MỚI CẬP NHẬT

Máy lạnh trong tiếng Anh là gì? Phát âm và áp dụng từ này trong câu

Máy lạnh trong tiếng Anh là air conditioner, đây là một danh từ nói về một loại máy móc giúp điều hòa nhiệt độ trong phòng kín, cùng tìm hiểu về cách đọc từ này.

Mặc dù hiện nay đời sống của người dân Việt Nam đã có phần phát triển và máy lạnh đã có mặt ở hầu hết mọi nhà nhưng từ vựng này được viết thế nào trong tiếng Anh thì vẫn còn rất nhiều người chưa biết đến. Do đó mà, học tiếng Anh đã tổng hợp tất cả những điều thú vị về máy lạnh trong bài viết sau, bạn đọc hãy xem qua chúng nhé!

Máy lạnh trong tiếng Anh là gì?

Máy lạnh trong tiếng Anh là gì

Máy lạnh hay còn gọi là máy điều hòa, dịch sang tiếng Anh là air conditioner và nó danh từ nói về một loại máy móc có mặt trong hầu hết các gia đình.

Cách phát âm:

Sau đây là phiên âm của từ vựng máy lạnh, bạn đọc nên xem qua nhiều lần để nắm vững cách đọc của nó nhé!

  • Phát âm giọng Anh - Anh:
    • Air: /eə/
    • Conditioner: /kənˈdɪʃ.ən.ər/
  • Phát âm giọng Anh - Mỹ:
    • Air: /eə/
    • Conditioner: /kənˈdɪʃ.ən.ɚ/

Ví dụ: A new air conditioner. (Một chiếc máy lạnh mới)

Ý nghĩa, nguồn gốc:

Chiếc máy lạnh đầu tiên trên thế giới do một nhà sáng chế người Mỹ có tên là Willis Haviland Carrier tạo ra vào năm 1902. Nó hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế biến đổi điện năng để có thể thay đổi nhiệt độ trong căn phòng kín và nhiệt độ có thể thay đổi theo ý muốn của người sử dụng.

Các cụm từ liên quan từ vựng máy lạnh bằng tiếng Anh

Sau đây là một vài từ vựng liên quan đến máy lạnh mà bạn nên biết để làm giàu thêm vốn từ của mình giúp tự tin hơn trong giao tiếp nhé!

  • Máy lạnh multi: Multi air conditioner
  • Máy lạnh nối ống gió: Ducted air conditioner
  • Máy lạnh áp trần: Ceiling-mounted air conditioner
  • Máy lạnh âm trần: Ceiling air conditioner
  • Máy lạnh treo tường: Wall-mounted air conditioner
  • Máy lạnh trung tâm: Central air conditioning
  • Máy lạnh cây – tủ đứng: Air conditioner - standing cabinet
  • Thợ sửa máy lạnh: Air conditioning repairman
  • Cách lắp máy lạnh: How to install air conditioner
  • Cơ chế hoạt động của máy lạnh: Mechanism of operation of air conditioner
  • Sử dụng máy lạnh: Use air conditioning
  • Cửa hàng chuyên bán máy lạnh: Store specializing in selling air conditioners
  • Lợi ích của máy lạnh: Benefits of air conditioning
  • Nhược điểm của máy lạnh: Disadvantages of air conditioning
  • Điều cần biết khi chọn máy lạnh: Things to know when choosing an air conditioner

Áp dụng từ vựng máy lạnh bằng tiếng Anh vào câu văn

Trường hợp sử dụng từ vựng máy lạnh

Sau đây là các ví dụ sử dụng từ vựng máy lạnh mà bạn cần xem qua:

  • The world's first air conditioner was created by an American inventor named Willis Haviland Carrier in 1902 in New York. (Chiếc máy lạnh đầu tiên trên thế giới do một nhà sáng chế người Mỹ có tên là Willis Haviland Carrier tạo ra vào năm 1902 tại New York)
  • When the air conditioner is on, you should close the door carefully before going out. (Khi đang bật máy lạnh thì bạn nên đóng cửa kỹ càng trước khi ra ngoài)
  • Now I just want to go home and turn on the air conditioner, it's so hot here that my shirt is soaked in sweat. (Bây giờ tôi chỉ muốn về nhà và bật ngay chiếc máy lạnh lên thôi, ở đây nóng đến nỗi mà chiếc áo của tôi đã thấm đầy mồ hôi)
  • Air conditioner works with a mechanism to convert electricity to change the temperature, we can adjust the temperature as we like but within the level set by the manufacturer. (Máy lạnh hoạt động với cơ chế biến đổi điện năng để thay đổi nhiệt độ, chúng ta có thể điều chỉnh nhiệt độ tùy thích nhưng nằm trong mức của hãng tạo ra)
  • I'm looking to buy a new air conditioner. (Tôi đang tìm hiểu để mua một chiếc máy lạnh mới)
  • This air conditioner is very broken, I can't fix it anymore, sir! (Chiếc máy lạnh này đã hỏng rất nặng rồi, tôi không thể sửa được nữa thưa ông!)
  • I want to find some pink stickers to decorate the air conditioner at home. (Tớ muốn tìm một số hình dán màu hồng để trang trí cho chiếc máy lạnh ở nhà)
  • Okay, I choose this air conditioner. How much is it? (Được, tôi chọn chiếc máy lạnh này. Nó bao nhiêu tiền thế?)

Hội thoại tiếng Anh về chủ đề máy lạnh

Hội thoại về máy lạnh

Sau đây là một vài đoạn hội thoại ngắn về việc sử dụng từ vựng máy lạnh mà bạn nên xem qua:

  • Dialogue 1:

Paul: Oh no, why is that! (Ô không, tại sao lại như vậy!)

Sophie: What's wrong Paul? (Có chuyện gì thế Paul?)

Paul: The air conditioner in his child's room is broken, it's very hot. (Chiếc máy lạnh ở phòng của con nó bị hỏng rồi, trời đang rất nóng)

Sophie: Oh my gosh, please contact the air conditioner repairman soon! (Ôi trời, con hãy liên hệ cho thợ sửa máy lạnh sớm nhé!)

Paul: I called him many times but he didn't pick up. (Con đã gọi điện cho ông ấy rất nhiều lần rồi nhưng ông ấy không bắt máy)

Sophie: Then please bear with it until tomorrow morning, Paul. (Thế thì hãy chịu đựng đến sáng ngày mai nhé Paul)

  • Dialogue 2:

Allie: Hello, do you need any help? (Chào quý khách, quý khách cần chúng tôi giúp gì không?)

Sophie: I want to find a blue air conditioner. (Tôi muốn tìm một chiếc máy lạnh màu xanh dương)

Allie: Currently we only have white air conditioners, you can buy stickers to decorate the air conditioner which is not a bad thing. ( Hiện tại chúng tôi chỉ có máy lạnh màu trắng, quý khách có thể mua những nhãn dán để trang trí cho máy lạnh là một điều không tồi đấy ạ)

Sophie: Ok, okay, take me any one. (Ok, được thôi, lấy tôi một chiếc bất kỳ nhé!)

Allie: Yes, Thank you very much for choosing us. (Vâng ạ, cảm ơn quý khách rất nhiều vì đã lựa chọn chúng tôi)

Bên trên là bài học về từ vựng máy lạnh tiếng Anh cũng như là cách viết, cách phát âm, cụm từ liên quan, các ví dụ và các hội thoại ngắn liên quan đến từ vựng này. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ thu thập được kha khá từ vựng và có thể tự tin sử dụng chúng trong giao tiếp. Đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để không bỏ lỡ bài học về từ vựng nào nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top