Màu xanh nhạt tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách phát âm
Màu xanh nhạt trong tiếng Anh được gọi là light blue, là một tông màu xanh mờ, có vẻ mềm mại và tương tự các gam màu xanh như màu da trời hoặc pastel.
Màu sắc không chỉ là một khía cạnh thị giác mà còn có sự ảnh hưởng sâu sắc đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống và văn hoá. Nghệ thuật hiện đại ngày nay thường hướng tới những gam màu nhạt bởi chúng không chỉ mang đến sự tươi mới và thú vị trong các lĩnh vực mà còn tạo ra một sự giao hoà với môi trường.
Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về gam màu xanh nhạt trong tiếng Anh và những cụm từ liên quan tới danh từ này qua bài học dưới đây nhé!
Màu xanh nhạt tiếng Anh là gì?
Tên gọi tiếng Anh của màu xanh nhạt là gì?
Màu xanh nhạt trong tiếng Anh có tên gọi là light blue, là một tông màu xanh có độ sáng nhất định, bao gồm các gam màu như xanh pastel, xanh mint, xanh da trời nhạt và các gam màu xanh có độ bão hòa thấp.
Gam màu này gợi cảm giác bình yên và thư thái, làm dịu đi cảm xúc và tạo ra một không gian thư giãn. Ngoài ra, nó cũng có thể mang tới sự tươi trẻ và thanh thoát, đặc biệt là trong thời trang và thiết kế nội thất, đồ hoạ, trang sức…
Ví dụ: The ocean appeared light blue as it stretched out to the horizon. (Đại dương trông có màu xanh nhạt khi nó trải dài tới chân trời)
Cách phát âm Light blue - màu xanh nhạt trong tiếng Anh theo giọng Anh - Anh và giọng Anh Mỹ đều là /ˌlaɪtˈbluː/
Ví dụ sử dụng màu xanh nhạt tiếng Anh với ngữ cảnh cụ thể
Những ví dụ cụ thể với màu xanh nhạt bằng tiếng Anh
Ngữ cảnh trong câu tiếng Anh là một trong những phương pháp hữu hiệu đối với bạn học khi tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng mới. Một số ví dụ ngữ cảnh sử dụng từ khoá màu xanh nhạt học tiếng Anh nhanh gợi ý sau đây sẽ giúp bạn học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn:
- She wore a beautiful light blue dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy xanh nhạt thật đẹp vào buổi tiệc)
- The walls of the nursery were painted in a soothing light blue color. (Bức tường trong phòng của trẻ em được sơn bằng một gam màu xanh nhạt dễ chịu)
- I bought a new light blue backpack for my upcoming trip. (Tôi đã mua một cái ba lô xanh nhạt mới cho chuyến đi sắp tới)
- The sky was a clear light blue on that beautiful summer day. (Bầu trời có màu xanh nhạt trong veo vào ngày hè đẹp đó)
- She painted her nails with a lovely light blue nail polish. (Cô ấy sơn móng tay bằng một loại sơn móng tay xanh nhạt đáng yêu)
- They decorated the wedding venue with light blue and white flowers.(Họ trang trí nơi tổ chức đám cưới bằng hoa màu xanh nhạt và trắng)
Các cụm từ liên quan tới màu xanh nhạt tiếng Anh
Mở rộng từ vựng về gam màu xanh với Light blue - màu xanh nhạt
Trong quá trình học một từ vựng mới, việc hiểu rõ cách biểu đạt và ghi nhớ nó sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết cách tìm hiểu thêm những cụm từ phổ biến xoay quanh từ khoá chính. Cùng học tiếng Anh nhanh mở rộng từ vựng với Light blue - màu xanh nhạt trong tiếng Anh nhé!
- Xanh trời: Sky blue
- Xanh ngọc: Azure
- Xanh lam: Cyan
- Xanh biển: Aquamarine
- Xanh cô ban: Periwinkle
- Xanh da trời: Teal
- Xanh ngọc phấn: Powder blue
- Xanh ngọc biển: Turquoise
- Xanh băng: Ice blue
- Xanh ngọc nhạt: Baby blue
- Xanh da trời nhạt: Celeste
- Xanh ngọc nhạt: Pale blue
- Xanh jean: Denim blue
- Xanh hoa oải hương: Lavender blue
- Xanh đá: Slate blue
- Xanh hoa cúc: Cornflower blue
- Đôi khi chỉ xảy ra một lần trong đời: Once in a blue moon
- Cảm thấy buồn: Feeling light blue
- Không thể lường trước: Out of the blue
- Nói không ngừng nghỉ: To talk a light blue streak
Hội thoại sử dụng từ vựng màu xanh nhạt tiếng Anh trong giao tiếp
Minh hoạ cách sử dụng màu xanh nhạt tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày
Qua đoạn hội thoại dưới đây, học tiếng Anh đã gợi ý cho bạn học cách sử dụng
từ vựng Light blue - màu xanh nhạt tiếng Anh trong cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về trong cuộc sống hằng ngày:
Jenny: Hey Ken, have you seen that new painting in the art gallery? It's a beautiful shade of light blue. (Này Ken, bạn đã thấy bức tranh mới đó trong phòng trưng bày nghệ thuật chưa? Đó là một màu xanh nhạt tuyệt đẹp)
Ken: Oh, you mean the one with the serene sky and the light blue ocean? Yes, I saw it. It's absolutely stunning. (Ồ, ý bạn là bức tranh có bầu trời thanh bình và đại dương xanh nhạt? Vâng, tôi đã thấy nó. Nó hoàn toàn tuyệt đẹp)
Jenny: The artist really captured the essence of tranquility with that light blue color palette. (Người nghệ sĩ đã thực sự nắm bắt được bản chất của sự yên bình với gam màu xanh nhạt đó)
Ken: Absolutely, and the way they blended different shades of light blue to create depth is truly remarkable. (Chắc chắn rồi, và cách họ pha trộn các sắc thái khác nhau của màu xanh nhạt để tạo chiều sâu thực sự đáng chú ý)
Jenny: It's like a breath of fresh air. I could stare at it for hours. (Nó giống như một luồng gió mới vậy. Tôi có thể nhìn ngắm nó hàng giờ)
Ken: I couldn't agree more. (Tôi hoàn toàn đồng tình)
Trên đây là tổng hợp kiến thức về màu xanh nhạt trong tiếng Anh với tên gọi, phát âm và cách sử dụng qua những ví dụ chi tiết trong tình huống giao tiếp hằng ngày. Cảm ơn vì đã theo dõi trang web học tiếng Anh nhanh. Hãy luôn cập nhật thêm nhiều bài học mới để tích luỹ kiến thức từ vựng cũng như ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình cụ thể nhé. Chúc các bạn học tập tốt!