MỚI CẬP NHẬT

Miến trộn tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Miến trộn tiếng Anh là glass noodles salad (phát âm là /ˈɡlæs ˈnuːdəlz ˈsæləd/). Học cách phát âm, ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại song ngữ sử dụng từ vựng này.

Chắc hẳn trong số nhiều món ăn làm từ miến (bột gạo) thì bạn cũng đã từng thử qua món miến trộn ít nhất một lần trong đời phải không nào. Vậy khi học từ vựng, các bạn có biết miến trộn tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong bài học dưới đây tìm hiểu đầy đủ kiến thức từ từ vựng, cách phát âm đến ví dụ, cụm từ liên quan miến trộn trong tiếng Anh ngay nhé!

Miến trộn tiếng Anh là gì?

Miến trộn với rau cải, thịt bò, hành tây và cà rốt.

Miến trộn dịch sang tiếng Anh là glass noodles salad, là cụm danh từ riêng chỉ món ăn làm từ sợi miến dong (sản phẩm được chế biến từ bột khoai lang, bột dong, bột đậu xanh hoặc bột sắn) và các loại rau củ quả, phổ biến ở các nước châu Á như Thái Lan, Việt Nam và Hàn Quốc.

Miến thường được ngâm trong nước ấm cho đến khi mềm, sau đó được làm mát và rửa sạch. Tiếp đến, miến được trộn với các nguyên liệu khác như rau sống, cũng như thêm các thành phần như thịt gà, tôm, đậu phụ, hành tây, và gia vị nước mắm, đường, chanh, ớt tùy khẩu vị của mỗi người.

Cách phát âm của từ vựng miến trộn - glass noodles salad theo IPA cho cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh là:

Tiếng Anh Mỹ (US): /ˈɡlæs ˈnuːdəlz ˈsæləd/

Tiếng Anh Anh (UK): /ˈɡlɑːs ˈnuːdəlz ˈsæləd/

Ví dụ:

  • I'm craving a refreshing glass noodles salad for lunch today. (Hôm nay tôi thèm một tô miến trộn mát lạnh cho bữa trưa)
  • My favorite restaurant serves a delicious glass noodles salad with grilled chicken. (Nhà hàng yêu thích của tôi phục vụ một món miến trộn ngon tuyệt với thịt gà nướng)
  • Would you like to try the glass noodles salad with shrimp? It's a house specialty. (Bạn có muốn thử miến trộn với tôm không? Đó là đặc sản của nhà hàng)

Cụm từ đi với từ vựng miến trộn bằng tiếng Anh

Các nguyên liệu để làm món miến trộn thơm ngon

Bên cạnh việc biết từ vựng glass noodles salad - miến trộn thì bạn cũng cần biết thêm về các từ vựng liên quan để nâng cao vốn từ giúp tự tin hơn trong giao tiếp. Dưới đây là các cụm từ quen thuộc mà hoctienganhnhanh.vn muốn giới thiệu tới các bạn trong nội dung tiếp theo của bài học “Miến trộn tiếng Anh là gì”:

  • Miến trộn rau cải: Glass noodles salad with vegetables
  • Cách làm miến trộn: How to make glass noodles salad
  • Miến trộn gà: Glass noodles salad with chicken
  • Miến trộn hải sản: Glass noodles salad with seafood
  • Miến trộn chua ngọt: Sweet and sour glass noodles salad
  • Miến trộn với nước sốt lạc: Glass noodles salad with peanut sauce
  • Miến trộn Thái: Thai-style glass noodles salad
  • Miến trộn mát lạnh: Chilled glass noodles salad
  • Miến trộn đậu phụ: Glass noodles salad with tofu

Hội thoại sử dụng từ vựng miến trộn bằng tiếng Anh

Miến trộn - ẩm thực đặc trưng ở Hàn Quốc

Để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng từ vựng này trong giao tiếp thì bạn đọc nên xem qua đoạn hội thoại thường gặp sau đây để bỏ túi những mẫu câu giao tiếp hay nhé!

Lisa: Hey Phong, let's whip up some glass noodles salad for dinner tonight! (Chào Phong, chúng ta hãy chuẩn bị một ít miến trộn cho bữa tối tối nay!)

Phong: Sounds like a plan, Lisa! What ingredients do we need? (Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt, Lisa! Chúng ta cần những nguyên liệu gì?)

Lisa: Well, we'll need glass noodles, cucumber, carrots, bell peppers, and fresh herbs like mint and cilantro. (Vâng, chúng ta sẽ cần miến, dưa leo, cà rốt, ớt chuông và các loại gia vị tươi như bạc hà và rau mùi)

Phong: Got it. Do we need any protein? (Hiểu rồi. Liệu chúng ta cần thêm chất đạm không?)

Lisa: Yes, we can add some grilled chicken or shrimp for protein. Oh, and don't forget the roasted peanuts for crunch! (Có, chúng ta có thể thêm một ít thịt gà nướng hoặc tôm cho chất đạm. À, và đừng quên các hạt lạc rang giòn!)

Phong: Sounds delicious! How about the dressing? (Nghe ngon quá! Còn về nước chấm thì sao?)

Lisa: For the dressing, we'll mix together lime juice, fish sauce, sugar, garlic, and chili. It's going to be tangy and flavorful! (Cho nước chấm, chúng ta sẽ kết hợp cùng nhau nước chanh, nước mắm, đường, tỏi và ớt. Nó sẽ có vị chua và đầy hương vị!)

Phong: I can't wait to try it. Let's get started! (Tôi không thể chờ đợi để thử. Bắt đầu thôi!)

Lisa: Okay, I'll start soaking the glass noodles while you prepare the vegetables. Teamwork! (Được, tôi sẽ bắt đầu ngâm miến trong khi bạn chuẩn bị rau củ. Hợp tác nhé!)

Bên trên là bài học về từ vựng miến trộn tiếng Anh là gì cùng với cách phát âm chi tiết, các ví dụ và hội thoại sử dụng cụm danh từ glass noodles salad. Hi vọng bạn đọc sẽ hiểu rõ phần kiến thức trên và hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm nhiều từ vựng hữu ích khác!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top