MỚI CẬP NHẬT

Mệnh đề quan hệ là gì? Phân biệt 2 loại mệnh đề quan hệ tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc cho mệnh đề hoặc không, có 2 loại mệnh đề chính và cách phân biệt.

Mệnh đề quan hệ là một nội dung ngữ pháp xuyên suốt trong quá trình học và thi tiếng Anh, sẽ có rất nhiều bạn không hiểu tại sao lại được gọi là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

Vậy hãy để học tiếng Anh giải đáp tất cả những thắc mắc xung quanh nội dung này về mệnh đề quan hệ để các bạn thành thạo hơn về cách sử dụng chúng trong câu tiếng Anh nhé!

Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.

Mệnh đề quan hệ (relative clause), còn được gọi là mệnh đề phụ trong câu thông qua các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ để liên kết với mệnh đề chính, nó có thể là một vài từ hoặc một câu để bổ sung ý nghĩa cho nội dung trước đó đã trình bày. Mệnh đề này thường được bắt đầu bằng các từ quan hệ như "who," "whom," "whose," "which," hoặc "that."

Trong đó, mệnh đề quan hệ xác định giúp chúng ta xác định rõ hơn người hoặc vật mà câu chính đang nói về.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • The book that is on the table is mine. (Cuốn sách đang ở trên bàn là của tôi)
  • The person who called me is my best friend. (Người đã gọi điện cho tôi là bạn thân của tôi)

Trong các ví dụ trên, mệnh đề quan hệ xác định (như "that is on the table," "who called me," ) cung cấp thông tin cụ thể để xác định người hoặc vật mà câu chính đang nói về.

Phân loại mệnh đề quan hệ tiếng Anh

2 loại mệnh đề quan hệ.

Khi nói về mệnh đề quan hệ, các bạn có thể phân thành 2 loại mệnh đề quan hệ chính đó là mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định là thành phần không bắt buộc cần phải có trong câu, có nghĩa là có cũng được mà không có cũng không ảnh hưởng đến nội dung chính cần truyền đạt. Mệnh đề này chỉ cung cấp thêm thông tin để người khác hiểu hơn về mệnh đề chính.

Ví dụ mệnh đề quan hệ không xác định: The book, which was written by my favorite author, is a bestseller. (Cuốn sách, được viết bởi tác giả yêu thích của tôi, là một cuốn sách bán chạy)

Ở ví dụ này, mệnh đề "which was written by my favorite author" không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu "The book is a bestseller." Mệnh đề này chỉ cung cấp thêm thông tin về cuốn sách mà không ảnh hưởng đến ý chính của câu.

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề không thể thiếu trong câu, nó có chức năng bổ sung ý nghĩa cho đối tượng xuất hiện trong câu, nó có thể là 1 danh từ hoặc cụm danh từ, ngoài ra còn có chức năng định ngữ. Khi xuất hiện mệnh đề này, nó không những giúp mọi người hiểu hơn về đối tượng đang được nhắc đến mà còn cho người khác biết rằng đối tượng đó có đặc điểm tính chất cụ thể ra sao.

Ví dụ: The computer that I use for work is very fast. (Chiếc máy tính mà tôi sử dụng làm việc rất nhanh)

Trong câu này, mệnh đề quan hệ xác định "that I use for work" giúp xác định rõ ràng chiếc máy tính mà tôi đang nói đến. Nếu loại bỏ mệnh đề này, câu sẽ trở thành "The computer is very fast," và chúng ta sẽ không biết rõ chiếc máy tính cụ thể mà tôi đang đề cập đến.

Mệnh đề quan hệ xác định có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cụ thể và xác định chính xác người hoặc vật đang được đề cập trong câu.

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Rút gọn mệnh đề quan hệ.

Ở nội dung này các bạn sẽ được học về một số cách rút gọn mệnh đề quan hệ cụ thể và ví dụ tương ứng:

1. Rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ "that" hoặc "which".

Mệnh đề gốc: The movie that I watched last night was amazing. (Bộ phim mà tôi xem tối qua thật tuyệt vời)

Rút gọn: The movie I watched last night was amazing.

2. Rút gọn bằng cách lược bỏ động từ quan hệ "was" hoặc "were".

Mệnh đề gốc: The flowers that were in the garden are now in a vase. (Những bông hoa mà ở trong vườn bây giờ đang cắm trong một bình hoa)

Rút gọn: The flowers in the garden are now in a vase.

3. Rút gọn bằng cách thay thế mệnh đề bằng một tân ngữ quan hệ.

Mệnh đề gốc: The book that she recommended is on the shelf. (Cuốn sách mà cô ấy đã giới thiệu đang ở trên kệ)

Rút gọn: Her recommended book is on the shelf.

4. Rút gọn bằng cách lược bỏ "be" và động từ quan hệ.

Mệnh đề gốc: The cake that was baked by my sister tastes delicious. (Cái bánh mà chị tôi đã nướng có vị rất ngon)

Rút gọn: The cake my sister baked tastes delicious.

Nhớ rằng, khi rút gọn mệnh đề quan hệ, bạn cần đảm bảo rằng ý nghĩa của câu vẫn được bảo tồn và không gây hiểu nhầm cho người đọc.

Phân biệt mệnh đề xách định và mệnh đề không xác định

Phân biệt các mệnh đề quan hệ.

Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) có một số điểm khác biệt quan trọng trong cách chúng được sử dụng và cấu trúc. Dưới đây là một số cách phân biệt giữa hai loại mệnh đề này:

1. Mục đích chính

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Mục đích chính của mệnh đề quan hệ xác định là xác định rõ người hoặc vật mà câu chính đang nói đến. Nếu bỏ qua mệnh đề quan hệ xác định, ý nghĩa của câu sẽ bị thay đổi hoặc mất đi.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Mục đích chính của mệnh đề quan hệ không xác định là cung cấp thêm thông tin bổ sung về người hoặc vật mà câu chính đã xác định trước. Mệnh đề này không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của câu.

2. Dấu câu

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Thường không được cách điệu bằng dấu phẩy và thường đứng ngay sau danh từ mà nó bổ sung thông tin.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Thường được cách điệu bằng dấu phẩy và thường đứng sau toàn bộ cụm danh từ hoặc sau dấu hai chấm.

3. Khả năng lược bỏ

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Thường không thể lược bỏ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
  • Mệnh đề quan hệ không xác định: Có thể lược bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu.

4. Ý nghĩa của câu

  • Mệnh đề quan hệ xác định: Bổ sung cho danh từ và ý nghĩa của câu.
  • Mệnh đề quan hệ không xác đinh: Chỉ bổ sung ý nghĩa cho danh từ mà không bổ sung ý cho mệnh đề chính.

Một số từ loại sử dụng trong mệnh đề quan hệ tiếng Anh

Có các loại từ nào trong mệnh đề quan hệ?

Trong mệnh đề quan hệ tiếng Anh, có một số từ loại thường được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ. Dưới đây là một số từ loại chính mà bạn có thể gặp trong mệnh đề quan hệ:

1. Đại từ quan hệ

Who: dùng để thay thế cho người.

Whom: một phiên bản hơi cổ điển của "who," thường được sử dụng sau giới từ.

Whose: dùng để chỉ sở hữu của người hoặc vật.

2. Đại từ quan hệ cho vật

Which: dùng để thay thế cho vật hoặc sự vụ.

3. Đại từ quan hệ cho người hoặc vật.

That: thường được sử dụng cho cả người và vật.

4. Trạng từ quan hệ

Where: dùng để chỉ nơi chốn.

When: dùng để chỉ thời gian.

5. Mạo từ quan hệ

The: mạo từ xác định, thường xuất hiện trước danh từ mà mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin.

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định trong ngữ pháp

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause), bạn cần tuân theo một số lưu ý quan trọng để viết câu chính xác và rõ ràng:

Không thay thế bằng "that": Tránh thay thế các đại từ quan hệ "who," "which," "whom" bằng đại từ quan hệ "that" trong mệnh đề quan hệ không xác định.

Ví dụ: "My friend, who is a doctor, just opened a clinic."

Không lược bỏ đại từ quan hệ: Không nên lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề không xác định, vì chúng giúp xác định rõ người hoặc vật mà mệnh đề quan hệ đang nói về.

Ví dụ: "The book, which was recommended by the teacher, is really interesting."

Sử dụng "which" để bổ sung thông tin: "Which" có thể được sử dụng để bổ sung thông tin đối với mệnh đề trước nó.

Ví dụ: "The presentation went well. This pleased the audience."

=> "The presentation went well, which pleased the audience."

Cụm từ mở đầu: Mệnh đề quan hệ không xác định có thể được mở đầu bằng cụm từ như "all of," "many of," "both of," "none of," "some of," và tương tự. Các cụm từ này thường đặt trước đại từ quan hệ.

Ví dụ: "I invited all of my friends, many of whom attended the party."

Dấu câu: Mệnh đề quan hệ không xác định thường được cách điệu bằng dấu phẩy trước và sau. Dấu phẩy trước mệnh đề tách nó ra khỏi câu chính, còn dấu phẩy sau dấu kết thúc mệnh đề.

Ví dụ: "The movie, which was directed by a famous director, won several awards."

Nhớ rằng, mệnh đề quan hệ không xác định thường cung cấp thông tin bổ sung và không ảnh hưởng đến ý nghĩa cốt lõi của câu. Việc sử dụng đúng và hiểu rõ lưu ý khi sử dụng mệnh đề này sẽ giúp viết câu một cách chính xác và tự nhiên.

Đoạn văn ngắn sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

David, who had just finished his semester exams, joined the conversation with a sigh of relief. Emily and Michael, curious about his plans for the break, asked him if he had any exciting trips lined up. David, who was an avid traveler, shared that he was planning to explore a remote mountain region. He mentioned his interest in hiking and photography, both of which he was passionate about. (David, người vừa mới hoàn thành kỳ thi học kỳ, tham gia cuộc trò chuyện với một hơi thở nhẹ nhõm. Emily và Michael, tò mò về kế hoạch của anh ấy trong kỳ nghỉ, hỏi anh ấy liệu có kế hoạch du lịch thú vị nào trong tương lai không. David, người mê du lịch, chia sẻ rằng anh ấy đang lên kế hoạch khám phá một vùng núi hẻo lánh. Anh ấy đề cập đến sự quan tâm của mình đối với leo núi và nhiếp ảnh, cả hai thứ anh ấy đều đam mê)

Emily, who loved nature, expressed her envy and asked about the best time to visit. As they chatted, David's enthusiasm and stories about his previous journeys ignited a sense of wanderlust in his friends, leaving them eager to hear more about his upcoming adventure. (Emily, người yêu thiên nhiên, bày tỏ sự ghen tị và hỏi về thời gian tốt nhất để thăm. Trong khi họ trò chuyện, sự hăng say của David và những câu chuyện về những chuyến hành trình trước đó đã thức tỉnh mong muốn khám phá trong tâm hồn bạn bè anh ấy, khiến họ háo hức để biết thêm về cuộc phiêu lưu sắp tới của David)

Bài tập mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Bài tập 1: Điền "that," "who," "which," hoặc không điền vào chỗ trống:

  1. The book ______ is on the shelf belongs to me.
  2. The girl ______ helped me is my best friend.
  3. The car ______ I bought is blue.
  4. The movie ______ we watched last night was fantastic.
  5. The restaurant ______ serves Italian cuisine is my favorite.

Đáp án:

  1. that
  2. who
  3. which
  4. that
  5. that

Bài tập 2: Xác định xem mệnh đề là xác định hay không xác định:

  1. My sister, who lives in Paris, is visiting us next month.
  2. The dress that I bought yesterday is very pretty.
  3. The cake, which was baked by our neighbor, is delicious.
  4. The computer which is on the desk belongs to me.
  5. My favorite book, which I read last summer, is a mystery novel.

Đáp án:

  1. Không xác định
  2. Xác định
  3. Không xác định
  4. Xác định
  5. Không xác định

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau với mệnh đề quan hệ thích hợp:

  1. The scientist ______ discovered the cure for that disease won the Nobel Prize.
  2. The restaurant ______ we had dinner last night has a stunning view.
  3. The cat ______ chased its tail is my neighbor's pet.
  4. The house ______ roof was damaged in the storm needs repairs.
  5. The actor ______ starred in that movie is very talented.

Đáp án:

  1. who
  2. where
  3. that
  4. whose
  5. who

Sau khi được học về lý thuyết cũng như tham khảo thêm một số bài tập để rèn luyện có đáp án về mệnh đề quan hệ, thì hoctienganhnhanh.vn tin chắc rằng các bạn đã biết mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì, có những loại mệnh đề nào và cách phân biệt ra sao rồi đúng không nào. Hy vọng, tất cả những kiến thức ngữ pháp ngày hôm nay sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top