Mì quảng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Mì quảng tiếng Anh là promo noodle (phát âm là /ˈproʊ.moʊˈnuː.dəl/). Học cách dùng từ vựng mì quảng dịch sang tiếng Anh qua các ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Mì quảng được biết đến là một trong những món đặc sản ngon nhất tại Việt Nam, nó thường được thưởng thức trong các buổi họp mặt gia đình và bạn bè. Vậy bạn đã biết từ vựng mì quảng tiếng Anh là gì và có các từ vựng nào liên quan đến nó chưa? Nếu chưa thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu hơn về từ vựng mì quảng nhé!
Mì quảng tiếng Anh là gì?
Mì quảng dịch tiếng Anh là promo noodle.
Mì Quảng dịch sang tiếng Anh là promo noodle, từ dùng để chỉ món ăn đặc sản miền Trung Việt Nam và thuộc top 12 món ăn Việt Nam đạt chuẩn giá trị ẩm thực Châu Á.
Mì quảng được làm từ bột gạo xay mịn, có dạng sợi to màu vàng và trắng, khá giống sợi phở tuy nhiên sợi mì quảng sẽ có độ dai cao hơn. Bên cạnh đó, nước dùng của nó được nấu cùng thịt heo, tôm, thịt gà, chả cá, trứng cút. Khi ăn chúng ta có thể cho rau sống và bánh tráng mè đen khá giòn.
Mì quảng không chỉ là một món ăn ngon mà còn là biểu tượng của văn hóa ẩm thực và đời sống của người dân tại vùng Quảng Nam, Quảng Ngãi và Đà Nẵng.
Cách phát âm: Promo noodle: /ˈproʊ.moʊˈnuː.dəl/
Cụm từ đi với từ vựng mì quảng bằng tiếng Anh
List từ vựng đi cùng promo noodle - mì quảng
Sau khi hiểu rõ từ vựng mì quảng tiếng Anh là gì, ta sẽ tiến hành đi sâu vào việc tìm hiểu các từ vựng liên quan đến từ promo noodle - mì quảng nhé!
- Sợi mì quảng: Promo noodle noodles
- Hương vị của món mì quảng: Flavor of promo noodle
- Nước dùng của món mì quảng: Broth for promo noodle
- Gia vị nấu nước dùng của món mì quảng: Spices for cooking broth of promo noodle
- Một tô mì quảng: A bowl of promo noodle
- Nước chấm đi kèm với món mì quảng: Dipping sauce to go with promo noodle
- Quán mì quảng: Promo noodle shop
- Xuất xứ của món mì quảng: Origin of promo noodle
- Phương pháp nấu sợi mì quảng: Method of cooking promo noodles
- Bánh tráng mè đen ăn kèm với mì quảng: Black sesame rice paper served with promo noodle
- Công thức nấu món mì quảng: Recipe for promo noodle
- Nguyên liệu nấu món mì quảng: Ingredients for cooking promo noodle
Ví dụ sử dụng từ vựng mì quảng bằng tiếng Anh
Hãy áp dụng từ vựng promo noodle vào thực tế nhé!
Sau khi đã có thêm các từ vựng liên quan đến từ vựng mì quảng trong tiếng Anh, ta tiếp tục học cách áp dụng những từ vựng đó vào câu văn nhé!
- We must prepare the ingredients to cook promo noodles very carefully to have a delicious meal. (Chúng ta phải chuẩn bị nguyên liệu nấu món mì quảng thật cẩn thận để có được một bữa ăn ngon lành)
- I bought the most delicious recipe for promo noodle soup, today I will cook it for you to try. (Tôi đã mua được công thức nấu món mì quảng ngon nhất, hôm nay tôi sẽ nấu cho bạn ăn thử)
- Please give me a bowl of special promo noodles, without green onions! (Hãy cho tôi một tô mì quảng đặc biệt, không cho hành lá nhé!)
- Promo noodles are often made from light yellow noodles, creating an extremely unique and attractive color. (Mì Quảng thường được làm từ những sợi mì màu vàng nhạt, tạo nên một màu sắc vô cùng độc đáo và hấp dẫn)
- You will easily find promo noodle shops in other areas in big cities and small towns in Central Vietnam because this is a delicious dish known to many people. (Bạn sẽ dễ dàng tìm thấy được quán mì Quảng ở các khu vực khác trong các thành phố lớn và các thị trấn nhỏ ở miền Trung Việt Nam vì đây là món ăn ngon được nhiều người biết đến)
- Broth is an important part of promo noodles, it is made from pork or chicken bones, creating a strong flavor. (Nước dùng một phần quan trọng của món mì quảng, nó được làm từ xương heo hoặc gà, tạo nên hương vị đậm)
- I have an idea, let's replace pork with seafood to make this promo noodle dish more unique. (Tôi có một ý kiến, chúng ta hãy thay thịt heo thành hải sản để món mì quảng này đặc sắc hơn)
Hội thoại sử dụng từ vựng mì quảng dịch sang tiếng Anh
Sử dụng từ promo noodles trong giao tiếp
Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng của từ vựng promo noodles - mì quảng trong các trường hợp giao tiếp thực tế nhé!
-
Dialogue 1:
John: Hello Shara, it's been a while since I've seen you! (Chào Shara, lâu rồi mới gặp cậu đấy!)
Sarah: Oh John, let's go eat together! (Ôi John, nhân dịp này chúng ta cùng đi ăn nhé!)
John: Oh okay, let me choose. (Ôi được thôi, cho cậu chọn món đấy)
Sarah: Is promo noodles okay? (Mì quảng được không?)
John: Not a bad idea. (Một ý kiến không tồi)
Sarah: Okay, let's go. (Được rồi, đi thôi)
-
Dialogue 2:
Louis: Is there enough rice flour today? The customer ordered 100 bowls of promo noodles! (Hôm nay có đủ số lượng bột gạo không? Khách hàng đã đặt 100 tô mì quảng đấy!)
Henry: Of course. (Tất nhiên rồi)
Louis: Then proceed to grind flour to make promo noodles. (Thế thì tiến hành xay bột để làm mì quảng nhé)
Henry: OK. (OK)
Bên trên là tổng hợp các kiến thức về bài học từ vựng mì quảng tiếng Anh là gì cùng với các ví dụ sát thực tế nhằm cho bạn đọc một cách nhìn tổng quan nhất về từ vựng promo noodles - mì quảng, hi vọng bạn đọc sẽ có thể áp dụng nó vào các trường hợp thực tế. Đặc biệt là đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm các kiến thức hay nhé!