Mộng du tiếng Anh là gì? Thông tin từ vựng và câu dịch mẫu
Mộng du tiếng Anh là sleepwalking, chỉ hiện tượng cơ thể đi “lang thang" khi đang ngủ. Học định nghĩa, câu dịch mẫu, cách phát âm chuẩn và từ vựng liên quan.
Bạn đã bao giờ nghe về hiện tượng vừa ngủ vừa “đi dạo” chưa? Có thể bạn đã thấy trên phim ảnh hoặc thậm chí chứng kiến ngoài đời thực, nhưng sự thật đằng sau mộng du còn kỳ lạ hơn thế. Điều gì khiến cơ thể hoạt động trong khi ý thức hoàn toàn vắng mặt? Và chính xác mộng du tiếng Anh là gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh để được giải đáp thắc mắc và học thêm những cụm từ tiếng Anh mới nhé!
Mộng du tiếng Anh là gì? Định·nghĩa và câu dịch mẫu
Hiện tượng mộng du ở trẻ em
Trong tiếng Anh, mộng du gọi là sleepwalking, được ghép từ hai từ sleep (giấc ngủ) và walking (đi bộ). Cụm từ này miêu tả chính xác hiện tượng một người có thể đi lại hoặc thực hiện các hành động trong khi vẫn đang ngủ. Tên gọi này đơn giản nhưng dễ hiểu, phản ánh đúng bản chất của hiện tượng mộng du.
Định nghĩa mộng du: là một chứng rối loạn giấc ngủ được gọi là somnambulism trong khoa học. Hiện tượng này xảy ra khi cơ thể đang ở giữa giấc ngủ sâu và sự tỉnh táo. Thay vì toàn bộ cơ thể được "ngắt kết nối" trong giấc ngủ, một phần não bộ vẫn đủ tỉnh để kích hoạt các chuyển động cơ thể, nhưng phần kiểm soát ý thức lại bị "tắt". Đây là lý do tại sao người mộng du có thể thực hiện các hành động mà không nhận thức được.
Câu dịch mẫu:
- Mộng du là một rối loạn giấc ngủ phổ biến, đặc biệt ở trẻ em → Sleepwalking is a common sleep disorder, especially in children.
- Cô ấy thường mộng du vào ban đêm, đôi khi còn rời khỏi phòng → She often sleepwalks at night, sometimes even leaving her room.
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng mộng du từ khi còn nhỏ → He was diagnosed with sleepwalking as a child.
- Mộng du có thể nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách → Sleepwalking can be dangerous if not treated properly.
- Anh ấy bị mộng du tối qua và cuối cùng đi vào bếp mà không nhớ đã làm thế nào → He was sleepwalking last night and ended up in the kitchen without remembering how he got there.
- Mộng du phổ biến hơn ở trẻ em so với người lớn, nhưng có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào → Sleepwalking is more common in children than in adults, but it can occur at any age.
Cách phát âm từ mộng du trong tiếng Anh
Chắc hẳn bạn đã từng gặp khó khăn khi phát âm từ sleepwalking phải không? Đừng để vẻ dài dòng của từ này làm khó bạn. Với những mẹo phát âm đơn giản dưới đây, bạn sẽ chinh phục nó dễ dàng hơn bao giờ hết.
Sleepwalking /ˈsliːpˌwɑː.kɪŋ/: Phát âm giống như ”slip quốk king” và nhấn mạnh vào âm đầu tiên “sleep”, âm “walking” thì đọc nhẹ hơn.
Cụm từ liên quan tới từ mộng du tiếng Anh
Học các cụm từ liên quan đến chủ đề mộng du trong tiếng Anh
Ngoài từ sleepwalking thì còn rất nhiều cụm từ liên quan đến chủ đề mộng du trong tiếng Anh. Việc học những cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ mộng du trong tiếng Anh, cách sử dụng từ cũng như cách diễn đạt trong những tình huống giao tiếp.
- Hành vi mộng du: Sleepwalking behavior
- Các cơn mộng du: Sleepwalking episodes
- Rối loạn mộng du: Sleepwalking disorder
- Triệu chứng mộng du: Sleepwalking symptoms
- Mộng du vào ban đêm: Sleepwalking at night
- Đi trong giấc ngủ: Walking in your sleep
- Điều trị mộng du: Sleepwalking treatment
- Mộng du mà không nhớ gì: Sleepwalking without memory
- Đánh thức người mộng du: Awakening a sleepwalker
Mẫu giao tiếp ngắn có chừa từ mộng du tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại thực tế có sử dụng từ mộng du bằng tiếng Anh
Anna: I heard you were sleepwalking last night!
Ben: Really? I don’t remember anything. What happened?
Anna: You walked to the kitchen and started making a sandwich!
Ben: Oh no, I must’ve been really hungry. I don’t even remember waking up.
Anna: It’s funny, but sleepwalking can be dangerous. You should be careful.
Ben: I’ll try not to walk around at night anymore!
Bản dịch:
Anna: Mình nghe nói tối qua bạn bị mộng du đúng không?
Ben: Thật sao? Mình chẳng nhớ gì cả. Chuyện gì đã xảy ra vậy?
Anna: Bạn đi ra bếp và bắt đầu làm một cái sandwich!
Ben: Ôi không, chắc là mình đói quá. Mình thậm chí không nhớ mình đã thức dậy.
Anna: Nghe thì buồn cười, nhưng mộng du có thể nguy hiểm đấy. Bạn nên cẩn thận hơn.
Ben: Mình sẽ cố gắng không đi lại vào ban đêm nữa!
Bài học hôm nay đã giúp bạn khám phá từ vựng mộng du tiếng Anh là gì cùng với các ví dụ dễ hiểu và những kiến thức hữu ích. Đặc biệt, phần cụm từ liên quan và hội thoại thực tế sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng từ vựng vào giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn nắm bắt được kiến thức và có thể tự tin sử dụng từ sleepwalking trong các tình huống thực tế. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để không bỏ lỡ những bài học thú vị và bổ ích!