Màu vàng mơ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Màu vàng mơ tiếng Anh là apricot yellow, một gam màu vàng thuộc tone màu trầm, ấm, mang lại cảm giác dễ chịu, học phát âm, ví dụ và từ vựng tiếng Anh liên quan.
Màu vàng mơ là một trong những gam màu đẹp và thu hút sự chú ý của nhiều người. Tuy nhiên, khi bạn muốn diễn tả màu sắc này bằng tiếng Anh, có thể gặp khó khăn với việc tìm từ vựng phù hợp. Trong bài viết này của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng màu vàng mơ tiếng Anh, từ tên gọi, cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan đến màu này.
Màu vàng mơ tiếng Anh là gì?
Màu vàng mơ có tên tiếng Anh là gì?
Màu vàng mơ dịch sang tiếng Anh là apricot yellow, đây là danh từ nói về một trong những sắc thái màu trung tính, thuộc tone màu ấm, mang đến cho chúng ta một cảm giác ấm áp và dịu nhẹ. Phần lớn màu vàng mơ được pha trộn giữa sự tươi sáng của màu vàng và sự nhẹ nhàng của màu cam.
Màu vàng mơ thường được sử dụng trong trang trí nội thất, thời trang và trang điểm, tạo nên sự sang trọng và tinh tế. Ngoài ra, màu vàng mơ được liên tưởng là màu vàng của quả mơ lúc chín.
Phát âm từ apricot yellow (màu vàng mơ):
- Theo giọng Anh Anh UK: /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/
- Theo giọng Anh Mỹ US: /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈjel.oʊ/
Ví dụ:
- She was wearing a beautiful dress in apricot yellow. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp màu vàng mơ)
- The walls of the living room were painted in apricot yellow, creating a warm and cozy atmosphere. (Tường phòng khách được sơn màu vàng mơ, tạo nên không gian ấm cúng và thoải mái)
- The flowers in the garden bloomed in shades of apricot yellow, adding a touch of elegance to the surroundings. (Những bông hoa trong vườn nở rộ với gam màu vàng mơ, tạo thêm sự thanh lịch cho không gian xung quanh)
Một số ví dụ sử dụng từ vựng màu vàng mơ tiếng Anh
Học từ vựng màu vàng mơ qua ví dụ.
Để giúp bạn hiểu hơn về từ vựng và cách sử dụng nó trong từng trường hợp cụ thể, các bạn hãy xem qua nội dung trình bày như sau:
- Her bedroom walls were painted in apricot yellow, creating a warm and inviting atmosphere. (Tường phòng ngủ của cô được sơn màu vàng mơ, tạo nên bầu không khí ấm áp và lôi cuốn)
- The sunset painted the sky in shades of apricot yellow, creating a breathtaking view. (Ánh hoàng hôn tô điểm bầu trời với những sắc màu vàng mơ, tạo nên một khung cảnh đẹp mê hồn)
- She chose an apricot yellow dress for the wedding, as it complemented her skin tone perfectly. (Cô chọn chiếc váy màu vàng mơ cho đám cưới vì nó tôn lên màu da của cô một cách hoàn hảo)
- The flowers in the garden bloomed in vibrant shades of apricot yellow, adding a pop of color to the surroundings. (Những bông hoa trong vườn nở rộ với sắc vàng mơ rực rỡ, tô điểm thêm màu sắc cho khung cảnh xung quanh)
- The apricot yellow curtains brought a touch of elegance and sophistication to the living room. (Rèm cửa màu vàng mơ mang đến một chút thanh lịch và tinh tế cho phòng khách)
- The apricot yellow handbag added a pop of color to her outfit, making it look more stylish. (Cặp xách màu vàng mơ làm cho trang phục của cô ấy trở nên thời trang hơn)
- The apricot yellow walls in the restaurant created a warm and welcoming atmosphere for the diners. (Tường màu vàng mơ trong nhà hàng tạo ra không khí ấm áp và thân thiện cho thực khách)
- She decorated her kitchen with apricot yellow cabinets and accessories, giving it a cozy and inviting feel. (Cô ấy trang trí nhà bếp của mình với chiếc tủ và phụ kiện màu vàng mơ, mang lại cảm giác ấm cúng và lôi cuốn)
- Her apricot yellow scarf kept her warm and stylish during the cold winter months. (Khăn quàng màu vàng mơ giữ cho cô ấy ấm áp và thời trang trong những tháng đông lạnh giá)
- The apricot yellow eyeshadow complemented her brown eyes perfectly, making them stand out even more. (Phấn mắt màu vàng mơ tôn lên đôi mắt nâu của cô một cách hoàn hảo, khiến chúng càng nổi bật hơn)
- The apricot yellow necklace added a subtle pop of color to her outfit, making it look more put together. (Dây chuyền màu vàng mơ làm cho trang phục của cô ấy trở nên hài hòa hơn)
- The apricot yellow walls in the nursery created a warm and soothing environment for the baby. (Tường màu vàng mơ trong phòng trẻ tạo ra một môi trường ấm áp và dịu dàng cho bé)
Cụm từ sử dụng từ vựng màu vàng mơ tiếng Anh
Cụm từ đi với từ vựng apricot yellow.
Nội dung tiếp theo mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ tới các bạn đó chính là tìm hiểu những đồ vật, vật dụng xung quanh chúng ta mà có màu vàng mơ, chẳng hạn như:
- Apricot yellow dress: Váy màu vàng mơ.
- Apricot yellow curtains: Rèm cửa màu vàng mơ.
- Apricot yellow handbag: Cặp xách màu vàng mơ.
- Apricot yellow flowers: Hoa màu vàng mơ.
- Apricot yellow scarf: Khăn quàng màu vàng mơ.
- Apricot yellow eyeshadow: Phấn mắt màu vàng mơ.
- Apricot yellow necklace: Dây chuyền màu vàng mơ.
- Apricot yellow rug: Tấm thảm màu vàng mơ.
- Apricot yellow walls: Tường màu vàng mơ.
- Apricot yellow sofa: Ghế sofa màu vàng mơ.
- Apricot yellow cabinets: Tủ màu vàng mơ.
- Apricot yellow accessories: Phụ kiện màu vàng mơ.
- Apricot yellow shirt: Áo sơ mi màu vàng mơ.
- Apricot yellow hat: Mũ màu vàng mơ.
- Apricot yellow shoes: Giày màu vàng mơ.
Kết thúc bài học từ vựng màu vàng mơ tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã biết được tên gọi, cách đọc cũng như nhiều đồ vật có màu vàng mơ với các tên gọi tiếng Anh tương ứng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về màu vàng mơ và sử dụng nó một cách hiệu quả trong học tập, thi cử và giao tiếp tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!