ chỉ cụ thể một màu nào đó mà chúng còn đóng vai trò là các loại từ như danh từ, tính từ, động từ thành ngữ… vì vậy màu nâu brown trong tiếng Anh còn thể hiện trong các loại từ nào?
Tính từ màu nâu brown
Brown là một loại tính từ chỉ màu sắc đơn giản dễ hiểu chỉ tính chất những sự vật sự việc hiện tượng có màu nâu như là màu nâu của đất, cà phê, màu nâu của đôi mắt…
Ví dụ: Her baby has brown eyes. (Con của cô ấy có đôi mắt màu nâu).
Danh từ màu nâu brown
Chỉ màu sắc của sôcôla hay là màu đất.
Ví dụ: She stained them dark brown after she stripped the floorboards. (Cô ấy làm bẩn vết màu nâu đậm Khi cô ấy trượt tấm sàn).
Brown là danh từ chỉ một nhóm người có màu da nâu có nguồn gốc ở Trung Đông hoặc Nam Á. Nhóm người da nâu ở Mỹ có nguồn gốc từ Latinh.
Ví dụ: He is proud of his original, a brown person. (Anh ấy tự hào về nguồn gốc của mình, một người da nâu).
Động từ màu nâu brown
Chỉ hành động nấu thức ăn hơi chín tái.
Ví dụ: You should brown the meat before adding tomato and vegetable. (Bạn nên làm tái miếng thịt trước khi thêm cà chua và rau xanh).
Thành ngữ của màu nâu (brown) phổ biến trong tiếng Anh
Idioms |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
brown as a berry |
Được dùng để nói về một người nào đó có làn da bị rám nắng |
She came back from the beach as brown as a berry. (Cô ấy đi biển về nên da rám nắng). |
To be browned off |
Chán chường, không tha thiết điều gì |
Mary is browned off with her husband. (Mary đang cảm thấy chán nản với ông chồng). |
A brown study |
Cũ kỹ, lỗi thời, cô độc, thờ ơ |
You will fall into a brown study if you are sick. (Bạn sẽ cảm thấy thờ ơ, mệt mỏi nếu bạn bị bệnh). |
To do it up brown |
Làm xong điều gì đó rất tốt |
When they play football, they really do it up brown. (Khi họ chơi đá banh, họ làm điều đó rất tốt). |
Video hội thoại diễn đạt màu nâu brown nhẹ nhàng
Đoạn hội thoại có sử dụng tính từ màu nâu để mô tả các sự vật, sự việc, hiện tượng trong khi giao tiếp hàng ngày. Chúng ta hãy lắng nghe xem người Anh trò chuyện và mô tả về màu nâu như thế nào nhé?
Bài hát diễn tả màu sắc nâu brown trong tình yêu
Bài hát Brown eyes của nhóm nhạc Destiny's child giúp cho người học tiếng Anh tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng nhau lắng nghe ca khúc nhạc hay, ca từ dễ hiểu này nhé.
Một đoạn hội thoại không có video liên quan màu nâu
Đoạn hội thoại liên quan đến các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống của con người. Hãy theo dõi đoạn giao tiếp liên quan vấn đề màu sắc brown của người Anh như thế nào?
Linda: How's your new brown dog, John? (John, con chó màu nâu của bạn như thế nào rồi?)
John: He's great. I've wanted a dog for so long. It feels so good to finally have one. (Nó tuyệt vời Tôi muốn nuôi lâu rồi nhưng cuối cùng cũng có nuôi một con).
Linda: How's the training going? (Việc huấn luyện như thế nào rồi?)
John: Well, to be honest, I'm struggling with it a little. It's much harder than I imagined it would be. Do you have any advice? (À, nói thật là tôi cũng gặp chút rắc rối. Nó khó hơn tôi tưởng tượng nhiều. Em có thể cho tôi vài lời khuyên không?)
Linda: To start with, you ought to set clear house rules, such as whether the dog is allowed on the furniture or in a certain room. By doing this, both you and the brown dog will understand the rules clearly. (Lúc đầu là anh nên đưa ra quy định về việc làm sạch nhà cửa. Chẳng hạn như là khu vực nào thì chó được phép đến gần như vậy thì cả anh và con chó đều biết quy định rõ ràng).
John: Ok, that makes sense. My dog is very young, it seems like he's having trouble relaxing. What can I do to help him relax? (Được rồi, con chó của tôi nó còn nhỏ. Nó muốn thư giãn. Giờ tôi phải làm gì?)
Linda: In this kind of situation, experts recommend that you give your dog a warm hot water bottle. (Trong trường hợp này thì các chuyên gia thường nói rằng bạn nên cho con chó chơi với một cái chai nước ấm).
John: Oh, I have a lot of trouble taking care of a dog. I will ask you to give me some more advice. (Ồ, tôi có nhiều vấn đề trong việc chăm sóc con chó của mình. Tôi sẽ hỏi em khi nào đó).
Linda: Ok, I'm always ready. (Được thôi, Tôi luôn sẵn sàng).
John: Ok, Bye Linda. It's time to go home to give my dog some food. (Được rồi. Tạm biệt Linda. Đến giờ cho con chó ăn rồi)
Linda: Ok, I thought you should buy another dog to take care of all. Bye. (Được rồi, Tôi nghĩ là anh nên mua thêm một con chó nữa để nuôi luôn đi. Tạm biệt nhé).
Lưu ý khi sử dụng từ màu nâu trong tiếng Anh
- Khi nói về độ đậm nhạt của màu nâu brown, người học tiếng Anh có thể kết hợp với các trạng từ light và dark để diễn tả chính xác.
Ví dụ:
- Màu nâu nhạt là light brown.
- Màu nâu đậm dark brown.
- Nếu muốn diễn tả màu nâu xen lẫn với những màu sắc khác, người Anh thường sử dụng hậu tố -ish.
Ví dụ: Her hair has brownish silvery. (Tóc của cô ấy màu ánh bạc hơi nâu).
Phần bài tập và đáp án liên quan đến chủ đề màu nâu
Hãy chia những loại từ trong các câu có chứa từ brown theo đúng nghĩa của nó.
1. (Purple/brown) rice is healthy for your body.
2. She is tall, slim fit and (bronze/brown).
3. Your skin was (black/brown) after coming back from holiday.
4. Your eyes, brown or black?
5. How to (cook/brown) this meat?
Đáp án:
1. Brown
2. Bronze
3. Brown
4. Brown
5. Brown
Như vậy, màu nâu trong tiếng Anh là brown mang nhiều ý nghĩa đối với văn hóa phương Tây và tín ngưỡng của các dân tộc. Tuy nhiên người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn quan tâm đến các loại từ và thành ngữ liên quan đến màu nâu brown để sử dụng trong khi nói viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.