MỚI CẬP NHẬT

Màu xanh lá mạ tiếng Anh là gì? Cách dọc chuẩn từ này

Màu xanh lá mạ tiếng Anh là yellow green, một trong sắc xanh tươi sáng, mang lại cảm giác tươi trẻ, nổi bật, cùng học cách đọc, ví dụ, kiến thức liên quan khác.

Màu xanh lá mạ là một màu sắc thường gặp trong thiên nhiên, đặc biệt là qua thảm thực vật. Vậy bạn có biêt màu xanh lá mạ tiếng Anh là gì, cách đọc ra sao, có những cụm từ nào liên quan mà bạn chưa từng biết không? Nếu không hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh để có thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!

Màu xanh lá mạ tiếng Anh là gì?

Màu xanh lá mạ dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, màu xanh lá mạ được gọi là yellow green, đây là màu phối hợp giữa màu vàng (yellow) và màu xanh lá cây (green), màu này thuộc nhóm màu lục, có tone màu mang lại cảm giác mát mẻ, tưới mới, thường gặp ở lá cây, cỏ, thảm thực vật hoặc một số đồ dùng, vật dụng, thiết bị hoặc các sản phẩm làm đẹp khác.

Màu xanh lá mạ còn được gọi với một số tên gọi khác trong tiếng Anh:

  • Chartreuse green: Màu xanh lá mạ sáng.
  • Lime green: Màu xanh lá chanh.
  • Spring green: Màu xanh lá mùa xuân.

Ví dụ:

  • The leaves turned a yellow green as autumn came. (Lá chuyển sang màu xanh lá mạ khi mùa thu đến)
  • I love the yellow green color of new spring leaves. (Tôi yêu màu xanh lá mạ của những chiếc lá mùa xuân mới)
  • She was wearing a yellow green dress that matched her eyes. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lá mạ hợp với màu mắt)

Cách đọc từ màu xanh lá mạ bằng tiếng Anh chuẩn

Sau khi tìm hiểu về tên gọi của xanh lá mạ thì tiếp theo bạn sẽ được học về cách đọc của nó theo hai giọng chuẩn tại từ điển Cambridge như sau:

  • Giọng Anh Anh (UK): /ˈjeləʊ ˈɡriːn/
  • Giọng Anh Mỹ (US): /ˈjel.oʊ ˈɡrin/

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ yellow green theo 2 giọng Anh UK và US tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/yellow-green

Các ví dụ sử dụng từ vựng màu xanh lá mạ tiếng Anh

Ví dụ tiếng Anh với từ yellow green.

Học từ vựng thôi thì chưa đủ, bạn cần phải biết cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể trong cuộc sống quanh mình. Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về màu xanh lá mạ, chúng tôi đã chia sẻ một số ví dụ tiếng Anh sử dụng từ yellow green kèm dịch nghĩa thú vị như sau.

  • The leaves on the trees were a beautiful yellow green in spring. (Những chiếc lá trên cây có màu xanh lá mạ đẹp tuyệt đẹp vào mùa xuân)
  • The caterpillar slowly crawled across the yellow green leaf. (Con sâu bướm chậm rãi bò qua kẽ lá màu xanh lá mạ)
  • The model was wearing a stylish yellow green dress. (Người mẫu mặc một chiếc váy xanh lá mạ sành điệu)
  • I painted my bedroom walls a restful yellow green color. (Tôi sơn tường phòng ngủ mình bởi màu xanh lá mạ dễ chịu)
  • The yellow green grass swayed gently in the breeze. (Những thảm cỏ xanh mướt màu xanh lá mạ đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió)
  • I love the yellow green color of lime-flavored gelatin. (Tôi thích màu xanh lá mạ của thạch rau má có hương vị chanh)
  • The frog's yellow green skin helped it blend into the lily pads. (Lớp da màu xanh lá mạ của con ếch giúp nó hòa mình vào những chiếc lá súng)
  • The yellow green fields seemed to stretch forever. (Những cánh đồng xanh mướt màu xanh lá mạ dường như kéo dài vô tận)
  • I used yellow green paint to give the room a feeling of nature. (Tôi dùng sơn màu xanh lá mạ để tạo cảm giác gần gũi thiên nhiên cho căn phòng)
  • The curtains were a soothing yellow green that reminded me of spring. (Những tấm rèm có màu xanh lá mạ dịu mát, nhắc tôi nhớ về mùa xuân)
  • The yellow green of new leaves signaled the end of winter. (Màu xanh lá mạ của những chiếc lá non báo hiệu mùa đông đã kết thúc)
  • I loved the contrast of the yellow green grass against the blue sky. (Tôi thích sự tương phản giữa thảm cỏ xanh lá mạ với bầu trời xanh)

Một số cụm từ sử dụng từ vựng màu xanh lá mạ tiếng Anh

Các cụm từ tiếng Anh đi với từ yellow green.

Trong cuộc sống của chúng ta, có rất nhiều đồ vật, sản phẩm nội thất, làm đẹp,...được phối với màu xanh lá mạ, vậy những thứ đó có tên tiếng Anh là gì, cùng hoctienganhnhanh.vn theo dõi danh sách cụm từ sau nhé!

  • Yellow green dress - Chiếc váy màu xanh lá mạ.
  • Yellow green T-shirt - Áo thun màu xanh lá mạ.
  • Yellow green curtains - Rèm cửa màu xanh lá mạ.
  • Yellow green backpack - Ba lô màu xanh lá mạ.
  • Yellow green necktie - Cà vạt màu xanh lá mạ.
  • Yellow green umbrella - Ô màu xanh lá mạ.
  • Yellow green glasses - Kính màu xanh lá mạ.
  • Yellow green pants - Quần màu xanh lá mạ.
  • Yellow green nail polish - Sơn móng tay màu xanh lá mạ.
  • Yellow green phone case - Ốp lưng điện thoại màu xanh lá mạ.
  • Yellow green kitchenware - Đồ dùng nhà bếp màu xanh lá mạ.
  • Yellow green vase - Lọ hoa màu xanh lá mạ.
  • Yellow green bike - Xe đạp màu xanh lá mạ.
  • Yellow green gems - Viên ngọc màu xanh lá mạ.
  • Yellow green painted walls - Tường sơn màu xanh lá mạ.

Ví dụ với một số cụm từ trên:

  • My friend surprised me with a bottle of yellow green nail polish for my birthday. It's not a color I would have chosen for myself, but I ended up loving it and wearing it all the time. (Bạn của tôi đã gây bất ngờ cho tôi với một chai sơn móng tay màu xanh lá mạ vào sinh nhật của tôi. Đó không phải là một màu sắc tôi sẽ chọn cho mình, nhưng tôi cuối cùng lại rất thích nó và đeo nó suốt thời gian)
  • She received many compliments on her outfit, especially her eye-catching yellow green necktie that brought a pop of color to her neutral ensemble. (Cô ấy nhận được rất nhiều lời khen ngợi về trang phục của mình, đặc biệt là chiếc cà vạt màu xanh lá mạ nổi bật của cô ấy, mang lại một chút màu sắc cho bộ trang phục tông màu trung tính của cô)
  • I was confused when my friend asked me for his yellow green glasses, but then realized he meant his sunglasses with yellow and green tinted lenses. (Tôi bối rối khi bạn của tôi yêu cầu tôi tìm kiếm cho anh ta chiếc kính mát có màu xanh lá mạ, nhưng sau đó tôi mới hiểu ý anh ta là chiếc kính mát với các thấu kính có màu vàng và xanh lá cây)
  • The restaurant had a unique style with yellow green kitchenware on the walls and tables. It created a warm and cozy atmosphere, perfect for enjoying a meal with friends and family. (Nhà hàng có phong cách độc đáo với các dụng cụ nhà bếp màu xanh lá mạ trên tường và bàn. Nó tạo ra một không khí ấm áp và thoải mái, hoàn hảo để thưởng thức bữa ăn cùng bạn bè và gia đình)
  • My mother's necklace is adorned with yellow green gems which she bought from a local jeweler during her trip to Thailand last year. (Vòng cổ của mẹ tôi được trang trí bằng những viên đá quý màu xanh lá mạ mà bà ấy đã mua từ một thợ kim hoàn địa phương trong chuyến du lịch đến Thái Lan năm ngoái)
  • She bought a beautiful yellow green vase to decorate her living room. (Cô ấy đã mua một bình hoa màu xanh lá mạ thật đẹp để trang trí phòng khách của mình)
  • I was browsing through Amazon's website when I stumbled upon a yellow green phone case that caught my eye. It was the perfect match for my new phone and I immediately added it to my cart. (Tôi đang duyệt qua trang web của Amazon khi tình cờ phát hiện một chiếc ốp điện thoại màu xanh lá mạ thật cuốn hút. Nó là sự kết hợp hoàn hảo cho chiếc điện thoại mới của tôi và tôi ngay lập tức thêm nó vào giỏ hàng)

Phân biệt màu xanh lá mạ và các sắc xanh khác trong tiếng Anh

Phân biệt màu xanh lá mạ và màu xanh khác.

Trong tiếng Anh có nhiều từ để chỉ các sắc thái màu xanh khác nhau. Dưới đây là phân biệt giữa màu xanh lá mạ (yellow green) và một số màu xanh thường gặp khác:

  • Yellow green: Màu xanh lá mạ, màu xanh vàng nhạt.
  • Green: Màu xanh lá cây, màu xanh thuần túy không pha trộn.
  • Light green: Màu xanh lá nhạt.
  • Lime green: Màu xanh lá chanh, xanh lục sáng và tươi tắn.
  • Olive green: Màu xanh ôliu, màu xanh đậm hơn xanh lá mạ.
  • Emerald green: Màu xanh ngọc lục bảo.
  • Mint green: Màu xanh bạc hà.
  • Teal (green): Màu xanh mòng biển.

Như vậy, yellow green là màu xanh lá nhạt, hơi ngả về vàng, trong khi các màu xanh khác có độ tươi sáng hoặc đậm đặc khác nhau.

Qua bài học Màu xanh lá mạ tiếng Anh là gì? Kiến thức từ vựng liên quan, bạn đã có được rất nhiều kiến thức từ vựng trọng tâm và mở rộng liên quan đến từ yellow green - màu xanh lá mạ. Hy vọng, sau khi tìm hiểu bài học, bạn sẽ note lại những từ hay và thú vị mà bạn thích vào sổ tay từ vựng tiếng Anh của mình. Cám ơn các bạn đã đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn ngày mới tốt lành!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top