MỚI CẬP NHẬT

Món khai vị tiếng Anh là gì? Các đọc chuẩn và cụm từ liên quan

Món khai vị tiếng Anh là appetizer, appetiser hoặc starter, cách đọc từ vựng đúng phiên âm, cùng ví dụ Anh Việt, cụm từ tiếng Anh và hội thoại sử dụng từ này.

Thường khi đi dự đám cưới hoặc đi ăn ở các nhà hàng, món đầu tiên mà các bạn ăn đó chính là món khai vị. Ở mỗi đất nước, vùng miền khác nhau sẽ có món khai vị đặc trưng riêng, tuy nhiên đây là các món nhẹ và thanh đạm. Vậy bạn có biết món khai vị tiếng Anh là gì không? Hãy theo chân học tiếng Anh tìm hiểu nội dung bài học sau để biết thêm về món khai vị trong tiếng Anh nhé!

Món khai vị tiếng Anh là gì?

Món khai vị dịch sang tiếng Anh.

Món khai vị trong tiếng Anh là appetizer, appetiser hoặc starter, đây là những danh từ chỉ những món ăn nhẹ nóng hoặc lạnh, không gây nặng bụng, cực kỳ dễ tiêu hóa và giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng của các món ăn sau đó, thường được dùng ở đầu bữa ăn trong bữa tiệc hoặc nhà hàng.

Món khai bị được cho là kích thích vị giác và cơn thèm ăn, làm cho khách đỡ đói trước khi thưởng thức các món chính. Thông thường khai vị là các món gỏi hoặc súp, gỏi chứa nhiều thực phẩm giàu chất xơ có hương vị chua ngọt thanh mát, còn súp thì được dùng nhiều khi trời lạnh (thời tiết se lạnh mà được húp vài thìa súp nóng thì còn gì bằng).

Cách đọc từ món khai vị trong tiếng Anh:

Món khai vị là appetizer - từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, bạn biết cách đọc sao cho đúng phiên âm theo giọng người Anh và người Mỹ không? Tuy từ appetizer dài nhưng đọc cũng khá đơn giản, nó chỉ khác biệt ở âm tiết cuối cùng ở hai giọng Anh và Mỹ, chỉ cần để ý là bạn sẽ đọc được ngay.

Phát âm từ appetizer:

  • Giọng Anh Anh: /ˈæp.ə.taɪ.zər/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/

Lưu ý:

  • Ngoài từ appetizer có nghĩa là món khai vị ra thì appetiser, starter cũng được gọi là món khai vị, tuy nhiên starter và appetizer là từ chỉ món khai vị được dùng nhiều ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh Anh UK, còn appetizer được sử dụng nhiều hơn các nước dùng tiếng Anh Mỹ US. Vì appetizer là từ phổ biến nhất nên trong các nội dung sau chỉ sử dụng từ appetizer.
  • Bên cạnh đó,món khai vị trong tiếng Pháp là hors d'œuvre (entrée) và trong tiếng Trung là 前餐 (doẽn khai), bạn có thể tham khảo thêm.

Tên món ăn khai vị bằng tiếng Anh thông dụng

Món khai vị trong tiếng Anh có tên gọi chung là appetizer, tuy nhiên có rất nhiều món khai vị cụ thể từ món kiểu Á sang kiểu Âu khá đa dạng và phong phú mà bạn có thể tham khảo trong danh sách sau:

  • Lotus root salad with pork and shrimp: Gỏi ngó sen tôm thịt.
  • Coconut blade salad (with shrimp and pork): Gỏi củ hủ dừa (tôm thịt).
  • Banana flower salad: Gỏi hoa chuối.
  • Green banana and star fruit beef salad : Gỏi bò bóp thấu.
  • Crab soup: Súp cua.
  • Seafood soup: Súp hải sản.
  • Chicken & com soup: Súp gà ngô non.
  • Shrimp soup with persicaria: Súp tôm yum Thái.
  • Fresh shellfish soup: Súp sò lông tươi.
  • Eel soup: Súp lươn.
  • Beef soup: Súp bò.
  • Borscht: Súp củ cải đỏ.
  • Beluga caviar: Trứng cá tầm muối.
  • Peanuts dived in salt: Lạc chao muối.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng món khai vị tiếng Anh

Sử dụng từ appetizer (món khai vị) trong ví dụ tiếng Anh.

Tuy bạn đã biết món khai vị dịch sang tiếng Anh là appetizer, nhưng bạn có biết cách sử dụng từ vựng này trong các ngữ cảnh khác nhau chưa? Để giúp bạn thành thạo hơn khi sử dụng từ appetizer, hoctienganhnhanh.vn sẽ gợi ý một vài ví dụ để bạn tham khảo nhé!

  • The appetizer was a plate of crispy spring rolls. (Món khai vị là đĩa nem rán giòn)
  • We started our meal with a refreshing shrimp cocktail as an appetizer. (Chúng tôi bắt đầu bữa ăn với món khai vị là món tôm sốt cocktail thơm ngon)
  • The appetizer of crispy spring rolls, or cha gio, is a must-try dish for anyone visiting Vietnam. (Món khai vị của nem rán giòn, hay còn gọi là chả giò, là một món ăn không thể bỏ qua đối với những ai đến thăm Việt Nam)
  • The restaurant's signature appetizer is their famous bruschetta. (Món khai vị đặc trưng của nhà hàng là món bánh mì nướng Ý nổi tiếng)
  • As an appetizer, we ordered a platter of assorted cheeses and cured meats. (Là món khai vị, chúng tôi đã đặt một đĩa phô mai và thịt nguội)
  • The chef's special appetizer of the day was a creamy mushroom soup. (Món khai vị đặc biệt của đầu bếp hôm nay là món súp nấm kem)
  • The appetizer portion of calamari was perfectly fried and served with a tangy dipping sauce. (Món khai vị mực chiên được chiên giòn hoàn hảo và được phục vụ cùng với nước chấm chua ngọt)
  • For a light appetizer, we opted for the fresh summer rolls filled with vegetables and shrimp. (Với một món khai vị nhẹ nhàng, chúng tôi đã chọn cuốn gỏi cuốn tươi mát với rau củ và tôm)
  • The appetizer of grilled octopus was a hit with everyone at the table. (Món khai vị bạch tuộc nướng đã được mọi người trên bàn đều yêu thích)
  • The restaurant's famous appetizer platter includes a variety of dips and spreads served with warm pita bread. (Đĩa món khai vị nổi tiếng của nhà hàng bao gồm nhiều loại nước sốt và bánh mì pita ấm nóng)

Các cụm từ liên quan tới món khai vị trong tiếng Anh

Các cụm từ về món khai vị bằng tiếng Anh.

Bên cạnh từ vựng món khai vị tiếng Anh, bạn đọc cũng nên tìm hiểu thêm một số cụm từ tiếng Anh về món khai vị về nhiều khía cạnh liên quan như: món khai vị chay, món khai vị Việt Nam, món khai vị ngon, món khai vị dở tệ,...Cụ thể như sau:

STT

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

1

Các món khai vị

Appetizers

2

Đĩa khai vị

Appetizer plate

3

Thực đơn khai vị

Appetizer menu

4

Lựa chọn món khai vị

Appetizer selection

5

Combo khai vị

Appetizer combo

6

Món khai vị tuyệt vời

Great appetizers

7

Món khai vị ngon

Delicious appetizers

8

Món khai vị dở tệ

Terrible appetizers

9

Món khai vị phổ biến

Popular appetizers

10

Món khai vị đám cưới

Wedding appetizers

11

Món khai vị cho bữa tiệc

Party appetizers

12

Món khai vị Việt Nam

Vietnamese appetizers

13

Món khai vị Châu Á

Asian appetizers

14

Món khai vị Châu Âu

European appetizers

15

Món khai vị chay

Vegetarian appetizers

16

Món khai vị nóng

Hot appetizers

17

Món khai vị lạnh

Cold appetizers

18

Chế biến món khai vị

Preparing appetizers

19

Phục vụ món khai vị

Serving appetizers

20

Món khai vị được phục vụ trên bàn

Appetizers are served on the table

21

Bộ sưu tập món khai vị

Appetizer collection

Hội thoại sử dụng từ vựng món khai vị tiếng Anh

Giao tiếp hằng ngày sử dụng từ appetizer (món khai vị).

Đoạn hội thoại sau nói về những món khai vị trong tiếng Anh giữa hai hai người bạn thân là Lily và Emily trong bữa tiệc tối tại nhà hàng sang trọng.

Lily: Emily, this appetizer is delicious! What is it that looks like salmon over there? (Emily à, món khai vị này ngon thật đấy! Cái gì mà có vẻ giống như cá hồi kia?)

Emily: Yes, that's salmon tartare. It's made from fresh salmon and mixed with spices and herbs. Try it, it's really tasty! (Đúng vậy, đó là salmon tartare. Nó được làm từ cá hồi tươi và được trộn với các gia vị và rau thơm. Thử đi, sẽ thấy ngon lắm!)

Lily: Oh, that's amazing! And what about this one, it looks like grilled bread with peanut butter. (Ồ, thật tuyệt vời! Còn món này nữa, có vẻ giống như bánh mì nướng phết đậu phộng đấy)

Emily: That's right, it's crostini with duck liver pate and roasted peanuts. I tried it at another restaurant and it was really good, so I suggested we try it here. (Đúng rồi, đó là crostini với pate gan vịt và đậu phộng rang. Mình đã thử ở một nhà hàng khác và thấy rất ngon nên mới gợi ý cho chúng ta thử ở đây)

Lily: Wow, it sounds so tempting! Are there any other appetizers? (Wow, nghe có vẻ hấp dẫn quá! Còn món khai vị nào nữa không?)

Emily: There's a special appetizer that this restaurant is famous for, it's grilled bread with chili sauce and cheese. It has a spicy, flavorful and very attractive taste. (Có một món khai vị đặc biệt mà nhà hàng này nổi tiếng đấy, đó là bánh mì nướng với sốt ớt và phô mai. Nó có vị cay cay, thơm ngon và rất hấp dẫn đấy)

Lily: Oh, I love spicy food! We should order that one too. (Ồ, mình thích những món ăn có vị cay lắm! Chúng ta nên gọi thử món đó luôn đi)

Emily: Okay, I'll order an extra plate for us. But remember, it's just an appetizer, don't eat too much so you won't be full when the main course comes. (Được thôi, mình sẽ gọi thêm một đĩa cho chúng ta. Nhưng nhớ là chỉ là món khai vị thôi, đừng ăn quá nhiều để không no khi đến món chính nhé!)

Lily: Yes, I understand. (Dạ, em hiểu rồi)

Vậy là kết thúc bài học “món khai vị tiếng Anh là gì”, hẳn các bạn đã biết nó được dịch sang tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều bài học từ vựng thú vị và hữu ích khác nữa nhé! Chúc các bạn ngày mới ấm áp.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top