MỚI CẬP NHẬT

Modal verbs là gì? Phân loại và cách dùng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Modal verbs hay động từ khiếm khuyết thường gặp trong quá trình học tiếng Anh, nó cũng có cách dùng khác với các dạng động từ khác.

Modal verbs hay động từ khiếm khuyết thường gặp trong các văn bản, bài thi và giao tiếp hàng ngày của người Anh, modal verb đa dạng và có cách sử dụng khác với các dạng động từ thường, động từ to be. Cho nên, trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng anh nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ tất tần tật các dạng động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh.

Định nghĩa về modal verbs

Tìm hiểu về khái niệm của modal verb

Modal verb hay còn gọi là động từ khiếm khuyết diễn đạt các thể thức nói về thái độ của người nói hay người viết về các khả năng, sự chắc chắn, sự sẵn lòng, nghĩa vụ, sự cần thiết… Bằng cách sử dụng các động từ khiếm khuyết để diễn đạt tình thái, ý kiến khác nhau về cùng một sự việc.

Một số modal verb phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh là can, could, would, should, may, might, have to, must… Các động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh được chia làm 2 loại:

  • Động từ khiếm khuyết chính là can, could, may, might, will, would, shall, should, must.
  • Động từ bán khiếm khuyết (semi-modal) như dare, need, ought to, used to

Ví dụ: Mary could sing very beautiful since she was a child. (Mary có thể hát rất hay từ khi còn bé.)

Các đặc điểm riêng biệt của modal verbs

Các đặc điểm riêng biệt của động từ khiếm khuyết trong ngữ pháp tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh động từ khiếm khuyết có nhiều đặc điểm khác biệt so với động từ thường hoặc động từ tobe. Vì vậy người học tiếng Anh cần phải chú ý và ghi nhớ những đặc điểm riêng biệt của động từ khiếm khuyết là:

Luôn luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu

Bởi vì modal verbs công thức chung của các động từ khiếm khuyết (modal verb) ở các dạng khẳng định, phủ định hay nghi vấn là:

Khẳng định: S + modal verb + V0

Phủ định: S + modal verb + not + V0

Nghi vấn: Modal verb + S + V0?

Ví dụ: John should listen to your advices. (John nên lắng nghe những lời khuyên của bạn.)

Không cần thay đổi hình thức theo chủ ngữ

Các động từ thường hay động từ to be đều thay đổi hình thức khi kết hợp với các chủ từ ngôi thứ ba hoặc ngôi thứ nhất, các danh từ số ít hoặc số nhiều. Ngược lại, tất cả modal verb vẫn giữ nguyên hình thức V0 dù cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba hoặc số ít hay số nhiều.

  • Ví dụ: They can swim across that river within an hour. (Họ có thể bơi trên dòng sông đó trong vòng nửa tiếng.)
  • Ví dụ: She can swim everyday with her friends. (Cô thấy có thể bơi mỗi ngày với bạn bè của mình.)

Không cần thêm trợ động từ

Đối với động từ thường khi chuyển đổi sang dạng nghi vấn hay phủ định chúng ta thường sử dụng trợ động từ theo đúng nguyên tắc ngữ pháp tiếng Anh. Một số động từ modal verbs không cần sử dụng trợ động từ khi chuyển đổi sang dạng nghi vấn hay phủ định của các động từ khiếm khuyết.

  • Ví dụ: She didn't move so fast when she was ten years old.
  • Ví dụ: She couldn't move so fast when she was ten years old. (Cô bé không thể di chuyển nhanh khi mà cô ấy mới có 10 tuổi.)

Không chuyển đổi dạng V-ed, V-ing, to verb

Khác biệt lớn nhất của động từ khiếm khuyết so với động từ thường hay động từ to be là giữ nguyên dạng nguyên mẫu mà không thể thay đổi sang các dạng khác như V-ing, V-ed hay to verb.

Tồn tại ở thì hiện tại và quá khứ

Modal verbs hay động từ khiếm khuyết là những động từ diễn tả các hình thái của người nói hai người viết ở thời điểm quá khứ và hiện tại. Các chức năng của các động từ khiếm khuyết

  • Ví dụ: He can speak English. (Cậu ấy có thể nói tiếng Anh.)
  • Ví dụ: He could speak English when he was born. (Cậu thấy có thể nói tiếng Anh từ khi được sinh ra.)

Phân loại động từ khiếm khuyết theo tình thái

Dựa vào các chức năng để phân loại động từ khiếm khuyết (modal verbs)

Tùy theo các chức năng của các động từ khiếm khuyết mà người học tiếng Anh có thể phân biệt động từ khiếm khuyết và động từ bán khiếm khuyết (semi-modal). Để phân biệt rõ ràng và sử dụng chính xác trong khi giải bài tập đề thi hoặc ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Các khả năng xảy ra (likelihood): should/must

Khi người nói hoặc người viết suy nghĩ hoặc mong muốn được điều gì đó có thể xảy ra nhưng không chắc chắn.

  • Ví dụ: You should take care of your parents when they get order. (Bạn nên chăm sóc bố mẹ khi họ già cả.)
  • Ví dụ: You have worked so hard for many years, you must be richer than us. (Cậu đã làm việc rất nhiều năm rồi, cậu ắt hẳn là giàu có hơn chúng tôi.)

Diễn tả khả năng của các chủ thể (ability): can/could

Modal verb can được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

- Can là động từ khiếm khuyết mang ý nghĩa diễn tả các khả năng trong hiện tại.

Ví dụ: I can sing English songs. (Tôi có thể hát những bài hát tiếng Anh.)

- Biểu đạt sự cho phép ai đó làm điều họ mong muốn.

Ví dụ: You can take that car If you need it. (Em có thể lấy chiếc xe hơi đó nếu mà em cảm thấy cần.)

- Dạng quá khứ của can là could được sử dụng trong các câu gián tiếp.

Ví dụ: My friends said that they could come there in 2 hours. (Bạn bè của tôi nói rằng họ có thể đến đó trong vòng 2 tiếng đồng hồ.)

- Để đưa ra yêu cầu hay đòi hỏi một người nào đó làm điều gì một cách lịch sự.

Ví dụ: Could you knock at the door before coming? (Em có thể gõ cửa trước khi vào không?)

- Diễn tả một điều gì đó có khả năng sẽ xảy ra trong quá khó.

Ví dụ: Don't look for anywhere. She could have just forgotten the key in that car. (Không cần tìm kiếm xung quanh nữa. Bà ấy chỉ quên chìa khóa trong xe thôi.)

- Sử dụng với các động từ đặc biệt như see, look, smell, taste, feel, remember, understand để diễn tả các hành động xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: He could taste the salt in the soup. (Ông ấy có thể nếm được vị mặn trong món súp.)

Khả năng xảy ra (possibility): can/could/may/might

- Biểu đạt khả năng hay kỹ năng làm được điều gì đó trong quá khứ.

Ví dụ: He could speak very clearly when he was 2 years old. (Cậu ấy có thể nói rất là rõ ràng khi cậu ấy mới có 2 tuổi.)

- Diễn tả các khả năng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ dùng may/might.

Ví dụ: They may be lost the way to our house. (Họ có lẽ bị lạc đường đến nhà của chúng tôi.)

Ví dụ: I'm not sure he might catch the bus in time. (Tôi không chắc là anh ấy có thể bắt kịp xe buýt đúng giờ.)

-Might là dạng quá khứ của may được sử dụng trong các câu gián tiếp.

Ví dụ: John said he might come to your birthday party next week. (John nói là anh ấy có thể đến buổi sinh nhật của bạn vào tuần tới.)

Diễn tả sự bắt buộc, cần thiết (obligation, necessity): must/need

Need được sử dụng như một động từ thông dụng

Động từ bán khiếm khuyết (semi-modal) như must, need được sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau. Người học tiếng Anh cần lưu ý đến cách sử dụng chính xác của từng loại modal verb must, need khi nói hay khi viết.

- Must được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc mệnh lệnh hoặc những câu suy luận logic.

Ví dụ: You must go home early. (Con phải về nhà sớm.)

- trường hợp diễn tả điều gì đó không cần thiết, người Anh thường sử dụng needn't thay vì mustn't.

Ví dụ: Must I go there now?

No, you needn't. Tomorrow will be soon.

(Tôi phải đi đến đó bây giờ chứ? Không, ngày mai vẫn còn kịp.)

- Trong trường hợp biểu thị sự cấm đoán thì người Anh sử dụng must nhiều hơn cấu trúc have to.

Ví dụ: You mustn't delete all that documents saving in that computer If you don't read them carefully. (Em Không được xóa những dữ liệu lưu trữ trên máy tính nếu em chưa đọc cẩn thận.)

Đưa ra lời khuyên (advice): should/ought to

Should là dạng quá khứ của shall để thể hiện sự mong đợi một điều gì đó xảy ra hoặc đưa ra lời khuyên hay yêu cầu về hành động của ai đó.

  • Ví dụ: He should arrive here before she left. (Anh ấy nên đến đây trước khi cô ấy rời khỏi.)

Ought to cũng được sử dụng trong trường hợp muốn đưa ra lời khuyên hữu ích cho ai đó.

  • Ví dụ: You ought to stop smoking for baby who was born last week. (Anh nên từ bỏ hút thuốc lá vì đứa nhỏ mới được sinh ra vào tuần trước.)

Khi muốn yêu cầu sự cho phép (permission): may/can/could

Trong giao tiếp mang tính trân trọng và lịch sử người anh thường sử dụng những câu yêu cầu cho phép bắt đầu bằng các modal verb như may, can, could. Trong đó, may và can được sử dụng phổ biến khi muốn xin phép làm điều gì đó.

  • Ví dụ: May I go out for a while? (Tôi có thể ra ngoài một chút không?)
  • Ví dụ: Could I borrow some money? (Tôi có thể mượn một ít tiền không?)

Đưa ra các yêu cầu hoặc đề nghị (request): will/would/can/could

Khi muốn yêu cầu người khác giúp đỡ hoặc làm điều gì đó thì người Anh thường sử dụng câu hỏi bắt đầu bằng các modal verb như will, would, can, could.

  • Ví dụ: Will you turn on the light? (Bạn có thể giúp tôi mở đèn lên được không?)
  • Ví dụ: Can you cook dinner for us? (Cô có thể nấu bữa tối cho chúng tôi được không?)

Dạng phủ định: must, have to, need to

Khi người Anh muốn người khác không làm điều gì đó hoặc không cần thiết thì sử dụng các động từ khiếm khuyết như must, have to, need to.

Ví dụ: I mustn't stay here too late. (Tôi không thể ở đây quá lâu.)

Cách dùng các động từ khiếm khuyết trong các thì ngữ pháp tiếng Anh

Người học tiếng Anh quan tâm đến cách sử dụng động từ khiếm khuyết chính xác

Tương tự như các động từ khác trong ngữ pháp tiếng Anh, modal verb cũng được sử dụng theo các thì hiện tại và quá khứ ở vài dạng đơn, tiếp diễn và hoàn thành tiếp diễn. Một số động từ khiếm khuyết sử dụng ở một số thì nhất định và không có động từ khiếm khuyết nào được sử dụng ở dạng quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Thì hiện tại đơn - Simple Present Tense

Động từ khiếm khuyết trong thì hiện tại đơn được sử dụng theo nguyên tắc đứng trước động từ chính ở dạng nguyên mẫu không to (bare-infinitive).

Cấu trúc:

  • S + modal verb + V0
  • S + modal verb + not + V0
  • Modal verb + S + V0?

Ví dụ: I can eat 10 pieces of pizza at the same time If I'm hungry.(Tôi có thể ăn 10 miếng pizza cùng lúc nếu tôi đói.)

Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense

  • Cấu trúc: S + modal verb + be + V-ing

Ví dụ: She should be wearing a coat when she go out in the winter. (Cô ấy phải nên mặc áo khoác khi ra ngoài vào mùa đông.)

Hiện tại hoàn thành- Present Perfect Tense

Trong cách sử dụng động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại hoàn thành, người học tiếng Anh nên chú ý đến việc sử dụng cấu trúc have + V3 cho tất cả các chủ ngữ ở các ngôi. Ý nghĩa của câu sử dụng động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại hoàn thành là đáng lẽ đã nên…

  • Cấu trúc: S + modal verb + have + V3

Ví dụ: My wife might have left office from 5pm this evening. (Vợ của tôi đáng lẽ đã nên rời khỏi văn phòng từ 5:00 chiều nay.)

Thì quá khứ đơn - Simple Past Tense

Một số động từ khiếm khuyết sử dụng ở dạng quá khứ đơn

Một số động từ khiếm khuyết có dạng quá khứ như will - would, shall - should, may - might được sử dụng ở thì quá khứ đơn với động từ nguyên thể không to (bare-infinitive).

Cấu trúc: S + could/would/might + V0

Ví dụ: After the last heavy rain, we would go to sleep well. (Sau cơn mưa lớn vừa rồi chúng tôi đi ngủ rất ngon.)

Thì quá khứ tiếp diễn - Past Continuous Tense

Diễn tả những hành động đáng lẽ đang xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúc: S + could/would + be + V-ing

Ví dụ: John said he would be playing tennis with his friends yesterday. (John nói là đáng lẽ anh ấy đang chơi tennis với bạn của anh ấy ngày hôm qua.)

Cấu trúc: S + must + have + V3 (ắt hẳn là…)

Ví dụ: The thief come in their house last night. They must have forgotten to clock the door before leaving. (Tên trộm đã vào nhà của họ tối hôm qua. Ắt hẳn là họ đã quên khóa cửa trước khi rời đi.)

Thì tương lai đơn - Simple Future Tense

Không chỉ sử dụng động từ khiếm khuyết will khi đề cập đến các thì tương lai đơn mà người học tiếng Anh có thể sử dụng một số động từ khiếm khuyết khác như can, should…

Cấu trúc: S + modal verb + V0

Ví dụ: I think the weather will be rain this evening. (Tôi nghĩ thời tiết sẽ mưa vào chiều tối.)

Ví dụ: He should come to her house this weekend. (Anh ấy nên đến nhà cô ấy cuối tuần này.)

Phần bài tập thực hành lựa chọn các động từ khiếm khuyết thích hợp

Thực hành sử dụng modal verb càng nhiều giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh

Người học tiếng Anh nên thực hành sử dụng các động từ modal verb bằng cách giải bài tập và các dạng đề thi. Hãy lựa chọn những động từ khiếm khuyết phù hợp với ý nghĩa của từng câu sau đây:

  1. Susan (may/can) know his address.
  2. Joanna (could/might) receive my email next week.
  3. The report (must/should) have been finished tomorrow.
  4. I (can/be able to) finish all the housework by myself.
  5. She (can/could) ride a bicycle when she was 5 years old.

Đáp án:

  1. May
  2. Might
  3. Must
  4. Can
  5. Could

Như vậy, modal verbs hai động từ khiếm khuyết được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các văn bản tiếng Anh. Vì vậy người học tiếng Anh cần phải nắm vững lý thuyết và cách dùng các động từ khiếm khuyết theo từng chức năng. Để có thể tự tin và thoải mái trong giao tiếp với người bản xứ khi diễn tả các hình thái về sự cho phép, cấm đoán, lời khuyên…

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top