Máu tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn và ví dụ
Máu tiếng Anh là blood, phát âm là /blʌd/, đây là từ vựng chỉ tên gọi một trong các bộ phận cơ thể người và động vật và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp.
Máu tiếng Anh là blood, có cách phát âm theo đúng tiêu chuẩn IPA và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày như thế nào? Tất tần tật những thông tin liên quan đến từ vựng này được cập nhật trên Học tiếng Anh Nhanh trong chuyên mục bài viết tuần này. Để giúp người học online củng cố thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Máu tiếng Anh là gì?
Dịch từ máu sang tiếng Anh là blood
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch nghĩa từ máu tiếng Anh là blood. Người Anh thường sử dụng từ blood để chỉ một loại dung dịch lỏng màu đỏ chảy trong cơ thể của con người và một số loại động vật có vú. Máu trong cơ thể mang oxy và dưỡng chất đến cho các cơ quan nội tạng đồng thời loại bỏ những chất độc hại.
Danh từ blood là loại danh từ không đếm được (uncountable noun) nên động từ theo sau luôn chia ở dạng số ít (plural). Người Anh thường sử dụng từ blood trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y tế, truyền thông, …
Ví dụ: My neighbor lost a lot of blood in the car accident last month. (Người hàng xóm của tôi đã mất rất nhiều máu trong vụ tai nạn xe hơi tháng trước.)
Cách phát âm chuẩn từ máu (blood) theo nguyên tắc IPA
Nắm vững cách phát âm của từ blood theo tiêu chuẩn IPA
Từ máu dịch sang tiếng Anh là blood được phiên âm theo tiêu chuẩn toàn cầu IPA là /blʌd/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến sự biến đổi của nguyên âm đôi /o/ thành nguyên âm /ʌ/. Cách phát âm của nguyên âm /ʌ/ tương tự như cách phát âm từ /u/ và /â/ trong tiếng Việt.
Phụ âm /b/, /d/ ở đầu và cuối từ blood cũng được phát âm rõ ràng khi đọc từ này chuẩn xác. Mặc dù cách đọc từ đơn âm tiết như blood đơn giản và dễ dàng hơn các từ vựng khác.
Cụm từ liên quan đến từ máu trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ blood trong giao tiếp
Dịch nghĩa của từ máu tiếng Anh là blood còn có nhiều cụm từ liên quan được sử dụng trong nhiều lĩnh vực. Người học tiếng Anh có thể tham khảo giải nghĩa và các ví dụ minh họa trong bảng tổng hợp sau đây:
Phrase of blood |
Meaning |
Example |
Lose blood |
Mất máu |
My sister lost a lot of blood after giving birth to a baby last week. (Em gái của tôi đã mất nhiều máu sau khi sinh một đứa trẻ vào tuần trước.) |
Dried blood |
Vết máu khô |
John was too scared to see a lot of dried blood in the kitchen yesterday. (John đã rất sợ hãi khi nhìn thấy rất nhiều vết máu khô trong nhà bếp vào ngày hôm qua.) |
Donate blood |
Hiến máu |
My sister is happy to donate blood every year. (Chị gái của tôi rất hạnh phúc khi được hiến máu mỗi năm.) |
Have high/low blood pressure |
Bị huyết áp cao/thấp |
Our uncle has high blood pressure so he must take medicine every morning. (Chú của chúng tôi bị huyết áp cao nên phải uống thuốc mỗi ngày.) |
Flesh and blood |
Anh em máu mủ |
It's about flesh and blood to support our relatives to come over the difficulties in life. (Đó là tình cảm máu mũi khi giúp đỡ những người họ hàng vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.) |
White blood cell |
Bệnh máu trắng |
The main actor had white blood cell and died. (Nam diễn viên chính mắc bệnh máu trắng rồi chết.) |
Đoạn hội thoại sử dụng từ máu - blood kèm dịch nghĩa
Học cách sử dụng từ blood tự nhiên như người bản xứ
Người học tiếng Anh online có thể ghi nhớ từ blood và ứng dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày khi tham khảo đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Nurse: Hello Mrs Laura. How are you today? (Chào bà Laura. Bà khỏe không?)
Mrs Laura: Hi. I'm OK. But I have high pressure now. (Xin chào. Tôi ổn. Nhưng bây giờ đang bị cao huyết áp.)
Nurse: Let me take your blood pressure now. (Để tôi kiểm tra huyết áp của bà nhé.)
Mrs Laura: I have taken medicine for 20 minutes. But everything isn’t fine. (Tôi vừa mới uống thuốc cách đây 20 phút nhưng dường như mọi thứ không có ổn.)
Nurse: I think your blood will come back normal soon. Lie down for a while! (Tôi nghĩ huyết áp của bà sẽ trở lại bình thường sớm thôi. Nằm xuống nghỉ một chút đi ạ.)
Mrs Laura: Yes, you're right. I feel better as soon as possible. (Vâng, cô nói đúng đó. Tôi cảm thấy tốt hơn rồi.)
Nurse: You should lie down when your blood pressure is high. (Bà nên nằm xuống nghỉ ngơi khi huyết áp cao nhé.)
Mrs Laura: OK. I try to remember that. (Vâng. Tôi sẽ cố gắng nhớ điều này.)
Như vậy, từ máu tiếng Anh là blood được củng cố đầy đủ về ý nghĩa, cách phát âm và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Người học tiếng Anh có thể bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày trực tuyến.