MỚI CẬP NHẬT

Mì tương đen tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Mì tương đen dịch sang tiếng Anh là black bean noodles (phát âm là /blæk biːn ˈnuːdᵊlz/). Học cách phát âm theo cách đọc của người Việt và ví dụ liên quan.

Mì tương đen là một món ăn nổi tiếng trên toàn thế giới với màu nâu đen là màu chủ đạo. Nó được xem là một tinh hoa trong nền ẩm thực độc đáo tại xứ sở kim chi.

Vậy bạn đọc đã biết từ vựng mì tương đen tiếng Anh là gì và có cách phát âm cụ thể thế nào chưa? Hãy cùng xem qua bài học sau của học tiếng Anh nhanh để hiểu hơn về cách đọc cũng như là cách dùng của từ vựng này nhé!

Mì tương đen dịch sang tiếng Anh là gì?

Tô mì tương đen chuẩn Hàn Quốc.

Mì tương đen dịch sang tiếng Anh là black bean noodles, cụm từ này dùng để chỉ món mì truyền thống ăn cùng sốt tương đen đặc sánh của Hàn Quốc, được biến tấu từ món mì trác tương miến của Sơn Đông, Trung Quốc.

Sợi mì tương đen được làm từ bột mì, thường to hơn sợi mì thường, được chế biến bằng tay hoặc dùng máy kéo. Phần nước sốt của món ăn này được làm từ sốt đậu tương chunjang chiên qua dầu cùng xì dầu, thịt, hải sản, rau,...

Ngày nay mì tương đen được sản xuất dưới dạng gói có hương vị ngon không kém mì ở cửa hàng nhằm tiếp cận các khách hàng quốc tế. Hơn thế, món ăn này ngày càng được biến tấu để phù hợp với người tiêu dùng hơn do bản gốc của món mì tương đen có hương vị hơi hăng nên có thể gây kén người ăn.

Cách phát âm:

Black bean noodles là bản dịch chính xác nhất của từ vựng mì tương đen tiếng Anh là gì. Tuy nhiên để nhớ cụm danh từ này lâu hơn, các bạn cần biết nó có cách phát âm như thế nào, do đó sau đây là cách phát âm cụ thể của từ vựng Black bean noodles:

  • Black /blæk/ (Phát âm nhẹ âm “b” sau đó phát âm giống từ “lách” của tiếng Việt)
  • Bean /biːn/ (Phát âm giống từ “bin” của tiếng Việt nhưng ở cuối từ phát âm “n” nhẹ)
  • Noodles /nuːdᵊlz/ (Phát âm như “nu đồ” trong tiếng Việt)

Ví dụ:

Sau khi đã hiểu rõ về cách phát âm của từ vựng mì tương đen trong tiếng Anh, bạn đọc cũng cần xem qua các ví dụ sử dụng từ vựng mì tương đen (black bean noodles) để ghi nhớ từ này lâu hơn:

  • Black bean noodles are a dish with a sauce made from fermented black beans. (Mì tương đen là một món ăn cùng với loại sốt được làm từ đậu đen đã lên men)
  • To make black bean noodles from black wheat flour, you can buy ready-made black flour or you can make it at home from ingredients such as glutinous starch and activated carbon. (Đối với việc làm mì tương đen từ bột mì đen, bạn có thể mua bột mì đen sẵn hoặc có thể làm tại nhà từ các nguyên liệu như tinh bột nếp và than hoạt tính)
  • Black bean sauce is the soul of traditional Korean black bean noodles. (Sốt tương đen là linh hồn của món mì tương đen truyền thống của Hàn Quốc)
  • We can eat black bean noodles with meat, seafood or eggs. (Chúng ta có thể ăn mì tương đen cùng với các loại thịt, hải sản hoặc trứng)
  • Although black bean noodles originate from China, Koreans have successfully transformed this dish into one of the beauties of their culinary culture. (Tuy món mì tương đen có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng người Hàn đã thành công biến tấu món ăn này thành một trong những nét đẹp trong nền văn hóa ẩm thực của họ)
  • You can buy black bean noodles in packets at supermarkets or convenience stores. (Bạn có thể mua mì tương đen dạng gói ở các siêu thị hoặc cửa hàng tiện lợi)

Cụm từ đi với từ vựng mì tương đen trong tiếng Anh

Món mì tương đen truyền thống của người Hàn Quốc

Khi tìm hiểu bài viết ”Mì tương đen tiếng Anh là gì”, bạn đọc không thể chỉ học từ vựng và cách đọc của nó. Bạn cũng cần phải học thêm các từ vựng khác liên quan đến chủ đề từ vựng này nhằm nâng cao vốn từ vựng của mình.

  • Trộn mì tương đen: Mix black bean noodles
  • Chế biến mì tương đen: Processing black bean noodles
  • Nhà hàng mì tương đen: Black bean noodle restaurant
  • Biến tấu mì tương đen: Variation of black bean noodles
  • Cách làm mì tương đen: How to make black bean noodles
  • Mì tương đen dạng gói: Packaged black bean noodles
  • Cách nấu mì tương đen dạng gói: How to cook black bean noodles in packets
  • Sốt mì tương đen: Black bean noodle sauce
  • Cách làm sợi mì tương đen: How to make black bean noodles
  • Trình bày món mì tương đen đẹp mắt: Presenting beautiful black bean noodles

Hội thoại sử dụng từ vựng mì tương đen bằng tiếng Anh

Mì tương đen được biến tấu có thêm trứng ốp la.

Để nâng cao khả năng giao tiếp, hoctienganhnhanh.vn muốn bạn đọc xem qua hai đoạn hội thoại sau về từ vựng mì tương đen để hiểu được cách dùng của nó trong giao tiếp!

  • Dialogue 1

Paul: The black bean noodles here don't seem delicious. (Mì tương đen ở chỗ này có vẻ không ngon)

Anna: That's right, I once ate standard black bean noodles in Korea. (Đúng đấy, tớ đã từng ăn món mì tương đen chuẩn tại Hàn Quốc)

Paul: Oh, is it delicious? (Ồ, nó ngon không?)

Anna: Very delicious, not spicy at all. (Rất ngon đấy, không hề bị hăng)

Paul: Wow, I want to try it so much. (Wow, tớ muốn ăn thử quá)

Anna: I'm craving it too. (Tớ cũng đang thèm đây)

  • Dialogue 2

Jennifer: Give me 2 bowls of black bean noodles. (Cho tôi 2 tô mì tương đen nhé)

Jessica: Yes now. (Vâng có ngay)

Jennifer: More seafood! (Thêm hải sản nhé!)

Jessica: Yes. (Vâng ạ)

Bên trên là bài học về từ vựng mì tương đen tiếng Anh là gì cùng với cách đọc chuẩn, các ví dụ và hội thoại sử dụng cụm danh từ này. Hi vọng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được từ vựng này sau khi học xong bài học trên và thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng hữu ích khác!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top