MỚI CẬP NHẬT

Món tráng miệng tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Món tráng miệng tiếng Anh là dessert, cách đọc đúng phiên âm theo giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US, cùng ví dụ Anh Việt, hội thoại và cụm từ sử dụng từ vựng này.

Có rất nhiều món ăn từ sữa chua, socola, trái cây,.....được sử dụng sau món ăn chính trong các bữa ăn nó được gọi là món tráng miệng. Có rất nhiều bạn không biết món tráng miệng tiếng Anh là gì, đọc sao cho đúng ở hai giọng đọc.

Chính vì vậy mà hôm nay học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ tới các bạn những nội dung kiến thức từ vựng đầy đủ nhất, nói về món tráng miệng trong tiếng Anh. Cùng theo dõi ngay nhé!

Món tráng miệng tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của món tráng miệng.

Món tráng miệng trong tiếng Anh là dessert, danh từ nói về những món ăn được chế biến từ các nguyên liệu như trái cây, sữa, kem, bánh ngọt, pudding, các loại đồ ngọt khác hoặc cũng có thể là rượu, hoa quả.

Món tráng miệng là món ăn nhẹ được dùng sau bữa ăn chính trong nhà hàng, quán ăn, hay cả trong các buổi tiệc tùng. Sau khi ăn các món nhiều dầu mỡ, chất đạm và tinh bột thì món tráng miệng sẽ giúp bạn giảm đi cảm giác "ngán" đó.

Có rất nhiều món tráng miệng sau bữa ăn tuy nhiên khi kết hợp với các món ăn chính mà bạn đã ăn có thể hình thành nên các hợp chất không có lợi cho sức khỏe, chính vì vậy mà bạn nên cân nhắc lựa chọn món tráng miệng phù hợp nhé!

Cách đọc từ món tráng miệng trong tiếng Anh chuẩn phiên âm

Để đọc từ món tráng miệng trong tiếng Anh đúng thì cần chú ý phiên âm khác nhau ở hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ thì mới có thể đọc chuẩn như người bản xứ được. Cụ thể là:

Phát âm từ dessert:

  • Giọng Anh Anh: /dɪˈzɜːt/
  • Giọng Anh Mỹ: /dɪˈzɝːt/

Lưu ý: Sự khác biệt chính giữa hai phần phiên âm này nằm ở âm "er".

  • Trong giọng Anh Anh, âm này được phát âm như "ə" (giống như âm trong từ "her"), trong khi đó trong giọng Anh Mỹ, âm này được phát âm như "ɝː" (giống như âm trong từ "bird").
  • Giọng Anh Anh có âm điệu trầm và chuẩn hơn, trong khi giọng Anh Mỹ có cách đọc nhanh hơn.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng món tráng miệng tiếng Anh

Ví dụ có sử dụng từ dessert (món tráng miệng).

Để có thể ghi nhớ và sử dụng từ vựng món tráng miệng dịch ra tiếng Anh chuẩn, cần học cách dùng trong các ngữ cảnh cụ thể thông qua các ví dụ cụ thể nói về món tráng miệng bằng tiếng Anh và kèm dịch nghĩa. Sau đây là một vài ví dụ minh họa:

  • Nothing beats a homemade dessert made with love. (Không có gì tuyệt vời hơn một món tráng miệng tự làm được làm bằng tình yêu thương)
  • I love to end my meal with a sweet dessert. (Tôi thích kết thúc bữa ăn của mình với một món tráng miệng ngọt ngào)
  • The chocolate cake was the perfect dessert for our dinner party. (Bánh sô cô la là món tráng miệng hoàn hảo cho buổi tiệc tối của chúng tôi)
  • After a hearty meal, we indulged in a delicious dessert. (Sau bữa ăn no nê, chúng tôi đã thưởng thức một món tráng miệng ngon lành)
  • My favorite part of the meal is always the dessert. (Phần yêu thích nhất của bữa ăn của tôi luôn là món tráng miệng)
  • The restaurant offers a variety of desserts to satisfy everyone's taste. (Nhà hàng cung cấp nhiều loại món tráng miệng để đáp ứng khẩu vị của mọi người)
  • I can't wait to try the chef's special dessert of the day. (Tôi không thể chờ đợi để thử món tráng miệng đặc biệt của đầu bếp trong ngày hôm nay)
  • I prefer savory dishes over sweet desserts. (Tôi thích các món ăn mặn hơn là các món tráng miệng ngọt)
  • The tiramisu at this Italian restaurant is the best dessert I've ever had. (Tiramisu ở nhà hàng Ý này là món tráng miệng ngon nhất tôi từng ăn)
  • My mom always bakes a pie for dessert on Thanksgiving. (Mẹ tôi luôn nướng một chiếc bánh cho món tráng miệng vào ngày Lễ Tạ ơn)

Các cụm từ liên quan tới món tráng miệng trong tiếng Anh

Các từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng.

Ở phần này, các bạn sẽ được tìm hiểu thêm nhiều cụm từ tiếng Anh nói về món tráng miệng, có sử dụng từ vựng món tráng miệng dịch sang tiếng Anh trong cụm từ đó, chẳng hạn như:

  • Bí quyết làm món tráng miệng: Dessert making tips
  • Món tráng miệng thơm ngon: Delicious dessert
  • Món tráng miệng giòn tan: Crispy dessert
  • Món tráng miệng ngon nhất: Best dessert
  • Món tráng miệng từ socola: Chocolate-based dessert
  • Món tráng miệng từ các loại hạt: Nutty dessert
  • Món tráng miệng độc lạ: Unique dessert
  • Món tráng miệng có vị ngọt: Sweet dessert
  • Món tráng miệng vị chanh: Lemon-flavored dessert
  • Món trắng miệng béo ngậy: Rich and creamy dessert
  • Lựa chọn món tráng miệng: Choosing a dessert
  • Món tráng miệng từ trái cây: Fruit-based dessert
  • Món tráng miệng tự làm: Homemade dessert
  • Món tráng miệng từ kem: Ice cream dessert
  • Món tráng miệng mát lạnh: Refreshing dessert
  • Món tráng miệng trong bữa tiệc: Party dessert
  • Món tráng miệng sau bữa ăn: Post-meal dessert
  • Món tráng miệng hấp dẫn: Tempting dessert
  • Thực đơn món tráng miệng đa dạng: Diverse dessert menu
  • Món tráng miệng ngon: Delicious dessert
  • Món tráng miệng trong nhà hàng: Restaurant dessert
  • Món tráng miệng đám cưới: Wedding dessert

Hội thoại sử dụng từ vựng món tráng miệng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng món tráng miệng dịch sang tiếng Anh trong tình huống cụ thể.

Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về món tráng miệng khi đi ăn ở nhà hàng sang trọng bằng tiếng Anh có phần dịch nghĩa tiếng Việt ngay sau giúp bạn hiểu ngay.

David: We have finished all the main dishes, now we only need a dessert. (Chúng ta đã ăn hết tất cả các món chính rồi, giờ chỉ còn thiếu món tráng miệng thôi)

Linh: That's right, I have prepared a strawberry pudding for us. (Đúng vậy, tớ đã chuẩn bị sẵn một món pudding dâu tây cho chúng ta rồi đấy)

David: Wow, it sounds delicious! I always love desserts with strawberries. (Wow, nghe có vẻ thật ngon đấy! Tớ luôn thích những món tráng miệng có dâu tây)

Linh: Yes, I know so I made some extra for us to enjoy. (Vâng, tớ biết nên đã làm thêm một ít để chúng ta có thể thưởng thức)

David: Thank you so much! But why is this called pudding? I don't really understand. (Cảm ơn cậu nhiều lắm! Nhưng sao món này lại có tên là pudding? Tớ không hiểu lắm)

Linh: Pudding is a popular dessert in Western countries, it is made from flour, eggs, milk and sugar. It has a sweet and smooth taste, perfect for ending a dinner party. (Pudding là một loại món tráng miệng phổ biến ở các nước phương Tây, nó được làm từ bột mì, trứng, sữa và đường. Món này có vị ngọt và mềm mịn, rất thích hợp để kết thúc bữa tiệc tối)

David: That's really interesting! And strawberries are also a very nutritious fruit, right? (Thật là thú vị! Và dâu tây cũng là một loại trái cây rất giàu dinh dưỡng đúng không?)

Linh: Yes, strawberries are rich in vitamin C and antioxidants, which help protect the body from diseases. (Đúng vậy, dâu tây chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh tật)

David: I understand now. Let's enjoy the strawberry pudding together! (Tớ đã hiểu rồi. Giờ thì chúng ta hãy cùng nhau thưởng thức món pudding dâu tây thôi!)

Linh: Bon appetit! (Chúc cậu ngon miệng!)

Vậy là chúng ta đã học xong bài học “món tráng miệng tiếng Anh là gì” rồi, những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ hôm nay sẽ giúp bạn biết thêm từ vựng chỉ chung về tất cả các món ăn khai vị, cũng như cách sử dụng từ vựng đó qua các mẫu câu, cuộc trò chuyện trong cuộc sống. Cảm ơn các bạn đã theo dõi, hẹn gặp lại các bạn ở những bài học từ vựng hữu ích khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top